越南语 中的 màu đen 是什么意思?

越南语 中的单词 màu đen 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 màu đen 的说明。

越南语 中的màu đen 表示黑色, 乌黑色, 烏黑色, 黑色的, 烏色。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 màu đen 的含义

黑色

(sable)

乌黑色

(black)

烏黑色

(black)

黑色的

(black)

烏色

(black)

查看更多示例

mục tiêu của anh sẽ là một chiếc Limo màu đen.
你 的 目标 将 乘坐 一部 黑色 林肯
1 bộ vét, màu đen
一件 西服, 黑色
Rồi Nô-ê thả một con chim màu đen ra khỏi tàu, đó là một con quạ.
于是,挪亚放了一只渡鸦出方舟外。
Một con màu hồng, hai con màu đen và một con màu xám.
一只 枣红 、 两只 黑色 、 一只 灰色
Việc ảnh hưởng của TNT làm nước tiểu có màu đen.
進食TNT會使尿液變黑。
Bạn nghĩ carbon màu đen.
你也许觉得碳是黑的
Các rìa trắng mờ dần trong khi những rìa màu đen trở nên sáng hơn.
白色的条纹看起来变暗了,而黑色的条纹看起来变亮了。
1 chiếc xe màu đen đã đi vào bãi đậu xe.
= 确认 2 分钟 前 在 停车场 进入 一辆 黑色 防弹车 =
Màu đen, nó luôn làm người ta yêu thích.
嘛 , 黑色 , 总是 一个 妩媚 的 颜色 。
Bộ đồ của con chuyển màu đen nhưng con nghĩ có điều gì đó không hay.
我 的 救生衣 变成 黑色 了
Tôi muốn một chiếc Mẹc S500 màu đen đón tôi ở sân bay.
車子裡面 也 要 黑色 的
Nó lớn và màu đen, và người lái nó là 1 bạn rất thân của tôi.
一艘 大大 黑黑的 舰长 是 我 老朋友
Đây là một con ngựa sợ chết khiếp những chiếc mũ cao bồi màu đen.
这匹马是非常害怕 黑色的牛仔帽的
Ở đây hãy đặt giá trị cấp màu đen
在此设定黑色级别值 。
Tròng mắt là màu xanh đậm thay vì màu đen.
她的靴子現在是藍黑色,而不是紅色。
Những thi thể quanh họ đã trương lên và chuyển sang màu đen.
他们又饥又渴,又累又怕, 多阿想尽办法逗她们笑, 唱歌,念《可兰经》。
Giờ đây WALL-E có mắt màu đen, lưỡi khẩu độ màu xám và đồng tử đen.
现在,瓦力有眼睛的黑色, 灰色的光圈叶片 和黑色的瞳孔。
Con non thường có màu đen.
幼體通常是黑色。
Dù có thể có mấy người nghĩ "Ừm, nếu mặc màu đen thì nhìn ốm hơn đấy!'
但你们其中也有一些人会想, “嗯,黑色会让她看起来瘦一点。”
"Tại sao em chỉ dùng mỗi màu đen?"
”为什么你只用黑色?“
Chưa thấy sư hổ màu đen.
曇無讖三藏法師。
Đó là một quân màu đen.
是黑色花色的牌。
Đó là màu đỏ và màu đen, đại diện cho sự thay đổi liên tục từ ngày sang đêm.
红色 和黑色, 代表持续不断的变化 从白天到黑夜。
Bản thân băng không phải là màu đen, nhưng trong suốt, nên có thể thấy đường đen xuyên qua nó.
冰本身并不黑,但视觉上透明,往往可以透过它看到下面黑色的路面。
Và nếu quan sát cẩn thận, các bạn có thể nhận ra có một đường màu đen ở ngay đó.
如果你仔细看, 会看到这里有个黑黑的血块。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 màu đen 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。