越南语 中的 mâu thuẫn 是什么意思?

越南语 中的单词 mâu thuẫn 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 mâu thuẫn 的说明。

越南语 中的mâu thuẫn 表示矛盾, 冲突, 抵触, 反对, 不一致的。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 mâu thuẫn 的含义

矛盾

(clash)

冲突

(clash)

抵触

(clash)

反对

(contradict)

不一致的

(conflicting)

查看更多示例

NẾU quả thật là Lời Đức Chúa Trời, Kinh-thánh phải hòa hợp chứ không thể mâu thuẫn.
圣经若真的是上帝的话语,就应当和谐一致而非自相矛盾。
Nhưng hai sự tường thuật này không mâu thuẫn như những nhà phê bình khẳng định.
两份记载其实是互为补足,互相配合的,它们共同构成一幅较完整的图画。
Hai nét tính này không mâu thuẫn nhau.
他向人施恩,并不是由于他的公正过于严格,以致要缓和一下。
Đối với nhiều người, sự mâu thuẫn không là vấn đề.
在许多人看来,这样的差异并不成问题。
Làm sao lời tiên tri có vẻ mâu thuẫn này được ứng nghiệm?
当耶稣死的时候,他被挂在两个强盗之间。(
“Ngày nay, người ta có nhiều quan điểm mâu thuẫn về việc nuôi dạy con cái.
“对于管教孩子,上一代和下一代的观点都不一样。
Sẽ không có tranh chấp nội bộ, không có mâu thuẫn tranh giành địa bàn.
没有 内讧 没有 地盘 争夺
Sự tự chủ và việc sống trong thời đại công nghệ số không hề mâu thuẫn.
然而,自我做主和生活在这个数字时代 并不冲突
chúng ta không ngừng mâu thuẫn
我们不停地产生冲突
Tất cả chuyện này chỉ vì một mâu thuẫn trong gia đình.
這 一切都是 家務事
Lịch sử cứ luôn gợi ý câu trả lời cho mâu thuẫn ấy.
历史已经不止一次地为 这一矛盾的现象提供了答案。
(Xuất Ê-díp-tô Ký 34:14; Ê-phê-sô 5:1) Tại sao có vẻ mâu thuẫn như vậy?
出埃及记34:14;以弗所书5:1)有些人对这些经文存着疑问,为什么呢?
Chúng ta có thể nghe được những câu chuyện khó hiểu và những sứ điệp mâu thuẫn.
我们会听到令人困惑的故事和互相矛盾的信息。
Nhưng tôi không tìm được mâu thuẫn nào.
可是,我一个也找不到。
Vậy nếu bạn chỉ cho 1 trong 2 chọn, bạn sẽ gặp phải sự căng thẳng hay mâu thuẫn.
所以如果你只选取一方,或另一方 你将面临矛盾或摩擦
Thế thì Kinh Thánh có tự mâu thuẫn về vấn đề này không?
这样说来,圣经是不是在这件事上自相矛盾呢?
Sao anh mâu thuẫn với các cảnh sát khác?
你 为何 和 其他 警察 起 争执
13:1—Câu này có mâu thuẫn với điều nói nơi Giô-suê 11:23 không?
13:1 这段经文不是跟约书亚记11:23的记载自相矛盾吗? 没有矛盾,因为占领应许之地涉及两个层面。
Đó không phải là mâu thuẫn quyền lợi sao, Thám tử?
這事 不是 有 利益 沖 突 嗎 警探
Những câu chuyện hoang đường của tà giáo thường mâu thuẫn với các sự kiện về địa dư.
异教神话时常与地理上的事实相左。
Tuy nhiên, Kinh Thánh có một chủ đề duy nhất và toàn bộ hợp nhất, không mâu thuẫn.
即使这样,圣经却有一个主题,并且首尾一贯,毫无矛盾。
Khi văn hóa và lương tâm mâu thuẫn
文化与良心交战
Nói đến mâu thuẫn của lựa chọn, không cần phải bàn, vì nó rất hóc búa.
就选择悖论而言 这确实是个两难的境地
Thực hành giải quyết mâu thuẫn.
练习如何面对矛盾
Mâu thuẫn gia đình —Xảy ra như thế nào?
家庭失和——造成的原因是什么?

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 mâu thuẫn 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。