越南语 中的 lặp lại 是什么意思?

越南语 中的单词 lặp lại 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 lặp lại 的说明。

越南语 中的lặp lại 表示重做, 重复, 重複。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 lặp lại 的含义

重做

verb noun

重复

verb noun

Hôm nay tôi lặp lại lời khuyên dạy trước đây từ các vị lãnh đạo Giáo Hội.
今天我要重复教会领袖之前提出的一些忠告。

重複

verb noun

Chẳng phải anh nên lặp lại câu đó ư?
你 不是 應該 重 復 我 那句 話 嗎

查看更多示例

Chẳng phải anh nên lặp lại câu đó ư?
你 不是 應該 重 復 我 那句 話 嗎
Các bước 2-7 được lặp lại mỗi khi quảng cáo cần được hiển thị.
每次要顯示廣告時都會重複步驟 2-7。
Họ hỏi rằng " điều này có thể lặp lại không?"
但他们问了一个问题:“这个个例能被复制吗?”
Bốn năm sau, Eisenhower lặp lại chiến thắng trước Stevenson.
四年之後,艾森豪再次擊敗史蒂文森。
Có nghĩa là “sự lặp lại các luật pháp” và là quyển sách thứ năm của Cựu Ước.
意思是“重申律法”,为旧约的第五部书。
Cuộc thí nghiệm này đã được lặp đi lặp lại nhiều lần, trong gần 40 năm.
它被一再重复 在过去的四十年间
Lặp đi lặp lại những từ hoặc ý tưởng quan trọng để con bắt đầu học sớm
重要字词和概念要反复说,让宝宝能尽早学习。
“Khi cầu nguyện tôi thấy mình cứ lặp đi lặp lại một số từ”.—Dupe, 17 tuổi, Benin.
“祷告的时候,我觉得自己说来说去都是同一番话。”( 17岁的迪佩,贝宁)
Tại sao không lặp lại điểm chính mà bạn muốn người đó nhớ?
要是这样,不妨在结尾复述要点,让他记住。
Anh lặp lại được không?
緊急 報案 熱線 請 再 說 一遍
Lặp lại nếu thời giờ cho phép.
在时间允许内重复进行此项活动。
Chúng ta sẽ không lặp lại sai lầm ở Iran, của cuộc cách mạng Misdaq.
我们不要重蹈伊朗的覆辙 进行错误的改革
Tôi lặp lại một lần nữa, hạt giống là lời của Thượng Đế.
我再强调一次,种子就是神的话,而土壤则是接受种子的人的心。
Nên bạn ko lặp lại.
所以你不会再这样做。
Liệu chúng ta sẽ lặp lại sai lầm như trước đó?
我们会犯以前犯过的错误吗?
Tại sao tự nhiên tiếp tục thực hiện điều đó lặp đi lặp lại?
为什么自然一遍又一遍的画着这幅图?
Lưu ý: Hoạt ảnh ngắn hơn có thể lặp lại, nhưng phải ngừng sau 30 giây.
注意:較短的動畫可以循環或重複播放,但必須在 30 秒後停止。
Và vì vậy, đó là một quá trình không ngừng lặp đi lặp lại.
越想就越不能自拔。 这就是自我重复记忆的过程。
Những gì bạn nói tại một buổi họp hội thánh có thể được cử tọa lặp lại.
你在聚会时所说的话,可能会被人转述。
Đội nghiên cứu lặp lại thí nghiệm tháng 4-5/2005 và phát hiện ra 8 nguyên tử của livermorium.
研究團隊在2005年4月至5月重複進行實驗,並探測到8個鉝原子。
Và nơi Thi-thiên 29:10, ông lặp lại: “Đức Giê-hô-va ngự ngôi vua đến đời đời”.
大卫在诗篇29:10又说:“耶和华坐着为王,直到永远。”
Tôi trở lại thăm bà, và bà lặp lại là chồng bà không thích Nhân-chứng.
后来,我再次探访这个妇人,她重提丈夫不喜欢见证人。
Lặp lại để thêm các nhãn khác.
重复执行此操作可添加更多标签。
▪ “Rất có thể ông / bà đã lặp đi lặp lại kinh Lạy Cha nhiều lần.
▪ “上次我们说过,有关‘我们为什么生活在地上’和‘我们会何去何从’等问题,圣经提出最令人满意的答案。”
Vì thế chúng ta cần lặp lại nó.
那么,我们还需要重复它,需要实践。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 lặp lại 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。