越南语
越南语 中的 lầm lỗi 是什么意思?
越南语 中的单词 lầm lỗi 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 lầm lỗi 的说明。
越南语 中的lầm lỗi 表示过失, 过错, 犯罪, 過失, 失礼。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 lầm lỗi 的含义
过失(sin) |
过错(sin) |
犯罪(sin) |
過失(gaffe) |
失礼(gaffe) |
查看更多示例
Ai cũng có thể lầm lỗi hoặc nói năng vô ý tứ hoặc thiếu nhã nhặn. 人人都有可能犯错,或说出一些听来缺乏体贴或不仁慈的话来。 |
(Gia-cơ 1:17) Không, những người này không hoàn toàn; giống như tất cả chúng ta, họ lầm lỗi. 雅各书1:17)这些人都不是完美的,像我们所有人一样,也会犯错。( |
Các trưởng lão giúp người lầm lỗi được lại ân huệ của Đức Chúa Trời 长老帮助犯过者重新得到上帝悦纳 |
11 Người bất toàn đều lầm lỗi và thường thiếu sót trong trách nhiệm làm đầu gia đình. 11 当然,丈夫是不完美的,难免会犯错,时常达不到理想家主的标准。 |
□ những người lầm lỗi có thể thay đổi □ 犯过的人可能会改弦易辙 |
(Châm-ngôn 27:6, Nguyễn Thế Thuấn) Ông biết rằng những kẻ lầm lỗi có thể bị chạm tự ái. 箴言27:6)保罗明白犯过者的自尊心可能受到伤害。 |
Sự tiết độ hay tự chủ giúp bạn ít lầm lỗi hơn. 自制能使你少犯错误。 |
“Tôi ý thức những lầm lỗi mình đã làm nhưng cố gắng không để chúng dằn vặt” “我尽力不去回想自己以前做过的错事” |
Chúng ta ai cũng lầm lỗi. 人人都会犯错误。 |
Chúng ta biết khi chúng ta bắt đầu vụ này chúng ta có thể lầm lỗi. 我们 从 一 开始 就 知道 我们 也 可能 会 犯错 |
chẳng ghi nhớ những chi lầm lỗi. 多称赞,给予肯定。 |
Loài người có rút tỉa được bài học và tránh những lầm lỗi trong quá khứ không? 人有从历史学得教训,学会避免重蹈覆辙吗? |
Chúng ta có thể tự hỏi: ‘Môi-se có bao giờ lầm lỗi không? 我们可以问问自己:“摩西曾犯过错误吗? |
1, 2. a) Nhiều lầm lỗi của nhân loại đã có thể được tránh khỏi bằng cách nào? 1,2.( 甲)人类所犯的许多错误,本来怎样就不致发生?( |
Khi một người bạn lầm lỗi, bạn có thể giúp như thế nào? 你可以怎样帮助犯了过的朋友? |
Đúng, chúng ta sẽ còn lầm lỗi, tức phạm tội, vì còn là bất toàn. 不错,只要我们一天是不完美的,就仍然会犯过或犯罪。 |
Anh than trách em vì những lầm lỗi của mình. 而 我 竟 把 自己 的 失敗 歸咎于 你 |
Mặc dù chúng ta đã phạm nhiều lầm lỗi, Ngài tha thứ hết. 即使我们常常犯错,他仍然乐意原谅我们。 |
b) Đức Giê-hô-va nghĩ gì về những người lầm lỗi? 乙)耶和华对行差踏错的人有什么看法? |
(Cô-lô-se 3:20) Không ai trong gia đình là hoàn toàn, tất cả đều lầm lỗi. 歌罗西书3:20)既然家里每个人都是不完美的,人人都会犯错,因此要谦卑地彼此恳求宽恕。 |
Người hôn phối vô tội có thể quyết định tha thứ người hôn phối lầm lỗi. 清白一方固然有权决定宽恕犯过的配偶。 |
Các trưởng lão đôi khi phải ân cần khuyên bảo những người lầm lỗi 有时,长老必须向犯过的人提出仁爱的劝告 |
Đức Chúa Trời có lầm lỗi khi tạo ra loài người theo cách Ngài đã làm không? 上帝造人的方式是否有点不妥? |
Sự mềm mại của người cho lời khuyên có thể giúp người lầm lỗi 提出劝告时态度温和,也许能帮助犯过的人回头 |
Tuy nhiên, chúng ta đều lầm lỗi như thế vì sợ con người. 然而,我们都曾因为畏惧人而犯下这样的错。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 lầm lỗi 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。