越南语
越南语 中的 lời cảm ơn 是什么意思?
越南语 中的单词 lời cảm ơn 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 lời cảm ơn 的说明。
越南语 中的lời cảm ơn 表示谢谢, 感谢, 多谢, 多謝, 谢谢 多谢。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 lời cảm ơn 的含义
谢谢(thanks) |
感谢(thanks) |
多谢(thanks) |
多謝(thanks) |
谢谢 多谢(thanks) |
查看更多示例
Thế giới bóng đá cần dành cho anh ấy những lời cảm ơn sâu sắc." 世界握手會~帶著滿心的感謝~」。 |
Chi nhánh ở đây cho biết đã nhận được nhiều lời cảm ơn về thành quả này. 保加利亚分部办事处收到许多人来信致谢。 |
Để dừng cô ta lại, hay gửi lời cảm ơn tới cô ấy? 為 了 阻止 她 還是給 她 一封 感謝信 |
Đặc vụ Hotchner nhờ con gửi lời cảm ơn đến mẹ. Hotchner 探员 想 让 我代 他 道谢 |
Đưa cho Sheila 1000 đô thay lời cảm ơn và bảo tôi gửi nốt chỗ còn lại. 给 了 Sheila 一千 大洋 以表 感谢 然后 让 我 把 余下 的 给 寄 掉 了 |
Cho nên xin gửi lời cảm ơn tới các bạn ở Google. 所以得谢谢谷歌的同志们 |
Đó là dấu hiệu anh muốn nói lời cảm ơn. 这就是他说谢谢的方法。 |
Dù có đi nơi đâu Dù có làm việc gì Thì con hãy luôn nhớ Nói những lời “Cảm ơn”. 在家也好,在外也好,我都喜欢说:“谢谢!” |
(Thi-thiên 62:8) Hãy chia sẻ với Cha trên trời của bạn những điều lo lắng, niềm vui mừng, lời cảm ơn và ngợi khen của bạn. 诗篇62:8)要把你的忧虑、喜乐、谢意和赞美都向天父尽情倾诉。 |
Nhiều bài Thi-thiên chứa đựng lời cảm ơn, và như vậy cho thấy rằng sự biết ơn chân thành là nhân đức tin kính (Thi-thiên 27:4; 75:1). 诗篇27:4;75:1)显然,我们每天在生活上表现感恩之心,是上帝所喜悦的。 |
Và tự nhiên tôi chợt nghĩ, có bao nhiêu lần giáo viên nhận được lời cảm ơn từ học trò của mình về việc dạy chúng các "biến số" như thế? 那时我心想, 作为老师,因为教会学生变量而被感谢的 机会有多少?(笑声) |
Một vài lính cứu hỏa còn nói với tôi là họ được truyền cảm hứng để làm tốt hơn vì họ rất vui vì nhận được những lời cảm ơn, hơn là những cục gạch. 一些消防员告诉我,他们很受鼓舞 会努力做到更好,因为他们非常开心收到的是感谢 而不是飞来板砖 |
Trong buổi lễ bổ nhiệm vào ngày 10 tháng 3 năm 2008, Madonna nói lời cảm ơn đến Christopher Flynn, thầy giáo dạy khiêu vũ của bà từ 35 năm trước, bởi sự khuyến khích của ông để bà theo đuổi giấc mơ của mình. 瑪丹娜感謝35年前的舞蹈老師克里斯托弗·弗林(Christopher Flynn)曾鼓勵她追尋她的夢想。 |
Được rồi hãy chọn một thứ trong nhiệm vụ cuối cùng: Bắt tay với một ai đó trong vòng sáu giây, hoặc là gửi nhanh một lời cảm ơn bằng tin nhắn, bằng thư điện tử, bằng Facebook hoặc bằng Twitter. 很好,选一个,最后一个使命: 和任何一个人握手保持6秒 或者说一声谢谢你 通过短信,邮件,Facebook 或者Twitter。 |
Cảm ơn lời giải thích của bạn. 谢谢你的解释。 |
Cảm ơn cho lời khuyên, Finch. 多謝 提醒 芬奇 |
Yeah, cảm ơn về lời cảnh báo. 是 啊 謝謝 提醒 |
CA: Giáo su Hawking, cảm ơn ông về câu trả lời. 安德信: 霍金教授, 谢谢您的解答. |
Nếu là trưởng lão, bạn cảm thấy ra sao khi một anh em đồng đạo cảm ơn vì lời khuyên của bạn dựa trên Kinh Thánh đã giúp anh chị ấy trong giai đoạn khó khăn? 假如你是个长老,有弟兄姊妹来向你道谢,说你的劝告帮他渡过了难关,你又会有什么感受呢? |
Tôi muốn nói lời cảm ơn các anh 我 只 想 說 謝謝, 兩位 |
Đọc báo cáo kế toán và lời cảm ơn của Hội về các khoản đóng góp. 读出会众账目报告和捐款鸣谢信。 宣布1月分发的书刊,并请长老示范一个介绍词。 |
Nhiều khi người dùng cách làm chứng này có nhận được thư trả lời cảm ơn lắm. 有些全时的传道员在生病无法从事逐户探访时便采用这个方法。 |
Gửi lời cảm ơn của tôi tới cô Clarke. 替 我 問候 克拉克 小姐 |
Đọc báo cáo kế toán và lời cảm ơn của Hội về các khoản đóng góp. 读出会众账目报告和捐款鸣谢信。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 lời cảm ơn 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。