越南语 中的 nắm tay 是什么意思?

越南语 中的单词 nắm tay 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 nắm tay 的说明。

越南语 中的nắm tay 表示拳头, 拳頭。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 nắm tay 的含义

拳头

noun

Chúng có thể nhỏ như hạt đậu Hà Lan hoặc to bằng nắm tay của người đàn ông.
番茄大小不一,小的只有豌豆那么小,大的则有拳头那么大。

拳頭

noun

Nắm tay như thế này và đấm thẳng vào mặt.
這樣 牽著 你 的 拳頭

查看更多示例

Em sẽ để anh nắm tay em, phía dưới cái quạt.
我將 讓 你 在 扇子 下面 的 握住 我 的 手
Và chắc chắn không đủ quan trọng để cậu phải nắm tay tớ đâu.
这事 也 没 重大 到 你 要 握 着 我 的 小手 说话
Mình không tin là cậu không nắm tay cô gái khác!
我 就 不 相信 你 没有 牵 其他 女生 的 手
Bạn bè vẫn có thể nắm tay chứ sao.
朋友 也 可以 牽手
Tôi nói với hắn ta, " Cứ ngồi đây mà xoay nắm tay ",
我 跟 他 说 我 说 " 你 可以 坐 这儿 玩 手指 "
Cha ‘nắm tay hữu chúng ta’
天父正握着我们的右手
Muốn nắm tay tao hả?
你 想 牽 我 的 手 ?
Hàng triệu người từ khắp mọi nơi trong Liên bang tay nắm tay.
數以 百萬計 的 來 自星際 聯邦 各個 星球 上 的 人
Tụi em còn chưa nắm tay nữa là.
, 我们 到 现在 连手 都 没牵 过
Nắm tay, lòng bàn tay, dao, kiếm, cực, giáo.
拳 , 掌 , 刀 , 剑 , 棍 , 枪
Chú có thể nắm tay cháu 1 lúc được không?
我能 跟 你 握個 手 嗎?
Chúa Giê-su nắm tay em và cha mẹ em đứng kế bên.
耶稣拉着她的手,她的父母在旁边站着。
Ông ấy sẽ ở đó nắm tay em, với lại chỉ vài ngày thôi.
他會 在 那裡 看 著 我 而且 只是 幾天 。
Chúng tôi hay nắm tay nhau hoặc đọc sách hoặc xem Jeopardy.
之前 我们 会 牵手 一齐 看书 或者 一起 看 Jeopardy [ 肥皂剧 ]
Nắm tay như thế này và đấm thẳng vào mặt.
這樣 牽著 你 的 拳頭
nắm tay Cha, song hành bên Cha.
他乐意伸出援手。
Nắm tay đứa con gái, ngài gọi: “Con ơi, hãy chờ dậy!”
耶稣拉住女孩的手,对她说:“女孩,起来!”
Tôi nắm tay của y và nói,
我 把 他 的 脸 在 我 的 手 说 ,
Anh đã nói là chúng ta chỉ nắm tay thôi mà.
你 说 我们 只是 牵手
Nắm tay lại trước khi mọi người rút xong
我 先来 。 把手 握紧 。
Ngài nắm tay em và bảo rằng: ‘Dậy con!’
他拉着女孩的手说:“起来!”
Hãy nắm tay mẹ đi con yêu.
抓著 我 的 手 孩子
Ngài “nắm tay người ấy dẫn ra ngoài làng”.
耶稣同样体贴这个盲人的感受。
Bạn thấy một đôi trai gái nắm tay nhau đi trong sân trường.
在学校的下课时间,你看到一个男生和一个女生手牵着手在走廊漫步。
“Ta, là Giê-hô-va Đức Chúa Trời ngươi, sẽ nắm tay hữu ngươi”
耶和华“正握着你的右手”

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 nắm tay 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。