越南语
越南语 中的 ký sinh trùng 是什么意思?
越南语 中的单词 ký sinh trùng 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 ký sinh trùng 的说明。
越南语 中的ký sinh trùng 表示寄生物, 寄生蟲, 寄生虫, 寄生, 寄生生物。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 ký sinh trùng 的含义
寄生物(parasite) |
寄生蟲(parasite) |
寄生虫(parasite) |
寄生(parasite) |
寄生生物(parasite) |
查看更多示例
Rồi con muỗi mang mầm bệnh này có thể truyền ký sinh trùng sang người khác 然后,蚊子又会把疟原虫再传给其他人。 |
Hãy bảo vệ mình khỏi ký sinh trùng! 提防寄生生物! |
Chẩn đoán bệnh dựa trên phát hiện trứng của ký sinh trùng trong nước tiểu hay phân người. 發診斷依據為在患者的尿液或糞便中發現寄生蟲卵。 |
Ở giai đoạn cuối của bệnh ngủ hầu như tất cả ký sinh trùng đều bên trong não. 在 非洲 锥虫病 的 晚期... 几乎 所有 寄生虫 都 在 大脑 内部. |
A-míp và giun sán là hai loại ký sinh trùng 变形虫和蠕虫——都是寄生生物 |
Nên chúng tôi nghĩ ... chúng tôi đã tập trung vào trùng sốt rét, ký sinh trùng liên quan. 所以我们在想 我们已经针对疟原虫,也就是引起疟疾的寄生虫, 做了这么多的事情。 |
Tôi muốn hội ký sinh trùng. 血液 寄生菌 給 你好 了 |
Nếu một em bị chẩn đoán nhiễm ký sinh trùng, cũng nên khám nghiệm cho cả gia đình. 如果家里有孩子证实体内有寄生生物,家里所有人就最好都接受检验。 |
Ký sinh trùng này do ốc nước ngọt bị nhiễm phóng thích ra. 寄生蟲由受到感染的淡水蝸牛釋出。 |
Một số là ký sinh trùng quan trọng. 許多線蟲是重要的寄生蟲。 |
Khi bị muỗi mang mầm bệnh chích, một người có thể bị nhiễm ký sinh trùng sốt rét. 一只带有疟原虫的蚊子叮咬人时,就会把疟原虫传给人。 |
Liệu những loài cận cực có đem các bệnh hay ký sinh trùng mới tới Bắc cực không? 这些亚北极物种会把疾病和寄生虫带到北极吗? |
Ký sinh trùng sốt rét là động vật nguyên sinh, do muỗi cái Anopheles chích vào máu người. 雌性疟蚊叮咬人时,会把疟疾寄生虫注入人的血液中,这种寄生虫称为疟原虫。 |
Xuống cân, khó ngủ, ngứa ngáy, khò khè, và sốt cũng có thể là biểu hiệu của ký sinh trùng. 肠道寄生生物的寄主常会有以下的病征:腹痛、恶心、食欲不振、腹胀、疲倦、长期消化不良、腹泻或便秘。 |
Một vài loài của myxozoa gồm: Nhánh Malacosporea Buddenbrockia plumatellae Tetracapsuloides bryosalmonae - ký sinh trùng quan trọng của cá hồi. 黏體動物其下有幾個物種,包括: Malacosporea Buddenbrockia plumatellae Tetracapsuloides bryosalmonae:一種鮭魚寄生蟲。 |
Ký sinh trùng tìm đường vào tế bào gan của người nhiễm bệnh và sinh sôi nảy nở ở đấy. 患者感染疟疾后,疟原虫会入侵肝细胞,在那里繁殖。 |
Và trên tất cả mọi thứ, những con ong có những ký sinh trùng và bệnh tật đặc trưng của chúng. 在所有这些原因之外,蜜蜂 有它们自己的疾病和寄生虫。 |
Có hai loại ký sinh trùng đường ruột thuộc loại đơn bào, trong đó có a-míp, và giun sán hoặc lãi. 肠道寄生生物分两种:一种是原生动物,例如变形虫,另一种则是蠕虫。 |
Nó là ký sinh trùng lớn, hút máu làm tổn thương hệ thống miễn dịch của ong và lan truyền vi-rút. 它是大吸血寄生虫 损害蜜蜂的免疫系统 和传播病毒。 |
Chúng tôi tìm được hơn 200 protein ở ký sinh trùng, rất nhiều trong số chúng không được vắc-xin sốt rét phát hiện. 我们查找了超过200个蛋白质, 其中许多都跟 疟疾疫苗没什么关系。 |
Bảo tồn sinh học các loài ký sinh trùng Một số lượng lớn các loài ký sinh trùng đang bị đe dọa tuyệt chủng. 如今许多哺乳动物的生存都受到了威胁。 |
Tuy nhiên, bằng cách áp dụng các biện pháp hợp lý, bạn làm mọi cách để bảo vệ mình khỏi các ký sinh trùng. 只要适当地采取预防措施,人就能够保护自己,使寄生生物不致有机可乘了。 |
Ngược lại, muỗi không mang mầm bệnh nhưng chích một người bị bệnh sốt rét thì muỗi cũng bị nhiễm ký sinh trùng sốt rét. 反过来说,一只没有疟原虫的蚊子叮咬一个疟疾病人时,病人身上的疟原虫也会传给蚊子。 |
Khi một tế bào hồng cầu bị vỡ, ký sinh trùng thoát ra và tiếp tục xâm nhập vào các tế bào hồng cầu khác. 红细胞破裂后又会释放疟原虫,侵略更多的红细胞。 |
Nhưng nếu bạn sống trong vùng nhiệt đới hay bán nhiệt đới, vấn đề này rất có thể là một dạng nào đó của ký sinh trùng đường ruột. 不过,你要是生活在热带或亚热带地区,以上种种迹象就可能暗示,有某些生物正寄居在你的肠道里。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 ký sinh trùng 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。