越南语
越南语 中的 một năm 是什么意思?
越南语 中的单词 một năm 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 một năm 的说明。
越南语 中的một năm 表示每年, 年度, 十二个月, 一年一次的, 全年。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 một năm 的含义
每年
|
年度
|
十二个月(twelvemonth) |
一年一次的
|
全年
|
查看更多示例
Roth kháng án nhưng qua đời năm 1978, một năm trước khi vụ án được đưa ra xét xử. 其後羅特對法庭的裁判提出上訴,但他於1978年去世,翌年他的上訴被駁回。 |
Bây giờ, chừng một năm sau, Phao-lô trở lại Lít-trơ trong chuyến đi lần thứ hai. 现在已大约过了一年,保罗在第二次传道旅程中返回路司得。 |
Một năm sau khi rời Ai Cập, dân Y-sơ-ra-ên làm xong lều thánh. 以色列人离开埃及一年后建好了圣幕。 |
Hơn một năm sau, người ta đã quyết định trả đất lại cho họ. 一年之后,当局决定把耕地归还给他们。 |
Loki rời khỏi đây đã một năm rồi. 洛基 一年 前離開 了 |
Một hoặc hai lần một năm ông đi nhà hát, hoặc đi xem một số buổi hòa nhạc. 一年當中只去劇院或音樂會一、兩次。 |
Ý anh là một năm nữa? 你 是 說 一年 以 後 ? |
Tôi tìm một công việc và ở lại Sydney trong một năm. 我找了份工作,在悉尼待了一年,这其间认识了耶和华见证人。 |
Nhiều năm sau, vào năm 1957 tôi mắc bệnh lao cả một năm. 多年后,在1957年,我染上肺结核,足足病了一年。 |
Chưa đầy một năm sau, Ha-na sinh một bé trai và đặt tên là Sa-mu-ên. 不到一年,哈拿果然生了一个儿子,取名叫撒母耳。 |
Gần một năm sau, chị Mari Carmen biết được là lời đồn không phải là thật. 差不多一年之后,玛丽·卡门才发觉,原来这些闲话是毫无根据的。 |
Sau gần một năm tù, ông bị đánh đến chết trong khi bị giam giữ. 在被監禁三年後, 他被軟禁, 直至死亡。 |
Tuy nhiên, một năm sau u nang khác xuất hiện. 但一年后,我又发现另一个囊肿。 |
Nó phồng lên hai lần một năm, mỗi lần kéo dài một tháng. 每年为它充气两次,每次充一个月 |
Một năm trước, nếu Amy có thai thì sẽ là điều tuyệt vời nhất. 一年 前... 艾米 懷孕 是 最好 的 事情 了 ! |
Tôi sống trong trại một năm và nộp đơn xin nhập cư New Zealand. 我在难民营里住满了一年,就申请移民到新西兰去。 |
Chúng bay qua 65,000 kilomet trong vòng chưa đến một năm. 在不到一年的时间内, 它们飞行65000公里。 |
1914—Một năm quan trọng theo lời tiên tri của Kinh Thánh 1914年——圣经预言中的重要年份 |
Trên thế giới cứ khoảng 5 người thì có 1 người lãnh lương thấp hơn 500 Mỹ kim một năm. 世上约有五分之一的人年薪是低于500美元的。 |
Và trong một năm, chương trình đã đến 50 trường, và còn tiếp tục. 1年内,这出戏剧进入了50所高校,然后逐渐递增。 |
▪ Kiểm xem cầu tiêu có rỉ nước hay không—nó có thể phí 16.000 lít một năm. □✔ 检查厕所冲水系统有没有渗漏。 冲水系统渗漏,每年会浪费1万6000公升水。 |
Điều kiện: Là tiên phong đều đều trong ít nhất một năm. 参加资格:至少做了一年正规先驱。 |
Chúng ta đã sống cùng nhau một năm rồi. 我們 已 經同 住 一年 了 |
Một năm sau, mẹ, tôi và Peter làm báp têm. 第二年,妈妈、彼得和我都受了浸。 |
Chúng tôi đến đây một năm trước đó. 我们抵达当地已经有一年了。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 một năm 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。