越南语
越南语 中的 mớ hỗn độn 是什么意思?
越南语 中的单词 mớ hỗn độn 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 mớ hỗn độn 的说明。
越南语 中的mớ hỗn độn 表示混乱, 亂七八糟, 一团糟, 混杂, 凌乱。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 mớ hỗn độn 的含义
混乱(shambles) |
亂七八糟(shambles) |
一团糟(shambles) |
混杂(medley) |
凌乱(mess) |
查看更多示例
Chúng ta cần thực hiện vài bước để kéo mình ra khỏi mớ hỗn độn này. 有几个步骤 可以指导我们走出迷雾 |
Toàn bộ chuyện này là một mớ hỗn độn khổng lồ. 這整 個 情況 就是 超級 無敵 慘烈 的 一團 亂! |
Chúng tôi chỉ muốn còn sống thoát khỏi mớ hỗn độn này thôi. 我們 只 想 活著 拜 託 這些 麻煩 |
Có thay đổi, có nhiều thứ đang xãy ra, nhưng đó là tất cả trong mớ hỗn độn. 总是有差异,总是有状况发生, 但都不是很清楚。 |
Các thiết lập của câu chuyện là một mớ hỗn độn. 故事 的 年代 背景 简直 是 一团糟 , |
Cuộc đời cậu là một mớ hỗn độn, Alex! 你 整個 一團 亂 阿, Alex! |
Nếu chúng tôi làm thế, nó sẽ là một mớ hỗn độn bời vì có quá nhiều thứ ngoài đó 如果上述卫星都有的话,那就真的是一团乱麻了 因为各种卫星实在是太多了 |
Để tôi nói cho bạn nghe, ai mà kiếm được cách làm giàu từ cái mớ hỗn độn những thất vọng này sẽ- Oh, sao nó lại hiện ra vậy nhỉ? 老实说 懂得在这种挫折上动脑筋 从而赚钱的人会 -- 哦 那东东怎么出来了? 开玩笑的 |
Và bạn có thể thấy từ mũi tên biểu thị rằng bạn đang ở đây, tôi đang cố gắng phân loại mớ hỗn độn này thành 2 phạm vi riêng biệt của thành thị và sinh thái học, và đưa chúng lại 1 cách mới thú vị hơn. 图上的箭头 代表现在这个时间点 城市化与生态学... 可以说泾渭分明 我试着将二者合而为一 以崭新的方式融合到一起 |
Cái mớ nữ rocker hỗn độn sống-cho-từng-khoảnh-khắc này ấy. 所有 那些 混亂 的 活 在 當下 的 朋克 風 |
Tôi đã đọc sách của Paul Hawken, "The Ecology of Commerce" (Hệ sinh thái của thương mại) vào hè năm 1994, Trong cuốn sách, Paul đã buộc tội thương mại và công nghiệp thứ nhất, là thủ phạm chính đã gây nên sự đi xuống của sinh quyển và, thứ hai, là tổ chức duy nhất đủ lớn, và đủ phổ biến, và có thế lực, để có thể dẫn dắt loài người ra khỏi mớ hỗn độn này. 在那本书里,保罗将商业以及工业 称作导致生物圈破坏的 罪魁祸首 同时,这些商业公司也是唯一的 有足够的市场资源和力量 去引导人类走出困局的机构 |
Nơi này là mớ hỗn độn. 這是 我們 的 食堂 |
Mày biết gì về mớ hỗn độn này nhỉ? 對了 , 說到 「 混沌 」 , 你 知道 其 本質 嗎 ? |
Nhìn mớ hỗn độn nó gây ra này. 你 看 它 把 这 搞 得 乱七八糟 的 |
Khi được hỏi miêu tả về cuộc sống của mình, điều thú vị là chỉ có vài người nói "mớ hỗn độn". 当问到这个问题时, 有趣的是居然没几个人说“一团糟”。 |
Nghiêm túc mà nói, nếu điểm IQ của tôi giảm xuống 2 điểm, thì chúng ta sẽ không bao giờ rơi vào mớ hỗn độn này đâu. 說 真的 如果 我 智商 沒 這麼 高 就 不會 陷入 這種 混亂 局面 了 |
Nhưng nếu ta tìm ra cách thêm nhiều lựa chọn cho 2 bên thì chúng ta sẽ có 1 hệ thống luật giúp chúng ta thoát khỏi mớ hỗn độn này. 但如果我们相办法同时给两者自由 那么就会产生 能使我们摆脱困境的制度 |
Tôi nhận thấy điều này vì tôi đi bộ rất nhiều, Nhưng đây, khu vực tư nhân thực sự như là làm nên một mớ hỗn độn cho khu vực công. 因为我经常步行所以会注意到这个东西, 在这里,私营企业在某种程度上确实 让公共场所变得一团糟。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 mớ hỗn độn 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。