越南语
越南语 中的 lao công 是什么意思?
越南语 中的单词 lao công 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 lao công 的说明。
越南语 中的lao công 表示劳动者, 工人, 勞動者, 苦力, 体力工人。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 lao công 的含义
劳动者(labourer) |
工人(labourer) |
勞動者(labourer) |
苦力
|
体力工人
|
查看更多示例
Người Nhật trục xuất 1.200 người Nauru đến quần đảo Chuuk làm lao công. 此外日軍亦把島上1,200名諾魯人放逐到楚克島工作。 |
Người lao công đã đem thùng rác đi rồi. 看门人 拿出 垃圾 |
Ở trường còn 1 lao công nữa. 這兒 還有 另 一個 樓管 |
Nói với bà lao công vào sáng thứ hai ấy. 这句 话 , 星期一 对 清洁 女工 说 吧 |
Ê, ông lao công đi đâu rồi nhỉ? 嗨 , 樓管 在 哪兒 ? |
Chú thì làm lao công ở Quincy. 你 只是 昆西 的 一個 清潔工 |
Có một người lao công ở dưới đó. 这里有一个正在下面的工作。 |
Khi bị giam tại thành Phi-líp, sứ đồ Phao-lô đã làm chứng cho người đề lao (Công 16:23- 34). 徒16:23-34)后来保罗遭软禁,圣经说,“凡来见他的,他都接待,向他们传讲上帝的王国,教导主耶稣基督的事”。( |
Tôi có thể cảm nhận được phạm vi và tầm vóc lớn lao công việc của Đức Giê-hô-va”. 我看出耶和华的工作不但规模宏大,而且意义重大。” |
Nếu cậu nghe lời bà ấy, thì đã không có lao công... vì chả ai lau nhà nếu có cả triệu đô. 如果 大家 都 这么 想, 还有 谁 会 去 看门... 因为 只要 有 了 一百万 就 没人会 去 扫 垃圾 |
Darren, một lao công nhà trường trung học ở Úc, nhận xét: “Giờ đây, ngay trong lớp học cũng thấy có sự bẩn thỉu”. 达朗是澳大利亚一所中学的管理员,他说:“现在甚至在教室里,垃圾也随处可见。” |
Cây bút chì chẳng có công lao gì trong công việc đó. 铅笔什么都没做,铅笔只是让祂来使用罢了。」 |
Và kẻ đang say, chú lao công ấy, đã lủi vào một góc, và cầu khấn Thánh Anthony vì chú ta chỉ nhớ có ông ấy mà thôi. 那个被我打头的混混, 那个想背后飞踢我的混混, 和那个被我用盖子打到肚子的混混, 都开始爬离他们面前的黑色斗篷, 而那个醉汉,那个清洁工, 蜷缩在角落向圣安东尼祈祷。 也许这是他唯一还记得的人了。 |
73 Và luôn cả vị giám trợ cũng phải nhận được sự trợ cấp của mình, hoặc một số thù lao công bình cho tất cả mọi dịch vụ của mình trong giáo hội. 73主教在教会里的一切服务,也应得到支持或公道的报酬。 |
(Ga-la-ti 6:16; Xa-cha-ri 8:23) Giống như “lao công” và “doanh thương” mà Ê-sai nhắc đến, họ vui vẻ dùng sức lực và các nguồn tài chính để ủng hộ sự thờ phượng thật. 加拉太书6:16;撒迦利亚书8:23)他们就像以赛亚所说的“苦工”和“商人”一样,有钱的出钱,有力的出力,欢欢喜喜地支持纯真崇拜。( |
Khi “của-cải” hoặc tài sản của một người càng gia tăng, thì càng cần nhiều người để trông nom, chẳng hạn như thợ sửa chữa, lao công, phục dịch, người canh gác và những người khác nữa. 传道书5:11,《新译》)一个人的“财物”或产业增加,他自然需要雇用更多人去照料各事。 |
Trong số này có 80 người được chọn, gồm có thợ mộc, công nhân ngành thép, thợ ống nước, thợ lợp nhà, thợ trát vữa, thợ sơn, thợ điện, chuyên viên âm thanh, thợ đổ bê tông, thợ nề và lao công. 在这些人当中最后有80人给选上了,其中包括木匠、炼钢工人、管子工人、盖屋顶工人、抹灰工人、油漆匠、电气技工、音响技师、混凝土工人、砌砖工人,以及劳动工人。 |
Như “lao công”, các chiên khác sẵn lòng dùng sức lực và tài chính để ủng hộ công việc rao giảng trên toàn cầu mà Đấng Christ đã giao cho các môn đồ được xức dầu sống trên đất.—Công-vụ 1:8; Khải-huyền 12:17. 另外的绵羊”好比“苦工”,他们甘愿出钱出力支持全球的传道工作,也就是基督委派地上的受膏门徒去执行的工作。( 使徒行传1:8;启示录12:17) |
50 giờ lao động công ích nghĩa là làm sạch đẹp cái thành phố mà tôi chưa bao giờ thèm quan tâm. 我 的 50 小時 公益 勞動 主要 包括... |
Một người tham công tiếc việc không bao giờ vui hưởng thành quả của công lao mình vì công việc chiếm hết thời gian và sức lực của họ. 一个工作狂可能会把所有的时间和精力都放在工作上,而没法享受自己辛劳的成果。 |
Sau khi chống án, anh ta bị phạt 3 năm án treo, 400 giờ lao động công ích và khoản tiền phạt 10.050 đô la Mỹ. 经过上诉,他被判3年缓刑、400小时社区服务及10,000美元罚金。 |
72 Hoặc họ phải nhận được một số thù lao công bình cho tất cả các dịch vụ của mình, hoặc là nhiệm vụ quản lý hay một nhiệm vụ nào khác, tùy theo điều mà các vị cố vấn và vị giám trợ nghĩ hoặc quyết định là tốt nhất. 72或者可由咨理和主教想一个最佳方式或决定,按照他们的服务,给他们一份管家职务或用其他方式,使他们得到公道的报酬。 |
(Ma-thi-ơ 24:45-47; 26:28; Hê-bơ-rơ 8:8-13) Dù không phải là những người dự phần trong giao ước đó, những “lao công” và “doanh thương” này được hưởng lợi ích của giao ước và vâng theo luật pháp kèm theo giao ước và dạn dĩ công bố: “Không có Đức Chúa Trời nào nữa”. 马太福音24:45-47;26:28;希伯来书8:8-13)“苦工”和“商人”虽然不是参与缔约的人,却是这个约的受益人。 |
21 Sa-lô-môn nghiên cứu về công lao, nỗi khó khăn và khát vọng của loài người. 21 所罗门留心观察世人的劳碌、挣扎和憧憬。 |
Họ đã để nhiều công lao nuôi nấng chị lớn lên và họ rất hãnh diện về chị. 他们花了很多时间教养你成人,他们以你自豪。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 lao công 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。