越南语 中的 lợi dụng 是什么意思?

越南语 中的单词 lợi dụng 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 lợi dụng 的说明。

越南语 中的lợi dụng 表示使用, 应用, 用。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 lợi dụng 的含义

使用

verb noun

Tôi đã lợi dụng cậu.
你 曾经 使用 过 。

应用

verb noun

verb noun

Cuộc tranh luận đã quay sang chiều hướng chính trị, và đã bị những phe hiếu chiến lợi dụng.
后来,有关这个译本的争论更跟政治沾上边,被人来借题发挥,攻讦敌对的政治阵营。

查看更多示例

Hắn lợi dụng Mr. Jones.
他 在 利用 Jones 先生
Chúng đã nghĩ rằng có thể lợi dụng ta... nên đã bắt gia đình ta
他?? 为 了? 胁 迫 我就? 带 走 我的 家人
(Hê-bơ-rơ 12:4) Sa-tan chắc chắn tìm cách lợi dụng những hoàn cảnh như thế.
希伯来书12:4)撒但无疑很想利用这样的环境去陷害基督徒。
Hãy cố “lợi-dụng thì-giờ” lấy ra từ những hoạt động kém quan trọng hơn.
要设法从不大重要的活动中买回时间。(
Lợi-dụng thì-giờ” ở trường
在学校“买尽时机”
Hãy lợi dụng cơ hội để tưới bằng cách làm chứng thêm cho người ấy.
因此要进一步向对方作见证,借此把握机会浇灌真理的种子。
Bạn có lợi dụng sự cung cấp này không?
你有没有善这个属灵供应呢?
Tôi đã lợi dụng hắn
我 已经 使用 它 。
Đảng Cộng hòa đang lợi dụng...
共和 黨 正在 利用...
Người này... đã lợi dụng cậu.
這個 人 在 利用 你
Làm thế nào Sa-tan cho thấy hắn là kẻ chuyên lợi dụng cơ hội?
撒但怎样做,表明自己很会利用机会?(
13. a) Có những người chồng thường lợi dụng đặc tính nào của người đàn bà?
13.( 甲)丈夫们有时利用女子的什么特征?(
Lợi dụng hắn để thâm nhập vào ổ cứng cất ở tầng hầm khách sạn.
利用 他 打开 了 酒店 地下室 的 硬盘驱动器
Cha tôi đang cho thấy cái mà ở Jamaica chúng tôi gọi là "giả ngu để lợi dụng."
这就是我父亲在展示我们 牙买加人称之为的“扮猪吃老虎”的智慧。
Vì thế, các bậc cha mẹ phải “lợi-dụng thì-giờ” để tổ chức buổi học.
因此父母必须争取时间,定期研读。(
13. (a) Ít-bi-Bê-nốp đã lợi dụng cơ hội nào để tấn công Đa-vít?
13.( 甲)以实比诺想趁着什么机会击杀大卫?(
Họ lợi dụng những người cả tin, những người trống trải, đau khổ ngoài kia.
他们在沾别人的便宜,利用那些 天真、无知、悲伤和贫穷的人们。
Người này chỉ lợi dụng người kia để có được thứ họ muốn.
每個 人 利用 其它 人去 得到 他 想要 的 東西
Nó đã lợi dụng và phản bội cô ấy, thằng Tristan yêu quý của ông.
他 利用 她 後 捨 棄 她 , 你 那 崔 斯汀
Do đó, lời khuyên của Phao-lô “hãy lợi-dụng thì-giờ” thật thích hợp.
因此,保罗劝他们要“买尽时机”,实在是个合时的忠告。
Giàu có hay không thì hắn cũng đã lợi dụng thằng nhỏ.
不論 有 沒 有付 錢 他 都 占 了 那 孩子 的 便宜
Bạn có “lợi-dụng thì-giờ” không?
你正“买尽时机”吗?
Trên đường, họ lợi dụng cơ hội thuận tiện rao giảng cho người lái xe.
在路上,他们把握机会向司机传道。
Và tôi đã lợi dụng hắn từ lâu trước cả khi hắn học được cách lợi dụng tôi.
在 他 学会 利用 我 之前 我 已经 利用 他 很 久 了
Ai nói ông ta đang lợi dụng tôi?
誰 說 他 在 利用 我 了?

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 lợi dụng 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。