越南语
越南语 中的 ngăn chặn 是什么意思?
越南语 中的单词 ngăn chặn 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 ngăn chặn 的说明。
越南语 中的ngăn chặn 表示阻止, 阻碍, 防止, 妨碍, 预防。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 ngăn chặn 的含义
阻止(check) |
阻碍(inhibit) |
防止(deter) |
妨碍(stymie) |
预防(deter) |
查看更多示例
Vậy làm sao chúng ta ngăn chặn được nạn chặt cây trái phép? 那么我们要如何制止非法采伐呢? |
(Công-vụ 8:1) Sự bắt bớ có ngăn chặn được việc làm chứng của tín đồ Đấng Christ không? 使徒行传8:1)那么,基督徒有没有因此胆怯退缩,不再传道呢? 没有。 |
Nhưng tôi không thể ngăn chặn được điều đó. 但 我 無力 阻止 |
Vì vậy, làm thế nào để chúng ta ngăn chặn chúng? 所以我们如何防范呢? |
Chỉ duy nhất 1 kẻ có thể ngăn chặn ta. 只有 一个 人能 阻止 我们 , |
Của ngăn chặn AIDS. 让 我们 来 共同 预防 爱滋病 。 |
Chỉ con trai bà có thể ngăn chặn chuyện đó. 只有 你 的 兒子 能 阻止 它 |
Bạn có thể làm nhiều điều để giảm bớt hoặc ngay cả ngăn chặn bệnh tật 为了减少患病的机会甚至避免患病,有很多事是你可以做的 |
“Ngăn chặn khuynh hướng ích kỷ” 不受自私风气的影响 |
Ông nói là ông có thể ngăn chặn cho cô ta khỏi trở lại trại mồ côi hả? 你 说 我们 可以 使 她 不 回去 孤儿院? |
Hãy ngăn chặn chất độc này. 我們 去 抓 這幫毒 販子 吧 |
Chúng ta ngăn chặn những kẻ xấu khác. 靠 我们 才能 把 其他 坏人 拒之门外 |
Hoặc có thể làm được gì để ngăn chặn nạn tham nhũng không? 抑或贪污其实是有办法扫除的? |
Xem Ngăn chặn mục hàng được gắn nhãn phân phối cùng nhau để có thêm thông tin. 有关详情,请参见阻止带有标签的多个订单项一起投放。 |
Tại hạ có nhiệm vụ phải ngăn chặn hắn. 阻止 他 是 在 下 的 使命 |
Ta có thể ngăn chặn kịch bản tệ nhất. 我们可以阻止最坏的状况发生。 |
Cho nên người ta uống nó để ngăn chặn các bộ phận cấy ghép bị từ chối. 所以人们吃了它会因排斥而不能器官移植 |
Và họ đang cố ngăn chặn xu hướng phát triển liên hệ cá nhân này. 在某种意义上,它们实际中在试图阻止 这种更有可能的亲密性运动。 |
Cô đang cố gắng ngăn chặn Division bằng cách lấy cái điện thoại di động ấy à? 为了 阻止 组织 得到 一部 手机 |
Hôm nay chúng ta sẽ ngăn chặn ngày tận thế! ... 並且 挺身 去 迎戰 牠 們 ! 今天 我們 要 終結 世界末日 |
Và giải pháp đó sẽ ngăn chặn tái sử dụng 1 chiếc BKT từ 20 đến 30 lần. 同时呢,如果用这种注射器,那种一个注射器用二三十次的事情就再也不会发生了。 |
Sự dạy dỗ là bí quyết để ngăn chặn việc xâm hại tình dục”. 北京师范大学法学院一位教授指出,在这方面,儿童“特别容易成为受害者”,“教育是提防性侵犯最好的方法”。 |
Nikita, tôi cần cô ngăn chặn hắn trước khi ông ta gặp một tai nạn. 尼基塔 我们 需要 你 在 他 出 事前 把 他 拦截 下来 |
Và đó là kiểu ảnh hưởng mà cuối cùng có thể ngăn chặn được tình hình. 这种影响 能够最终 将冲突化解 |
Ngăn chặn sự nóng lên toàn cầu, dùng bao cao su. 上面写着“阻止全球变暖;请使用安全套”。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 ngăn chặn 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。