越南语
越南语 中的 mẹ 是什么意思?
越南语 中的单词 mẹ 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 mẹ 的说明。
越南语 中的mẹ 表示妈妈, 母亲, 媽媽。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 mẹ 的含义
妈妈noun Mẹ bây giờ chơi quần vợt. 妈妈现在打网球。 |
母亲noun Mẹ anh có khỏe không? 你母亲怎么样? |
媽媽noun Mary nhìn giống mẹ cô ấy. 瑪麗長得像她媽媽。 |
查看更多示例
Người mẹ sẽ sửa dạy con như thế nào? 妈妈怎样管教他呢? |
Ai chạy về mách mẹ thế? 谁 去 找 妈妈 了? |
Mẹ của Chúa Giêsu (đoạn này không nêu rõ tên bà) đã nói với Chúa Giêsu rằng: "Họ hết rượu rồi". 酒缺了,耶穌的母親向衪說:「他們沒有酒了。 |
Mẹ, bố đang về đấy. 妈 , 罗杰 回来 了 |
10 Ở đây, Giê-ru-sa-lem được nói đến như thể một người vợ và một người mẹ sống trong lều, giống như Sa-ra. 10 上帝在这里对耶路撒冷说话,把耶路撒冷当做住在帐幕里的妻子和母亲,就像撒拉一样。 |
Khi một con trẻ chết, đó là một sự đau lòng đặc biệt cho người mẹ. 孩子死了,做母亲的更是心如刀割。 |
Đức Giê-hô-va, là Đấng đã làm nên ngươi, đã gây nên ngươi từ trong lòng mẹ, và sẽ giúp-đỡ ngươi, phán như vầy: Hỡi Gia-cốp, tôi-tớ ta, và Giê-su-run mà ta đã chọn, đừng sợ chi”. 我说:‘我的仆人雅各,我所拣选的耶书仑啊,你不要怕。’”( |
Mẹ đang làm gì ở đây? 你 来 这里 干什么 呢 |
100 năm trước, gia đình mẹ tôi phát hiện ra mỏ dầu này. 一百年 前, 先母 的 娘家 发现 这儿 的 石油 |
Với sự trợ giúp của cha mẹ và các anh chị trong hội thánh, chị trẻ này đã đạt được mục tiêu là trở thành tiên phong đều đều. 后来,这个姊妹在父母和其他弟兄姊妹的帮助下,达到了她的属灵目标,成为正规先驱。 |
Lý do cha mẹ không cho phép 为什么父母可能不答应? |
Các bậc cha mẹ tín đồ Đấng Christ ngày nay nên nhớ rằng con cái chính là những môn đồ quan trọng nhất của họ. 现在的基督徒父母应该记着,他们的儿女就是他们最重要的门徒。 |
Suốt cuộc đời, tôi sẽ luôn cần cha mẹ hướng dẫn”. 我爸妈永远都是我人生路上的好向导。” |
Anh trai của mẹ là bác Fred Wismar và vợ là bác Eulalie sống ở Temple, Texas. 我的舅舅弗雷德·维斯马尔和舅妈厄拉莉住在德克萨斯州的坦普尔。 |
Một nhóm chuyên gia nghiên cứu về sự phát triển của trẻ em giải thích: “Một trong những điều tốt nhất mà người cha có thể làm cho con là trân trọng mẹ chúng... 一群研究儿童成长的专家说:“父亲能够为儿女做的事当中,最好的莫过于尊重他们的母亲。 |
CHA MẸ có thể là một nguồn khích lệ, nâng đỡ và khuyên bảo quý giá. 我们的父母能够向我们提供深具价值的鼓励、支持和劝告。 |
Lúc ấy quả là một thời kỳ khó khăn cho mẹ tôi không chỉ vì cha vắng mặt, nhưng cũng vì mẹ biết rằng chẳng bao lâu nữa tôi và em trai tôi sẽ phải đương đầu với thử thách về vấn đề trung lập. 对妈妈来说,那是一段非常艰难的日子,不但因为爸爸不在,也因为她知道我和弟弟将要面对中立的考验。 |
Cha mẹ ông từng sống trong vườn đó, nhưng giờ đây họ và các con không được vào nữa. 他的父母曾经住在伊甸园,这时却被赶了出来,连他们这些儿女也进不去了。 |
Một người mẹ cho biết chị cảm thấy thế nào khi hay tin con trai sáu tuổi của mình đột ngột qua đời do bệnh tim bẩm sinh. 另一位母亲那六岁大的儿子因先天心脏病忽然死去。 |
Cha mẹ đưa ngài đến Giê-ru-sa-lem để dự Lễ Vượt Qua. 他的父母带他到耶路撒冷守逾越节。 |
Hãy nhớ rằng Giê-su sanh ra từ một người mẹ Do-thái và sống dưới Luật pháp Môi-se. 要记住,耶稣由一个犹太裔的母亲所生,并生于摩西律法之下。 |
Bốn năm trước khi tôi sinh ra, cha mẹ tôi đã gặp các giáo sĩ đạo Mặc Môn. 在我出生前四年,我父母遇到摩门教的传教士。 |
Tuy nhiên, Nhân Chứng Giê-hô-va đã nỗ lực làm điều đó bằng cách rao giảng cho người dân trong tiếng mẹ đẻ của họ, đồng thời chuẩn bị các ấn phẩm dựa trên Kinh Thánh trong nhiều thứ tiếng. 尽管这样,耶和华见证人却尽力照料当地人的需要,用他们的母语向他们作见证,并出版多种语言的圣经刊物。 |
Biểu lộ tình yêu thương đối với mẹ cũng như cảm nhận giá trị của công việc giáo sĩ, người em nói: “Hiện nay em có gia đình và con cái. 他的弟弟说:“我现在有家庭和儿女,无法像你们一样到外地服务。 |
Lúc anh mày vào Hội Tam Hoàng, mày còn đang bú sữa mẹ! 老子 出道时, 你 还 在 包 尿片 呢 ! |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 mẹ 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。