越南语 中的 lý trí 是什么意思?

越南语 中的单词 lý trí 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 lý trí 的说明。

越南语 中的lý trí 表示理智。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 lý trí 的含义

理智

adjective noun

Em không định quan hệ trước khi kết hôn, nhưng cảm xúc đã lấn át lý trí.
我没打算在婚前就发生性关系,可惜我的情感压倒了我的理智

查看更多示例

Họ đang cảm nhận nó bằng tình cảm hay chỉ bằng lý trí?
他们是发自内心呢, 还是只是理性的?
Nó nuôi sống lý trí và tâm hồn bác.
阅读喂饱了我的思想和灵魂
Hãy gọi họ là người ăn kiêng theo trực giác và theo lý trí.
我们称他们为本能型食着和自控型食者
Lý trí nói có một con đường phía trước.
所以就我们今晚所提出的那个大问题 就是中美关系的未来这一问题 这个故事的启发在哪呢?
Nhưng hàng triệu người không thể cùng lúc phi lý trí đuợc.
但是不可能成千上万的人 全都有毛病吧。
Thứ hai, Cản trở lớn nhất của chúng ta thực ra có thể là lý trí của mình.
第二, 我们面前最大的障碍, 可能只存在我们的臆想中。
Vậy ai có lý trí?
那,谁是理性的
TÌNH YÊU → Những gì lý trí mách bảo
爱 → 由了解产生
Tôi không điều khiển lý trí.
你 有 什么 能力 控制 我 部下 的 思想 ?
Mà phải từ trong lý trí và con tim.
是 靠 你 怎么 管心 和 脑袋
Bạn làm theo lý trí hay chỉ lắng nghe con tim?
你能够凭理智行事,不感情用事吗?(
Anh nói sẽ không mất lý trí
我 说 过 我 不会 失去 理智
Lý trí tôi không dừng lại và trái tim tôi bảo hãy đi tiếp♫
我的大脑不停地转动着,而且我的心说去吧
Lý trí tôi không chịu dừng và trái tim tôi bảo cứ tiếp tục ♫
我的大脑不停地转动着,而且我的心说去吧
Tất nhiên, khoa học nên được dựa vào lý trí và thực tế.
因此,毫无疑问, 科学应该基于事实和逻辑。
Đừng để rượu làm mờ lý trí.
别 让 酒 冲昏 了 脑袋
Hơn bao giờ hết, đây là lúc bạn cần giúp con vận dụng “lý trí”.—Rô-ma 12:1.
这个时候,他特别需要你引导他“用理智”去思考。( 罗马书12:1)
Lý trí tôi không ngừng suy nghĩ ♫
我的大脑将不会停止,
Thử hỏi sao khách hàng của Mania thiếu lý trí đến vây?
为什么马尼亚的客户都如此不理性?
Xin hãy đừng dùng lý trí, mà hãy cảm nhận điều này.
暂时抛开思考 我希望你们去感受
Lý trí con để đâu rồi?
你 他妈的 没 脑筋 了 ?
Bruce, hãy lý trí chút đi.
布魯斯 理智 一點
7 Vì đã để cho tình cảm lấn át lý trí nên A-đam đã hành động thiếu tự chủ.
7 由于容许感情而非理智去支配自己的行动,亚当未能表现自制。
Phật giáo là gì ngoài 2,500 năm của việc quan sát kinh nghiệm đối với bản chát của lý trí?
佛教就是两千五百年来对 对心灵本质 进行观察的经验结果。
Dù về lý trí, tôi hiểu những điều mình học nhưng tôi cảm thấy có gì đó khó chấp nhận.
虽然我能理解学到的知识,但我的内心却很难接受。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 lý trí 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。