越南语
越南语 中的 minh họa 是什么意思?
越南语 中的单词 minh họa 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 minh họa 的说明。
越南语 中的minh họa 表示举例说明, 阐明, 说明, 舉例說明, 图解。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 minh họa 的含义
举例说明(illustrate) |
阐明(illustrate) |
说明(illustrate) |
舉例說明(illustrate) |
图解(illustrate) |
查看更多示例
Đây là cách một họa sĩ minh họa một thế giới giống như địa đàng. 届时的世界会是个乐园,像这里所描绘的一样。[ |
Tôi làm một phiên bản hoạt động giống phần mềm minh họa của Adobe. 我做了一个类似Adobe Illustrator的实用程序 |
Tôi sẽ kể về một bệnh nhân khác để minh họa cho ý của tôi. 为了让你理解我想说什么, 我再提一下另一个病人。 |
Phao-lô minh họa sự hợp nhất trong hội thánh đấng Christ như thế nào? 保罗怎样用喻例说明基督徒会众的团结? |
Minh họa này dạy chúng ta điều gì về việc cầu nguyện? 关于祷告,耶稣希望我们从这个比喻学到什么? |
Hãy rút ra bài học từ minh họa về ta-lâng 你明白银元的比喻吗? |
7 Người gia chủ trong minh họa có khách đến nhà lúc nửa đêm. 7 比喻说,一个人招待半夜来访的朋友。 |
Minh họa này dạy mình điều gì về Đức Giê-hô-va và Chúa Giê-su? 关于耶和华和耶稣,我从这个比喻学到什么? |
Tại sao “cánh chim ưng” là minh họa thích hợp cho sự che chở của Đức Chúa Trời? 为什么圣经用鹰的翅膀来比喻上帝的保护很恰当? |
Tại sao Chúa Giê-su dùng minh họa? 为什么耶稣用比喻教导人? |
Đây là từng bước minh họa việc xay hamburger. 这里手把手地教你怎样制作汉堡 |
Tranh do Dan Burr minh họa; hình ảnh do tác giả cung cấp 但·贝尔绘,照片由作者惠予提供。 |
Dưới đây là một vài tình huống minh họa quá trình chỉnh sửa: 下列是幾個用來說明修改程序的情境: |
2 Bạn có hiểu ý nghĩa của minh họa này không? 2 你明白这个比喻的含意吗? |
19 Thứ ba, minh họa này giúp chúng ta nhận diện lớp lúa mì. 19 第三,这个比喻让我们辨明谁是小麦所象征的真基督徒。 |
Một thanh niên nọ đã minh họa hình để quảng bá các giá trị tôn giáo. 有位男青年制作插图来推广宗教价值。 |
9 Để trả lời, hãy xem một minh họa. 9 让我们看一个比喻。《 |
Xem xét mọi minh họa, biểu đồ hoặc khung ôn lại 细看文中的插图、图表和教导栏 |
Hình minh họa phòng lưu trữ những bảng chữ bằng đất sét 技师复制的泥板存放在档案馆里 |
Để minh họa, hãy xem xét sự tương phản giữa Cô-rê và Đa-vít. 为了说明这点,请想想可拉和大卫这两个人。 |
Để minh họa: Bạn có muốn bị bịt mắt khi đi trong một khu xóm nguy hiểm không? 打个比方:你会蒙着眼走在危险的街道上吗? 一定不会。 |
Việc phân chia cá loại tốt và loại xấu minh họa cho điều gì? 分辨好鱼和不合用的鱼象征什么? |
Tôi sẽ minh họa ở đây. 好的,我将在这里向你们展示。 |
Có phải minh họa này chỉ liên quan đến những người xức dầu? 这个比喻只跟受膏基督徒有关吗? |
3. (a) Theo Ma-thi-ơ 13:34, 35, một lý do khiến Chúa Giê-su dùng minh họa là gì? 3.( 甲)马太福音13:34,35透露,耶稣用比喻教导人的一个原因是什么?( |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 minh họa 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。