越南语 中的 mắng chửi 是什么意思?

越南语 中的单词 mắng chửi 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 mắng chửi 的说明。

越南语 中的mắng chửi 表示訓話, 辱骂, 虐待, 侮辱, 痛骂。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 mắng chửi 的含义

訓話

辱骂

(clapperclaw)

虐待

(clapperclaw)

侮辱

(clapperclaw)

痛骂

(clapperclaw)

查看更多示例

Thậm chí, ông ta còn mắng chửi người của Đa-vít.
拿八的做法有如玩火,因为对于大卫,士可杀不可辱。(
Tuy nhiên một ngày kia, một bà giáo sư người Ấn Độ mắng chửi và phạt một nữ sinh trước mặt cả lớp vì cô không hát quốc ca.
可是,有一天,一位印度籍的教师却在全班学生面前当众羞辱和处罚一个女学生,因为她不肯参加唱歌仪式。
Nếu bị cha/mẹ chửi mắng hoặc đánh đập, mình sẽ .....
如果爸妈辱骂我或虐待我,我就要这么做:........
Ông ít khi nào nói chuyện với Tohru và khi mở miệng thì chỉ mắng chửi.
爸爸很少跟彻郎交谈,一开口就是骂他。
Thường thì là sự chửi mắng.
16 家庭暴力并不限于身体上的虐待,很多时也通过言词表达出来。
Cậu chửi mắng cái gì thế, Drac?
你 為 什麼 抓狂 , 老德 ?
Phần lớn bạn bè của tôi xuất thân từ những gia đình không bình thường, họ bị bạo hành và chửi mắng.
我大部分的朋友都来自问题家庭,他们不是曾受人虐打,就是曾遭人辱骂。
Tôi có công việc mới và làm quen với một đồng nghiệp đáng mến là chị Liene. Chị luôn luôn tỏ ra lịch sự với chủ, ngay cả khi bị ông chửi mắng.
那年我找到一份新工作,公司里有一个令人喜爱的女同事叫莉恩。 虽然她的上司对她粗鲁无礼,她却始终对上司很有礼貌。
Luật này định rõ: “Khi một người nào chửi cha mắng mẹ mình, thì phải bị xử-tử: nó đã chửi rủa cha mẹ; huyết nó sẽ đổ lại trên mình nó” (Lê-vi Ký 20:9).
利未记20:9)叛逆父母就等于叛逆上帝本身。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 mắng chửi 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。