越南语 中的 món tráng miệng 是什么意思?

越南语 中的单词 món tráng miệng 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 món tráng miệng 的说明。

越南语 中的món tráng miệng 表示甜点, 点心, 餐后甜点, 西点, 甜點。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 món tráng miệng 的含义

甜点

(afters)

点心

(afters)

餐后甜点

(afters)

西点

(afters)

甜點

(desserts)

查看更多示例

Chúng tôi coi nó như món tráng miệng—ngon và ngọt nhưng không phải là món ăn chính.
我们对女儿说,娱乐就好像饭后甜点,好吃但不能当主食。
" Khi Amy tội nghiệp bị cảm lạnh, thì món tráng miệng ngon lành ấy... "
「 當你 可憐 的 艾米 感冒 了 , 甜點 就 該...
Và một món tráng miệng ít béo.
還能 吃 低卡 甜點
Anh biết tôi thích " món tráng miệng " trước mà.
你 知道 我 喜欢 先 吃 甜点
Bạn thèm món tráng miệng chứ?
你想要吃甜点了么?
Bồi bàn: Ông có muốn dùng món tráng miệng không?
服务器: 请问先生需要甜品吗?
Ví dụ: giả sử, bạn bán món tráng miệng, đồ uống và đồ ăn nhẹ trên trang web của mình.
舉例來說,假設您在網站上販售甜點、飲料和點心。
Điểm khác biệt giữa món nacho của chúng tôi và của nơi khác, là món này thực chất là món tráng miệng.
我们的玉米片和其他人的玉米片 不同之处在于 它其实是一道甜点
Chúng được sử dụng như một món tráng miệng ở Trung Đông cùng với các thực phẩm khác xung quanh Biển Địa Trung Hải.
他们习惯于在地中海周围制造中东甜食和其他食物。
Từ khóa: bánh brownie sô cô la, bánh brownie sô cô la đen, bánh brownie dẻo, công thức món tráng miệng, công thức bánh brownie
關鍵字:巧克力布朗尼蛋糕、黑巧克力布朗尼蛋糕、鬆軟布朗尼蛋糕、甜點食譜、布朗尼蛋糕食譜
Google hé lộ một bức tượng với chủ đề món tráng miệng chính của bản cập nhật tại Công viên Phố 14 ở Manhattan, gần với nhà máy Nabisco nơi đã tạo ra chiếc Oreo đầu tiên.
Google为代表此次更新的甜点雕塑揭幕的地点是纽约曼哈顿的14街公园,就在第一块奥利奥的生产工厂附近。
Anh ta mang cho tôi món tráng miệng kiểu Trung Đông từ Jerusalem, nơi anh ta sống và tôi mang cho anh ta một ít socola kosher trong khi cầm một bảng ngữ "Chúa ghét người Do Thái".
他给我带来了 来自他家乡耶路撒的中东甜点, 而我给他带了 犹太式的巧克力, 还举着“上帝憎恨犹太人”的标语。
Và trong bánh pho mát và đủ món tráng miệng, như là mousse sô-cô-la, tiramisu, pút-đinh va-ni, tất cả mọi thứ được làm lạnh trong siêu thị, đều có gelatin để trông bắt mắt hơn.
在起司蛋糕和各种各样的甜点 比如巧克力慕斯,提拉米苏,香草布丁, 以及超市所有冷藏的食物里, 都添加了明胶来保持食物美观。 骨瓷--这个很经典。
Vì vậy khi bạn đang nhìn thấy món này ở nhà hàng, bạn có cảm giác rằng đây thật sự là một đĩa nacho, và chỉ cho tới khi bạn nếm nó bạn mới nhận ra đây là một món tráng miệng, và nó như một mánh lừa.
当你在餐厅里看着这道菜 你还真的以为 这是一盘玉米片 直到你尝上一口 才惊觉这其实是一道甜点 让人大吃一惊
Ở nơi khác, tại các tiệc cưới mà mở rộng cửa cho tất cả bạn bè, nhiều người đem đến chút ít thức ăn như một món đồ nấu, nước uống hay một món ăn tráng miệng.
在其他欢迎所有朋友参加的婚筵中,许多人携同若干食物——一道菜色、若干饮品或甜品。
Để tráng miệng, hãy thử món xôi ăn với xoài và nước cốt dừa.
完成这一顿饭前,你还可试一试椰汁香芒糯米饭这个餐后甜品。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 món tráng miệng 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。