越南语
越南语 中的 lò xo 是什么意思?
越南语 中的单词 lò xo 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 lò xo 的说明。
越南语 中的lò xo 表示弹簧, 发条, 弹簧。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 lò xo 的含义
弹簧noun Tôi đã kiểm tra cửa số 10 lần mà chẳng thấy cái lò xo. 我 把 窗户 检查 了 十遍 从没 发现 有 弹簧 |
发条noun |
弹簧
Tôi đã kiểm tra cửa số 10 lần mà chẳng thấy cái lò xo. 我 把 窗户 检查 了 十遍 从没 发现 有 弹簧 |
查看更多示例
Ai bảo anh phải nghĩ, lò-xo-nhu-nhược? 谁说你可以考虑的?弹簧香肠? |
Tôi đã kiểm tra cửa số 10 lần mà chẳng thấy cái lò xo. 我 把 窗户 检查 了 十遍 从没 发现 有 弹簧 |
" Việc tìm kiếm cẩn thận sẽ sớm mang chiếc lò xo được ẩn giấu ra ánh sáng 在 经过 仔细检查 后 , 很快 地 发现 了 隐藏 的 弹簧 |
Tâm trạng tôi lúc nào cũng căng thẳng như lò xo. 我常常处于高度紧张状态,仿佛一条绷得紧紧的橡皮一样。 |
Bạn có thể gọi nó là một ngón tay tinh vi. vận hành bằng lò xo. 它是由弹簧控制的。 |
Và chúng tôi đã nghĩ, chắc hẳn là lò xo rồi cái yên ngựa rất có thể chính là lò xo đó. 因此我们想到,是的,这一定是一个弹簧 这个鞍状物可以做为一个非常好的弹簧装置。 |
Và điều đáng chú ý là --- yên ngựa của tôm tít lại chính là lò xo parabol bậc hai đầu tiên được công bố. 吸引人的在于,这个结果—— 口足类动物的鞍形结构是首个 被描述的生物学上的双曲抛物面弹簧装置。 |
Việc tìm ra nguồn gốc tiến hóa của những dấu hiệu này, ở mọi loài chính là từ cái lò xo, thật sự khá thụ vị. 对于所有的种类,都有一个视觉信号在他们的弹簧装置上。 |
Những côn trùng này nén năng lượng trong một cái lò xo và xả ra rất nhanh để đạt chiều cao cần thiết khi nhảy khỏi mặt nước, chẳng hạn. 比如,这些昆虫存储在 弹簧般的腿中的能量在跳跃的瞬间 会被急速释放出来, 使它们得以从水中跳出来。 |
Cái lò xo mang hình yên ngựa ấy được các nhà sinh vật học biết tời từ khá lâu, nhưng không phải là cái lo xo mà là một dấu hiệu bên ngoài. 鞍状物——鞍状结构的弹簧 在很久以前就被生物学家所熟知了。 没把它看作弹簧而被看作一种视觉信号。 |
Và những con vật này rất giỏi tận dụng không chỉ lực và năng lượng dự trữ bởi cái lò xo chuyên biệt kia mà còn cả những năng lực rất lớn ở bên ngoài. 这些动物或许非常善于利用这一形式 不仅是力并且这能量是由特殊的弹簧储存的, 但是以流体动力学的极限形式。 |
Ý tưởng mang lại một cái nhìn mới về hành tinh của chúng ta và có thể thực sự truyền đi thông điệp đó khiến tôi bật dậy khỏi giường mỗi ngày với đội chân như được gắn lò xo. 如今一想到能用新的视野去探索地球 并能将这些信息确切地传递出去 我就每天都充满正能量 |
Sẽ dễ dàng hơn để hình dung phương pháp phân tích này bằng cách nghĩ đến một hệ thống vật lý (ví dụ như lò xo dao động và khối lượng) và xem xét năng lượng của một hệ thống như vậy. 此種分析方式可類比為考慮一物理系統(如彈簧及質量的系統)及其中的能量。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 lò xo 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。