越南语
越南语 中的 ngọt ngào 是什么意思?
越南语 中的单词 ngọt ngào 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 ngọt ngào 的说明。
越南语 中的ngọt ngào 表示可口, 好吃, 美味。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 ngọt ngào 的含义
可口adjective với tôi, nó chỉ thật sự là sự ngọt ngào của dầu. 对我来说,它真就只是关心油的香甜可口 |
好吃adjective |
美味adjective Những mẫu tự này tạo nên một lễ kỷ niệm nửa thế kỷ ngọt ngào 伊 普 西 龍 做 的 櫻 酒 糕點 可是 人間 美味 啊 |
查看更多示例
Những lời biết ơn ngọt ngào đơn giản đó thật sự làm vợ anh trưởng lão cảm động. 这些致谢的良言虽然很简单,却令长老的妻子大受感动。 |
Sao em lại ngượng ngùng khi nói những lời ngọt ngào đó chứ? 要 我 冒令 你 感到 尴尬 而 不再 倾诉 爱意 的 风险 ( 来 给 你 回应 ) 吗 ? |
Britlin thật ngây thơ và ngọt ngào, giọng hát của cô ấy rất trong trẻo. 布瑞林是如此的单纯,如此的甜美, 她的声音是如此的纯净。 |
♪ Đến đây đi, tia nắng ngọt ngào ♪ # 歡迎 陽光 的 清新 # |
Anh ấy có nảo, và 1 trái tim ngọt ngào! 军师 是 他 , 甜心 |
Hắn là một anh chàng cực kỳ ngọt ngào. 你 真是 找 对 人 了 , 这是 一个 超级 可爱 的 男人 |
Và một con tàu sẽ trở thành một cái bẫy ngọt ngào. 太空船 正好 用来 当 陷阱 |
Hắn ném cô ta ra khỏi ban công trong cái đống ngọt ngào đó. 他 把 她 从 楼上 丢下来 摔死 |
Hãy nghĩ tới thứ trái cây ngọt ngào nhất. 想象 那 是 夏日 最 沁人心脾 的 水果 |
Đối thủ của Valina là một người đáng yêu và ngọt ngào 挑戰 凡莉娜 的 是 迷人 又 甜美 的 |
Sean Hannity là một trong những người ngọt ngào nhất mà tôi từng gặp. 肖恩·汉尼提(福克斯的保守派主持人)是我见过的 最好的人之一. |
HLV 1: ♪ Thật ngọt ngào tựa Brené Brown. 演讲助理1:♪ 你要像布雷内·布朗一样可爱。 |
Hắn ta ngọt ngào như mật vậy. 他 把 我 照顧 得 很 好 。 |
9:17—“Nước ăn-cắp” là gì, và tại sao lại “ngọt-ngào”? 9:17 “偷来的水”是什么? 为什么这些水是甜的? |
“Nước ăn-cắp lấy làm ngọt-ngào” “偷来的水真甜” |
Và sẽ là ngọt ngào hơn nếu tất cả chúng ta ngồi ởtrên cái máy bay ấy. 如果 我们 都 能 上去 就 更好 了 |
Một số người được thu hút bởi sự ngọt ngào của tin mừng; số khác thì quay lưng đi. 有些人喜欢接受如香的好消息,有些人则不愿意接受。 |
Hương vị của bữa ăn cuối cùng của bà phải thật là ngọt ngào biết bao đối với bà! 她最后的晚餐必定甜美无比! |
2:9–3:3—Tại sao cuộn sách chứa đựng những lời ca thương và than thở lại ngọt ngào với Ê-xê-chi-ên? 2:9-3:3 为什么写着哀歌和呻吟的书卷在以西结口里是甘甜的呢? |
Oliver là một anh chàng cực kì bảnh bao đẹp trai, ngọt ngào và bất an mà tôi rất mực yêu quý 奥利弗是个劲头十足, 帅气、迷人而且非常不稳定的男性 我完全倾心于他。 |
(Châm-ngôn 5:15-17) Vì tưởng rằng mình sẽ không bị phát giác nên một người cảm thấy “nước ăn-cắp” có vẻ ngọt ngào. 箴言5:15-17)这样的“水”是“偷来的”,偷偷进行而没有被人发现,所以尝起来好像特别甘甜。 |
Nước ấy có vẻ ngọt ngào—ngon hơn rượu—vì là nước ăn cắp và ngụ ý nói đến việc không bị bắt gặp. 因为这样的水是偷来的,而且没有被人发觉,所以尝起来十分甘甜,甚至比酒还要香醇。 |
Những lời khôn ngoan có sức thuyết phục và ngọt ngào như mật ong, chứ không phải là những lời gay gắt hoặc tranh cãi 智慧的话深具说服力,而且如蜜甘甜,既不刺耳也不咄咄逼人 |
Chộp lấy cốc sữa của mình, gác chân lên, và thoả mãn với suy nghĩ rằng khoa học cũng có thể ngọt ngào đó chứ 倒一杯牛奶 翘起脚 你会发现科学也能很甜蜜 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 ngọt ngào 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。