越南语 中的 ngọc trai 是什么意思?

越南语 中的单词 ngọc trai 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 ngọc trai 的说明。

越南语 中的ngọc trai 表示珍珠, 珍珠。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 ngọc trai 的含义

珍珠

noun

Nếu coi lỗ đen như một con trai, thì điểm kỳ dị là viên ngọc trai bên trong.
如果 黑洞 是 貝殼 那麼 奇點 就是 裡面 的 珍珠

珍珠

noun

Ngọc trai ở Ấn Độ Dương có lẽ là loại tốt nhất và đắt nhất.
不过,品质最好、价钱最贵的,就很可能是印度洋出产的珍珠了。

查看更多示例

Tại sao ngọc trai đẹp rất quí vào thời xưa?
一份资料指出,罗马作家老普林尼说,珍珠是“珍宝中的珍宝”。
Viên Ngọc Trai Đen Borgia.
波吉亞 黑珍珠
Tàu Ngọc trai đen là của ông đó...
珍珠 號是 你 的 了
Về cơ bản, nó trông giống một chuỗi ngọc trai nhỏ. thực chất, có tới 3 chuỗi ngọc trai.
它基本上看起来像一小串珍珠, 事实上,三串珍珠
Để cứu lấy Elizabeth, Will lên đường truy lùng Jack Sparrow và chiếc Ngọc Trai Đen.
為了救伊莉莎白,威爾·杜納出發尋找傑克·斯派羅和「黑珍珠號」。
Tôi cần chiếc Ngọc Trai để cứu cha tôi.
我 需要 鬼盜 船 救出 我 父親
Cô gái đeo hoa tai ngọc trai của vợ ông.
她在戴着他妻子的耳环,
ngọc trai quý vô ngần.
仿佛无价珍珠,明亮又可贵。
Ngọc Trai Đen!
為 了 黑珍珠
Nếu coi lỗ đen như một con trai, thì điểm kỳ dị là viên ngọc trai bên trong.
如果 黑洞 是 貝殼 那麼 奇點 就是 裡面 的 珍珠
Bên Hải Quan cho tôi được giữ bộ váy, nhưng chuỗi ngọc trai thì không.
海關 同意 我 留著 婚紗 但 珍珠 項 鍊 要 上交
Ngọc trai ở Ấn Độ Dương có lẽ là loại tốt nhất và đắt nhất.
不过,品质最好、价钱最贵的,就很可能是印度洋出产的珍珠了。
3 Từ thời xưa, hột châu tức ngọc trai đã được xem là vật trang sức có giá trị.
跟金银和许多宝石不同,珍珠是由活的东西生成的。
Ngoại trừ một chuỗi ngọc trai đơn giản.
除了 簡單 的 珍珠 項 鍊 外 不能 戴首飾
Ngọc trai từ biển Propontis.
来自 普罗 庞 特斯 海 的 珍珠
Nếu là một người hầu, cô ta không thể mua nổi một đôi hoa tai ngọc trai được.
如果她是个管家的话,显然她不可能买得起 这样的耳环
Người lái buôn trong minh họa của Chúa Giê-su sẵn lòng làm gì để có viên ngọc trai vô giá?
比喻中的商人为了得到价值非凡的珍珠愿意做什么?(
Không phải là vô căn cứ khi tin là đôi hoa tai ngọc trai đó thật sự thuộc về vợ của ông.
说那对耳环其实是他妻子的 其实也并不夸张
Bức tranh rất giản dị nhưng có một thứ không hề đơn sơ chính là đôi hoa tai ngọc trai của cô gái.
但这却很朴素,唯一一个不朴素的 是她的珍珠耳环
Đêm hôm đó, một con tàu bị nguyền rủa tên là Ngọc trai đen tấn công Por Royal và Elizabeth bị bắt cóc.
那天晚上,一艘名為「黑珍珠號(英语:Black Pearl)」的受詛咒海盜船襲擊皇家港,伊麗莎白遭擄去。
Bạn có biết rằng một số loài trai nước ngọt có khả năng tạo ra ngọc trai tự nhiên, có loại khá quý giá không?
你知道有些淡水贻贝也能产珍珠吗? 有些贻贝珍珠还十分贵重呢!
Và vì tranh thiếu độ phân giải, tương tự trong "Cô gái đeo hoa tai ngọc trai" - chúng ta không biết cô đang vui hay buồn.
就是那种决心的缺少,在"戴着珍珠耳环的女孩"中 我们不知道她到底是高兴还不伤心
Khi nhìn kỹ hơn, chúng tôi để ý có sừng nai, ngọc trai, thằn lằn khô và cá ngựa cũng như những món lạ kỳ khác.
我们靠近柜台观看,见到各种各样的珍品,例如鹿茸、珍珠、蛤蚧、海马等等。
Tấm đầu tiên cần được giới thiệu một chút -- "Cô gái đeo hoa tai ngọc trai" của Johannes Vermeer, một họa sĩ Hà Lan thế kỷ 17.
第一个需要我介绍一下-- "戴珍珠耳环的女孩"由Johannes Vermeer创作 17世纪的荷兰画家
Trong thế kỷ VIII, khu vực bắt đầu hưởng lợi từ vị trí chiến lược về thương nghiệp tại vịnh Ba Tư và trở thành một trung tâm mậu dịch ngọc trai.
在8世纪,由于其在波斯湾地区战略位置而获利甚多,并且开始成为珍珠贸易中心。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 ngọc trai 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。