越南语
越南语 中的 nghệ sĩ 是什么意思?
越南语 中的单词 nghệ sĩ 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 nghệ sĩ 的说明。
越南语 中的nghệ sĩ 表示艺术家, 演出者。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 nghệ sĩ 的含义
艺术家noun Họ chắc chắn không cần tham vấn các nghệ sĩ origami. 这些科学家的确不用跟折纸艺术家讨论。 |
演出者noun |
查看更多示例
Nó đẵ tàn phá ước mơ trở thành nghệ sĩ của tôi. 这摧毁了我成为艺术家的梦想 |
Tôi là một nghệ sĩ biểu diễn. 我是名表演者。 |
Tôi khám phá ra ông Dawson là một nghệ sĩ rất tài ba. 道森 是 個 相當 不錯 的 畫家 |
Anh nói như một nghệ sĩ. 你 的 口吻 像 艺术家 |
Tôi đã từng vẽ. Nghĩ rằng mình sẽ là một nghệ sĩ 我以前还会画画。我曾以为我会成为一个画家 |
Bạn cần phải là một nghệ sĩ thật tuyệt vời 你得是一个非常有才华的艺术家 |
Ông ấy nói rằng nghệ sĩ tài hoa luôn luôn ẩn mình trong công việc của họ. 他 說 偉大 的 藝術家 總是將 自己 藏于 作品 中 |
Tôi đoán tất cả các bạn, cũng giống như tôi, thích xem nghệ sĩ ba-lê múa. 我想你们都和我一样 热爱欣赏芭蕾舞 |
Tuy nhiên, Đa-vít còn vượt trội so với tất cả những nghệ sĩ lỗi lạc này. 然而,论到古以色列最杰出的音乐家,就非大卫莫属了。 |
Bạn có thể hiểu tại sao những nghệ sĩ lại rất khác các nhân viên kế toán. 了解为什么艺术家和会计师如此不同 |
Chúng ta đều là những nghệ sĩ bẩm sinh. 人人生来都是艺术家。 |
Đây là các phần trong Kênh chính thức của nghệ sĩ: 音乐人官方频道包含以下版块: |
Một nhóm nghệ sĩ định vẽ một xe tăng với kích thước thật lên một bức tường. 一群艺术家决定在一面墙上画一个 和实物一样大的坦克。 |
Hầu hết các nghệ sĩ trở thành nghệ sĩ bởi vì lí do này. 大多数艺术家成为艺术家都只有一个原因, |
Tốt lắm, nghệ sĩ guita. 不錯 , guitarrista 。 |
Họ có lẽ chưa bao giờ nghe nói đến những nghệ sĩ này. 他们甚至还未听说过 这两位艺术家的大名。 |
Đó là từ một nghệ sĩ tên là Disconscious từ album "Hologram Plaza" của anh ấy. 这是一位名叫Disconscious的 艺术家制作的, 在他的专辑《全息广场》中收录。 |
Vào năm 1990, Vanity Fair gọi Jackson là nghệ sĩ nổi tiếng nhất trong lịch sử trình diễn. 1990年,《名利场》杂志认为杰克逊是演艺界史上最受欢迎的艺术家。 |
Tìm một nghệ sĩ, một nhà văn -- hoặc, tìm một nhà triết học và nói với họ. 艺术家或者作家—— 或者,哲学家,和他们谈 |
Cái ý là người nghệ sĩ lúc nào cũng phải biết mình đại diện cho cái gì. 意思 是 艺术家 要 时刻 明白 他 所 想要 表达 的 是 什么 |
(Cười) Và những nghệ sĩ đó đối với tôi là thần tượng tuyệt đối. (笑声) 而这些家伙,他们就是终级英雄 |
Thế là cô ta lấy ví ra và rút 20 đô đưa cho chàng nghệ sĩ. 她从皮包里拿出二十块钱给他 |
Vậy nghệ sĩ làm gì? Nghệ sĩ đo đạc 那么艺术家们会怎么做?他们会去测量 |
Mình cũng chơi đàn piano và từng đòi hỏi bản thân phải chơi giỏi như một nghệ sĩ”. 我也会弹钢琴,以前我觉得一定要弹得像钢琴家那么好才行。” |
Tôi thật vinh dự khi được bắt tay như một nghệ sĩ với anh, tôi là Vukmir. 我 很榮 幸能 和 這麼 一位 藝術家 握手 我 叫 維克邁 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 nghệ sĩ 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。