越南语 中的 ngăn kéo 是什么意思?

越南语 中的单词 ngăn kéo 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 ngăn kéo 的说明。

越南语 中的ngăn kéo 表示抽屉, 抽屜。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 ngăn kéo 的含义

抽屉

noun

Sáng mai sẽ có trong ngăn kéo của cậu.
明天 早上 会 放在 你 顶上 抽屉

抽屜

noun

Chẳng có gì đặc biệt, tôi chỉ biết để chúng trong ngăn kéo.
沒 打算, 原本 也 只是 塞 在 抽屜

查看更多示例

Erika giải thích: “Nó giống như một ngăn kéo có thể mở ra và đóng lại.
小莉卡说:“就是一个可以打开又可以关起来的‘抽屉’啊。
Nhưng bạn không làm chính sách tốt bằng cách ẩn những điều trong một ngăn kéo.
但把事情藏起来并不能制定出好的政策。
Đống còn lại ở trong ngăn kéo nếu cô muốn rình mò tiếp.
如果 你 想 继续 看 的话 , 其他 的 在 抽屉
Ổng muốn cậu xem trong ngăn kéo.
他 想 你 去 看看 抽屜
Thứ đó đầy nhóc ngăn kéo luôn.
我 有 满满 一 抽屉
Chẳng có gì đặc biệt, tôi chỉ biết để chúng trong ngăn kéo.
沒 打算, 原本 也 只是 塞 在 抽屜
Ông ấy bỗng dưng nổi giận, rút khẩu súng lục từ ngăn kéo, và đuổi tôi đi.
他非常生气,竟从抽屉里取出一把手枪,像要扣板机似的,喝令我立即离开。
Tôi mau mắn lấy các quyển sách đó để vào ngăn kéo mà người lính đã lục xong.
我连忙拿回册子,放在士兵搜过的抽屉里。
Cuối thế kỷ 19, loài này biến mất hoàn toàn chỉ còn những mẫu vật đẹp đẽ trong ngăn kéo của viện bảo tàng.
在上个世纪结束时,牠们已经一无所剩 除了牠们美丽的皮羽还保存在博物馆标本抽屉
Trong ngăn kéo có một cuốn sổ cũ, dán những lá thư và các bài báo mà mẹ đã viết và làm chứng về Nước Trời.
这些剪报是妈妈投稿的文章,为上帝的王国作了很好的见证。
Thí dụ, nếu các ngăn kéo trong nhà bếp của bạn có tay kéo hình vòng, thì bạn có thể khóa chúng lại bằng cách luồn một cái cây qua các lỗ của tay kéo.
举例说,如果橱柜抽屉的拉手是环形的,不妨给橱柜加插一根棍子,穿越各层抽屉的环形拉手,使孩子不能随便拉开抽屉
Có cả ngăn tủ bạn có thể kéo ra lấy quýt để khỏi lo bị thiếu vitamin C.
拉开抽屉就能找到柑橘 吃了它可以防止坏血病
Lão bệnh học cố kéo dài thời gian bằng cách ngăn tổn thương chuyển thành bệnh.
老年病学呢,就试图阻止[医治] 这些“损害”所带来的的后果, 比如说死亡。
Sáng mai sẽ có trong ngăn kéo của cậu.
明天 早上 会 放在 你 顶上 抽屉
32 ‘Một ngăn kéo chỉ có Đức Giê-hô-va mới mở được’
32 你怎样才能亲近上帝?
Để hộ chiếu vào một ngăn kéo riêng.
所以,在家里指定一个 地点存放你的钥匙—— 门上的挂钩,或是一个装饰碗。
‘Một ngăn kéo chỉ có Đức Giê-hô-va mới mở được’
这个抽屉只有耶和华才能打开哦!
Trong góc cái ngăn kéo tủ!
最 下面 的 抽屉
❏ Nhà bếp: Dọn trống và lau chùi kỹ các kệ, tủ và ngăn kéo.
❏ 厨房 架子、橱柜和抽屉里的东西都拿出来,然后彻底擦干净架子、橱柜和抽屉,没用的东西就要扔掉。
Trong ngăn kéo dưới lò vi sóng.
在 微波炉 下面 的 旧 抽屉
Ở phía bên kia cửa tiệm, có một tủ thuốc cao từ sàn đến trần nhà chứa đựng nhiều hàng ngăn kéo sờn cũ.
在药铺的另一边,我们看见成行成列的陈旧抽屉,从地板伸展到天花板。
Tủ thuốc này được gọi là baizigui hay “tủ có một trăm con”, tại vì có thể có ít nhất một trăm ngăn kéo trong tủ thuốc loại này.
这就是所谓的“百子柜”了。 顾名思义,百子柜是由一百多个抽屉组成的。
• Các đồ gia dụng nguy hiểm: Nên giữ dao, kéo, và đồ dùng nguy hiểm trong tủ hay ngăn kéo có khóa hay chốt cài hoặc cất ngoài tầm tay của trẻ nhỏ.
• 危险的家庭用具:刀、剪刀和危险的器具应该收放在孩子拿不到的橱柜里,或锁藏在抽屉内。
Theo báo cáo của Tướng Quang, công an Việt Nam đã “ngăn chặn kịp thời hoạt động của số đối tượng chống đối trong nước kích động, lôi kéo quần chúng tụ tập tuần hành, biểu tình chống Đảng, Nhà nước.
根据陈将军的报告,警方“及时阻止国内反对人士挑拨、煽动民众进行反党、反国家的集会、游行和抗议活动。[
Bạn có thể sử dụng Báo cáo để kéo và thả các biểu đồ và bảng đã lưu do bạn thực hiện vào nhiều ngăn trên trang tổng quan, tạo biểu đồ mới, tạo Thẻ điểm để xem dữ liệu hiệu suất tóm tắt và thêm ghi chú.
如果您在报告中创建并保存了图表和表格,您可以将它们拖放到信息中心的多个窗格中;您还可以创建新图表、创建统计信息摘要以便快速查看效果数据,并添加备注。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 ngăn kéo 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。