越南语
越南语 中的 lây nhiễm 是什么意思?
越南语 中的单词 lây nhiễm 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 lây nhiễm 的说明。
越南语 中的lây nhiễm 表示傳染, 传染性的, 传染, 传染的, 易传染的。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 lây nhiễm 的含义
傳染(infectious) |
传染性的(infectious) |
传染(infectious) |
传染的(infectious) |
易传染的(infectious) |
查看更多示例
Một số bịnh lây nhiễm qua đường sinh dục thường tàn phá gan. 有些性传染病能损害人的肝脏。 |
Tôi cũng nhận ra rằng đáng ra mình nên được lây nhiễm khi còn 7 tuổi. 我多么希望,我早在7岁的时候就被“传染”了阿 |
Một cái nhìn thoáng qua về sự lây nhiễm ở Ahmedabad. 来看一下当时的情况 |
Những căn bệnh ung thư cũng có thể lây nhiễm giữa người với người chăng? 那在人类间传播的癌症呢? |
Bây giờ chỉ còn một phần nhỏ số lượng của loài này là chưa bị lây nhiễm 如今只剩下群体的小部分 还未被感染 |
Phải cần bao nhiêu để có thể lây nhiễm qua con người? 要污染到人类需要多少呢? |
Trước hết, hãy xem HIV lây nhiễm vào người và tiến triển thành AIDS thế nào. 首先,让我们来看HIV病毒是如何感染人类 以及如何发展成为艾滋病 |
Họ cũng ngừng lây nhiễm vi-rút cho người khác. 他们可以杜绝病毒的传播 |
Prion là những phân tử protein có khả năng lây nhiễm mà không phải DNA hay RNA. 朊病毒是具有感染性的蛋白质分子,不含DNA或RNA。 |
Kẻ tà dâm phạm tội nghịch cùng Đức Chúa Trời và dễ bị lây nhiễm bệnh. 犯淫乱的人得罪上帝,也有可能染上疾病。( |
Chúng ta biết rằng cắt bao quy đầu giảm lây nhiễm HIV tới 60% ở nam giới. 我们知道包皮切除手术能够降低男性艾滋病病毒的感染率, 降幅可达百分之六十。 |
Nó miễn dịch với bệnh lây nhiễm. 它不受感染的影响。 |
Ta ko thể để ông ta lây nhiễm số người còn lại. 我们 不能 任由 他 把 剩下 的 人 都 给 感染 了. |
Virus Ebola không lây nhiễm qua đường không khí. 埃博拉病毒不是靠空气传染的。 |
Khi virus lây nhiễm tế bào, chúng tiêm DNA của chúng vào. 当病毒感染一个细胞, 它们会插入自身的DNA。 |
Điều này đã cho ít thời gian để lây nhiễm. 這種效果縮短了對抗感染所需時間。 |
Không có phương thuốc cho lây nhiễm virus Ebola qua tình dục. 對於透過性行為傳染的伊波拉, 還沒有可靠的治療。 |
Vi rút sau đó đã lan đến biên giới với Canada, lây nhiễm tới hơn 100 trẻ em ở Quebec. 之后病毒还窜到了美加边境, 感染了在魁北克的100多个孩子。 |
Vào ngày 15 tháng 8, ngày độc lập năm 2007, học sinh Riverside khởi hành với mục tiêu lây nhiễm thành phố Ahmedabad. 所以,2007年的8月15号,国庆节那天 孩子们走出校园去“传染”整个Ahmedabad城(印度西部大城市) |
Trẻ nhỏ chơi đùa ở đất bị nhiễm và đưa tay vào miệng cũng dễ dàng bị lây nhiễm bệnh. 小孩若在這樣的土地上玩耍,又將手放到嘴巴裡,很容易被感染。 |
Đây là những thứ làm cho chúng ta muốn tránh xa, vì chúng có thể lây nhiễm cho chúng ta. 我们确实有理由远离这些东西, 因为它们真的可能会毒害我们。 |
Mỗi năm có 125 triệu du khách quốc tế viếng thăm những quốc gia đó, và hơn 30.000 người bị lây nhiễm. ),共有95国家仍为疟疾疫区,每年有1.25亿国际游客到过这些国家,超过3万人感染。 |
Nhưng nếu bạn mang thai khi bạn bị lây nhiễm bạn có nguy cơ bị một thứ rất kinh khủng. 但如果你怀孕时患病, 你就有风险获得 一个可怕的东西。 |
Những người nghèo và khuyết tật không còn bị đe doạ bởi bệnh lây nhiễm thực vậy, bất cứ người nào 不论是贫穷或嬴弱的人们 也不会在受到感染性疾病的威胁饿了。 的确,不会威胁到任何人。 |
Có thể có virus lây nhiễm vào con người vẫn khiến họ đủ khỏe để đi máy bay, hay ra chợ. 有的病毒可能让你毫无察觉, 但当感染病毒的人乘飞机或者去逛商场, 他们其实已经具有一定的传染力了。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 lây nhiễm 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。