越南语 中的 lén lút 是什么意思?

越南语 中的单词 lén lút 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 lén lút 的说明。

越南语 中的lén lút 表示暗中, 偷偷, 秘密的, 偷偷摸摸, 暗中的。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 lén lút 的含义

暗中

(underhand)

偷偷

(covertly)

秘密的

(backstairs)

偷偷摸摸

(sneaky)

暗中的

(stealthy)

查看更多示例

Tên lén lút.
夠 卑鄙 的 是 吧
Bởi vậy, Đa-vít không khoan dung tội “lén-lút” này đâu.
因此大卫不愿宽容这种‘隐秘’的罪。
Chúng ta đều là những người lén lút.
我们 是 秘密 潜入 的
Thế mà là di chuyển lén lút sao?
那么 这 就是 潜行 模式 了, 哈?
Thậm chí phái Epicuriens không tham gia vào chính trị và không lén lút phạm tội.
伊壁鸠鲁派甚至规避政治活动,反对隐秘的过犯。
Tại sao vua phải lén lút như thế?
他为什么要来这里呢?
Một số ví dụ về chuyển hướng lén lút bao gồm:
以下是欺骗性重定向的一些示例:
Nhưng khi nghe tin ngươi đang lén lút ở đây, để dụ dỗ phu nhân Arryn-
但 当 我 听说 你 在 觊觎 这儿 对 Arryn 夫人 阿谀奉承 的 时候...
Lén lút cửa sau...
一个 走后门 的 男人...
Cậu có biết " lén lút " là sao không hả?
你 知道 " 隐形 模式 " 是 什么 意思 吗?
(Châm-ngôn 5:15-17) Vậy, nước ăn cắp tượng trưng cho việc lén lút quan hệ tình dục vô luân.
箴言5:15-17)因此,偷来的水代表偷偷进行的不道德性关系。
Tuy nhiên nhiều đứa hút thuốc lá và uống rượu mạnh lén lút một cách bất hợp pháp.
可是,其中许多却吸烟和非法地喝酒。
Sau đó, chúng tôi tìm thấy con cá mối phản quang màu xanh lén lút này.
后来,我们发现了一种 隐身的绿荧光蜥蜴鱼。
Nước mắt tôi dâng trào khi nghe các anh nói: “Chúng ta không phải lén lút nữa.
弟兄们说:“现在我们自由了,再不用偷偷聚会了。”
Và nếu đàn bà có thể lén lút đi đêm, thì con chó nào cũng có thể.
只要 它 能 钻出 后院 随便 找条 狗 就 给 上
Lén lút làm gì đó?
你 想 偷溜 , 对 吧 ?
Làm như thế, họ có thể lén lút bán một số bao cùi dừa”.
这样,他们就可以偷偷地留几袋拿去卖。”
Những bản dịch trong nhiều thứ tiếng được lén lút lưu hành ở Âu Châu.
许多种语文的版本暗中在欧洲各地流通起来。
Chuyển hướng lén lút là hành vi vi phạm Nguyên tắc quản trị trang web của Google .
为了确保向我们的用户提供高品质的搜索结果,Google 搜索质量团队可能会对此类网站采取措施,包括从我们的索引中移除相应网址。
Lũ Nhật lén lút.
日本鬼子 很狡猾
Đức Giê-hô-va thưởng phạt cho các việc làm lén lút
18. 我们若努力克服自己的隐秘过犯,便可以深信什么?(
Hãy chừa bỏ tật xấu lén lút này
克服这种隐秘的过犯
Chị đã lén lút làm bạn với những người trẻ không yêu mến Đức Giê-hô-va.
她曾暗中跟一些不爱耶和华的青年人为友。
Trái lại, hắn đến cách lén lút và bất thình lình.
相反,他会出其不意地溜进你家。
Chúng ta thấy rồi những kẻ lén lút yêu nhau.
啊!我们看到了 秘密情人 让我们再拉出来看看吧

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 lén lút 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。