越南语
越南语 中的 mùa đông 是什么意思?
越南语 中的单词 mùa đông 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 mùa đông 的说明。
越南语 中的mùa đông 表示冬季, 冬天。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 mùa đông 的含义
冬季noun (季節) Chúng ta có bao nhiêu trong quỹ mùa đông rồi? 我们 冬季 松鼠 基金 里 多少 钱 了? |
冬天noun Sự hỗn luạn của mùa đông làm tôi muốn phát điên, cũng may mà kì nghí đông sắp đến rồi. 冬天的混乱让我快疯了,还好寒假快就到了。 |
查看更多示例
Các nhà khoa học không biết những con cá voi xanh này sống ở đâu vào mùa đông. 不過科學家仍然不清楚這些藍鯨在哪裡過冬。 |
Cuối mùa xuân hoặc mùa đông? 记 不得了 , 那 是 去年 春天 还是 秋天 了 ? |
Một mùa đông nọ tôi ngã bệnh, lương thực và tiền cũng vừa cạn. 有个冬天我病倒了,当时我们身无分文,几近缺粮。 |
Tuy nhiên, trong suốt năm năm sau đó nó đã quay về đàn trong những tháng mùa đông. 然而,往后的五年 她都会在冬季回来 |
Sau một cơn mưa trút nước của mùa đông, nước sông tràn khắp đồng bằng. 在冬季,大雨倾盆而下,河水暴涨,淹没平原。 |
Gia súc tiếp tục rớt giá... và mùa đông dường như dài vô tận. 牲口 的 價格 繼續 下滑... 冬天 似乎 沒完 沒 了 |
Và mọi người hỏi rằng, tại sao nó không tăng lên vào mùa đông? 每个人会说,难道它们冬天不会扩大吗? |
Không có phòng ngủ nào khác được sưởi ấm trong mùa đông. 冬天 裡這裡 以外 的 房間 都 沒 有 暖氣 |
Ở đó có đủ thức ăn để duy trì chúng qua mùa hè và mùa đông. 这里有足够的食物 让他们度过四季。 |
Khu rừng Mùa đông 哎 呦 在 冬日 之林 呀 |
Mùa đông đến, số người chết tăng gấp ba lần. 到冬天,死亡的人数是三倍 |
Vào mùa đông, nhiệt độ hạ thấp xuống - 40 độ và giữ ở mức này. 这里 的 冬天 , 气温 会 降到 摄氏 零下 40 度 , 并 维持 在 这 一 水平 |
" Bọn tớ thích mùa đông lắm. " " 我們 愛死 冬天 了 " |
Họ sẽ đóng quân ở đây trong suốt mùa đông. 他们 整个 冬天 将 驻扎 在 这里 , 在 这里 ! |
Những tháng mùa đông thì lạnh và ngày rất ngắn. 冬季则气候寒冷,白天很短。 |
Mùa đông năm 2012 rất đặc biệt ở Rome. 2012的冬天, 对罗马来说是很特别的, 因为一场史无前例, 美不胜收的飘雪。 |
Năm 1995, thành phố Salt Lake đã giành được quyền đăng cai Thế vận hội Mùa đông 2002. ” 1995年盐湖城成功申办2002年冬季奥林匹克运动会。 |
Một lần, chúng tôi ở một phòng trên lầu, vào mùa đông phòng này rất lạnh. 一个冬天,我们探访时住在一个年长姊妹楼上的客房,里面没有暖气。 |
Hãy nhìn số liệu đầu tiên tỉ lệ sống sót sau mùa đông. 让我们先看看第一个数字 过冬的存活率 |
Ít nhất mùa đông này bọn Comanche sẽ không có cái để ăn. 至少 科曼 切人 今年冬天 不能 吃 他們 |
Con không còn là cô gái buồn bã muốn về nhà của mùa đông năm ngoái nữa rồi. 你 已經 不是 去年 冬天 那個 想 回家 的 悲 催 小姑娘 |
Chúng được bao phủ bởi băng trong mùa đông. 他們在冬天会被冰覆蓋。 |
Chúng ta sẽ tìm thêm một lần nữa, trước khi mùa đông đến 在? 结 冰 之前 我?? 还 需要 再 找 一次 |
cười lại, và dựa vào cửa sổ, cái thậm chí không mở nếu mùa đông tới 微笑回来,把打开的窗口倾斜, 这将甚至无法打开如果是冬天, |
Mùa đông đã ở đây. 我們 跟瑟曦 相隔 數 千里 之遙 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 mùa đông 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。