越南语 中的 ngã tư 是什么意思?

越南语 中的单词 ngã tư 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 ngã tư 的说明。

越南语 中的ngã tư 表示交叉, 交叉路, 交叉路口。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 ngã tư 的含义

交叉

adjective verb noun

Và Times Square ở New York như là một ngã tư của thế giới.
纽约的时代广场算得上是世界的交叉路口

交叉路

adjective verb noun

交叉路口

adjective verb noun

Và Times Square ở New York như là một ngã tư của thế giới.
纽约的时代广场算得上是世界的交叉路口

查看更多示例

Tụi tao chờ mày ở ngã tư.
我們 在 十字路口 接 你
Ba em ở đằng ngã tư đường kia mà?”
他就住在十字路口那边。”“
"Ba tuần nữa là Siêu thị an toàn khai trương ở Ngã tư Vua!!!"
「仲有三日就係 King's Cross 嘅 SafeMart 開幕!」
Khoan, cô nói ngã tư 6 và 26 hả?
等等 , 妳 說 第六 大道 和 第 26 街 ?
Cần yểm trợ, mục tiêu chạy về hướng ngã tư!
十字路口 需要 支援
(Châm-ngôn 7:12) “Sự khôn-ngoan đứng trên chót các nơi cao, ngoài đường, tại các ngã-.
箴言7:12)“它在最高处,在路旁,在十字路口上站立。
" Hồn ma cô gái khóc nhè ở ngã tư 6 và 26 ".
哭靈 , 在 第六 大道 和 第 26 街 交界
Cuối con đường.Ngã tư đường Harris, gần tượng Nữ Hoàng
就 在 商? 业 街?? 头 , 哈 利 街 靠近 皇后? 头 酒吧
Còn bao lâu thì đến ngã tư Stonegate?
石门 站 离 那个 交叉口 有多远?
ngã tư thì sau đó một vài dặm.
交叉口 就 在 那个 隧道 以后 几英里 远处
"Siêu thị an toàn khai trương tại Ngã tư Vua trong một tuần nữa!!!"
「仲有一個星期 King's Cross 嘅 SafeMart 開幕啦!」
"Chỉ còn hai tuần Siêu thị an toàn tại Ngã tư Vua mở cửa!!"
話..「仲有兩個星期 King's Cross 嘅 SafeMart 開幕啦!」
Đến ngã tư 34, phía nam.
往普 柏拉 , 下 34 號 路口 南側
Hai điểm còn lại là cầu Saint-Michel - giao của các quận 1, 4, 5, 6 - và ngã tư Belleville - giao của quận 10, 11, 19, 20.
另两个位于四个区交界处的地点是圣米歇尔桥(Pont Saint-Michel,1、4、5、6区)和贝尔维尔(Belleville)环岛(第10、11、19和20区)。
Một vài ngày trước đây, ngay ngã tư bên đường từ đây, có hàng trăm người tụ tập cùng nhau.
仅仅几天前,街对面 成百上千人聚集起来
Theo sự chỉ dẫn của anh ấy, mười lăm phút sau, tôi tìm được ngã tư mà anh ấy miêu tả.
15分钟后,我找到他说的那个十字路口
Thời trung cổ Tallinn đã có được một vị trí chiến lược tại ngã tư thương mại giữa phương Tây và Bắc Âu và Nga.
中世纪的塔林是战略上一个重要的据点,是西欧、北欧与俄国之间贸易的交叉点。
Ca Bê Na Um tọa lạc trên ngã tư của các con đường thương mại quan trọng, với các đất đai phì nhiêu bao quanh nó.
罗马士兵在此兴建澡堂和储藏设施,让已具规模的社会结构增添了建筑完善的公共设施。
Một tình huống như thế đã xảy ra trên một đoạn đường Alaska Highway ở giữa ngã tư Tok Junction, Alaska, và Mile 1202, tức vùng Scotty Creek.
在阿拉斯加公路上发生了这么一段小插曲。 这段路是从阿拉斯加的托克交汇处到公路1202英里路段,即斯科蒂克里克地区的。
Vì mục đích này, năm 1956 ủy ban mua một tòa nhà đã bị bom phá hủy ở ngã tư Đường Cromwell và Cổng Nữ hoàng với giá là 39.000 bảng Anh.
在这一目的下,1956年,委员会以39,000英镑买下了女王門(英语:Queen's Gate)和克倫威爾(英语:Cromwell Road)交叉十字路口处一块因为轰炸而废弃的土地。
Thí dụ, nếu bạn phải băng qua một ngã tư không có đèn lưu thông có nhiều xe qua lại, mà cứ chăm chăm nhìn phía trước mà đi thì có khôn ngoan không?
举例说,你如果正驾车驶过一个繁忙的十字路口,那里却没有交通灯,你只顾向前看是否明智呢?
Mỗi Thứ Bảy, tôi đạp xe ba bánh và đi đến các ngã tư khác nhau, chúng tôi cho dĩa hát một vài bản nhạc, và rồi cho nghe một bài giảng của anh Rutherford.
每个星期六,我开着这辆播音车,到不同的街角播放音乐和卢述福弟兄的演讲。
Ai có đủ lực để quật ngã một phần tấn kim loại ở dưới nước?
什麼樣 的 人 有 這種 力量 , 在 海底 能將 零點 2 5 噸 的 金屬 物擊 到 地上 ?
Những cảm nghĩ riêng gây ngã lòng
使人灰心的情绪
Đây là bản thiết kế cuối cùng cho Quảng Trường Thời Đại, và nó sẽ tạo ra một bề mặt bằng phẳng, từ vỉa hè này đến vỉa hè kia, những con đường đã được lát đá để phản chiếu ánh sáng từ những tấm biển quảng cáo, mang lại môt nguồn năng lượng mới cho con phố, và chúng tôi nghĩ nó thực sự đang tạo ra một nơi tuyệt vời, một ngã tư mới của thế giới và xứng đáng với cái tên của nó.
这是泰晤士广场的最终设计 人行道之间的 水平地面 采用了漂亮的铺路材料 嵌入了反光路钉,于是可以反射广告牌上的光 让整个街道都放射出新的能量 我们觉得它会成为一个很棒的地方 一个全新的名符其实的

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 ngã tư 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。