越南语
越南语 中的 lọ 是什么意思?
越南语 中的单词 lọ 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 lọ 的说明。
越南语 中的lọ 表示罐子, 玻璃瓶, 花瓶, 容器, 器皿。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 lọ 的含义
罐子(jar) |
玻璃瓶(bottle) |
花瓶(jar) |
容器(jar) |
器皿(container) |
查看更多示例
Một trò chơi trong đó bạn cho người chơi tiền, và mỗi lượt chơi họ có thể đặt tiền vào một cái lọ chung, sau đó người thí nghiệm nhân đôi số tiền trong đó, và chia đều cho các người chơi. 你给人们钱 然后在每一轮游戏结束前 他们可以把钱放进一个共享壶里 实验者把里面的钱变双份 然后再分给所有玩家 |
Tượng, đồ chạm nổi, đồ khảm, và tranh vẽ trên những lọ đất nung triển lãm trong Đại Hý Trường cho thấy khái quát về những bộ môn đó. 从罗马大斗兽场举行的展览展出的雕像、浮雕、镶嵌画和赤陶花瓶上的图案,可以窥见当时竞赛的点滴。 |
Ví dụ đơn giản nhất cho điều này là, nếu yêu cầu một nhóm người làm một việc, như đoán xem có bao nhiêu viên kẹo dẻo trong cái lọ. 这个最简单的例子就是如果你叫一群人 去做些事,比如,猜瓶子里有多少粒软糖。 |
Một khi bạn cắt đôi mọi thứ, bạn sẽ cảm thấy rất thích thú, và bạn có thể thấy chúng tôi đã cắt đôi cái lọ cũng như cái chảo. 一旦你开始把事物对半开,你就会有点激动得忘形 所以你看到我们把罐头还有平底锅切成两半 |
Và từ hai lọ máu này chúng tôi sẽ có thể so sánh DNA từ tất cả dấu hiệu đặc trưng của ung thư đã được nhận biết, và hy vọng sau đó phát hiện được ung thư sớm hơn từ hàng tháng cho đến hàng năm . 用这两管血,我们能够比较 所有已知的肿瘤DNA, 但愿这样可以提前几个月, 甚至几年检查出癌症。 |
Vào thời Hy Lạp cổ, nhiều bình lọ mang chữ ký của cả người thợ gốm lẫn người trang trí. 在古希腊社会,花瓶上都刻有陶匠和修饰花瓶的人的名字。 |
Nghĩa là tác phẩm này giữ kí ức bạn bè tôi trong những chiếc lọ, và họ thực sự cử động. 这件作品将我的朋友们记录在这些瓶子里, 而且他们可以动来动去的。( |
Cuối cùng, tôi có một giấc mơ, một giấc mơ với hai lọ máu, và trong tương lại, như một phần của tất cả cuộc kiểm tra tự nhiên tiêu chuẩn, tôi sẽ có hai lọ máu được trích tách. 我有一个最终的梦想, 关于两管血液的梦想, 在未来,作为我们标准体检的一部分, 我们会抽两管血。 |
Như thể là tớ đã sản xuất ra 1 lọ mai-ô-ne vậy, nhưng cảm ơn vì đã hỏi thăm. 感觉 要 变成 蛋黄酱 了 但是 谢谢 关心 |
Phách cuối được xem như phách chính không phải là một quy tắc chính xác, nhưng giống cái lọ nổi tiếng của Rubin, nó có thể được đảo lại dựa trên nhận thức văn hóa. “结束拍听上去像主拍” 并不是一个准确的规则, 就像著名的鲁宾之杯一样,不同的文化对 节奏的规则有不同的定义和理解。 |
chúng suy giảm khá nhanh trong vùng nhiệt đới và chúng tôi phải cài đặt bộ kiểm tra vắc xin đặc biệt này trên mỗi một lọ thuốc nhỏ nên chúng sẽ thay đổi rất nhanh khi chúng tỏa ra qua nhiều nhiệt chúng tôi có thẻ kết luận rằng đó không phải là một loại vắc xin tốt dùng cho trẻ em chúng không đủ mạnh và không thể bảo vệ trẻ em 在赤道地区,它很快变质 我们必须将特殊的疫苗检测器 安在每支疫苗上 因此它能迅速做出反应 当疫苗因为受热过多而改变性质时 我们便知道它不再适用于儿童 因为效力不够,无法保护儿童 |
Cho tôi 1 lọ nhỏ nhé? 你 能 送 我 一小 瓶 吗? |
Bạn chỉ cần nói với người bán hàng vấn đề của mình và ông ấy sẽ khuyên bạn dùng thuốc trong lọ hay thuốc gói hỗn hợp và nói cho bạn biết cách pha chế tại nhà. 你要是告诉店员你觉得身子有什么不舒服,他准会向你推荐合适的瓶装草药,或是给你一包现成药料,并且教你怎样服用。 |
Mỗi lần có một em chia sẻ một điều gì đó, thì hãy để cho em ấy đặt một vật khác nữa vào cái lọ đó. 当孩子分享某一件事情时,就让他(她)放一个小物品到罐子里。 |
Ko, ý tớ là tớ sẽ giúp cậu được người ta xóc lọ cho. 我 是 說 我 找 人 幫 你 |
Mà phải như thế này, Đây là máy tổng hợp ADN, và ở dưới chỉ là 4 lọ đựng A, T, C, và G -- 4 thành phần hóa học tạo ra chuỗi ADN của chúng ta. 这是个DNA合成器, 在这底部 有着标记着A,T,C和G的瓶子-- 这四种化学物质 组成了我们的DNA链。 |
Chú sẽ cần cái lọ lớn hơn. 你 需要 大一點 的 罐子 |
Theo lời ông tường thuật, Clovis đã được một con chim bồ câu trắng đem lọ dầu đến để xức dầu cho ông vào lúc báp têm—rõ ràng nhằm liên kết với hình ảnh Chúa Giê-su được xức dầu bằng thánh linh. 在他的记载中,他描述在克洛维受洗时,一只鸽子带来一小瓶膏油,然后把膏油倒在他的头上。 显而易见,他是在指向耶稣受洗时,上帝的灵降在他身上的情景。( |
Và chúng tôi đã làm 500 lọ thủy tinh. 我们一共做了500个这样的烧杯。 |
Lọ nào là lọ tốt? 哪瓶 才 是 沒毒 的 ? |
Lọ Lem biến mất. Này! 就 這樣 灰姑娘 跑 了 |
Đây là chốn nương náu nơi đảo xa cho chai lọ ngoài bờ biển Baja California. 这个位于下加利福尼亚海域的偏远海岛 已经成为塑料瓶的“储藏库” |
Qua mấy ngày, Thái hậu tặng cho Hoàng hậu một lọ rượu, Hoàng hậu uống xong cách ngày thì bạo băng. 过了几天,太后派人送了一瓶酒给皇后,皇后喝过后当天就暴崩了。 |
Trong thời Kinh Thánh, binh lính dùng những mũi tên bằng sậy rỗng có gắn những lọ sắt nhỏ có thể chứa dầu đốt. 在圣经时代,士兵所用的“火箭”用空心的芦苇秆制成,秆子上绑着注了石脑油的小容器。 |
Và khoảng 10 phút sau, cả hai chúng tôi cùng xoay chúng trong lọ và nghĩ ra một bản công thức cho việc lấy ADN người. 约10分钟后,我们两个都 让自己的DNA在小瓶中旋转 并且起草了人类DNA提取议定书。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 lọ 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。