越南语 中的 ngựa vằn 是什么意思?

越南语 中的单词 ngựa vằn 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 ngựa vằn 的说明。

越南语 中的ngựa vằn 表示斑馬, 斑马, 福祿, 福禄, 斑馬。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 ngựa vằn 的含义

斑馬

noun

Lưng tôi có nhiều vết lằn hơn cả ngựa vằn.
我 背上 的 條紋 比斑馬 還多

斑马

noun

Có chung gien với chúng nhiều hơn ngựa vằn với ngựa.
我们与他们的基因相似度远大于斑马和马

福祿

noun

福禄

noun

斑馬

noun

Lưng tôi có nhiều vết lằn hơn cả ngựa vằn.
我 背上 的 條紋 比斑馬 還多

查看更多示例

Ngựa vằn núi Hartmann thích sống thành từng nhóm nhỏ khoảng 7-12 con.
哈特曼山斑馬喜歡以小群居住,成員共7-12匹。
Nó có những con ngựa vằn mờ mờ đi ngang qua phần bụng, núi Kilimanjaro và núi Meru thì nằm ngang qua ngực, phần này cũng mờ mờ.
一群绒毛斑马横穿肚子部分, 乞力马扎罗山和梅鲁山差不多 横跨胸前部分,当然也是绒毛的。
Một cuốn sách (Portraits in the Wild) nói rằng nhưng đôi khi con sư tử chỉ “giản dị lợi dụng một tình thế—chẳng hạn, chụp bắt một ngựa vằn con đang ngủ”.
荒野写真集》解释,有时狮子“只是利用当时的情况,例如碰见小斑马睡着了,就趁机猎食罢了”。
Đúng vậy, mặc dù đó là lần đầu tiên cậu bé được thấy ngựa vằn, sư tử, hươu cao cổ và những thú vật khác bằng xương bằng thịt, nhưng cậu đã làm quen với chúng từ trước.
不错,那是安东尼头一次亲眼看见活生生的斑马、狮子、长颈鹿和其他动物,但他对这些动物一点也不陌生。
Các nhà khoa học và bò sát học đã nghiên cứu và xác nhận rằng kích thước và khối lượng của nó khiến nó không thể săn những con mồi bình thường và nhanh nhẹn như cá, linh dương và ngựa vằn, khiến nó phải săn những con mồi to lớn hơn như hà mã, linh dương đầu bò lớn và người.
研究古斯塔夫的科學家們和爬蟲學家們宣稱牠那不尋常的體型妨礙了牠獵殺魚類、羚羊和斑馬等常見的靈活獵物,使牠只能去攻擊較大型的獵物如河馬、巨型牛羚和人類。
Ngựa Quagga có thân hình chỉ vằn nửa thân trước.
烏鴉翼龍目前只有一個化石,只有頭顱骨的前半段。
Lưng tôi có nhiều vết lằn hơn cả ngựa vằn.
我 背上 的 條紋 比斑馬 還多
Máy tính: Một con ngựa vằn đang đứng trên một bãi cỏ.
(视频)计算机: “一只斑马站在一片草原上。”
Và có những mục thú vị: động vật, xe hơi, ngựa vằn, hươu cao cổ.
还有各种奇特的东西: 动物、汽车、斑马、长颈鹿。
Đứng giữa những con ngựa vằn, đà điểu, linh dương và những động vật khác ở đồng bằng Phi Châu, hươu cao cổ hành động như một chòi canh.
长颈鹿站在斑马、鸵鸟、黑斑羚和其他非洲草原动物当中时,就成了一个瞭望台。
Báo đen ngày nay có số lượng rất lớn nhưng được tập trung ở một khu vực rất xa vì số lượng động vật tăng cao như ngựa vằn, linh dương...
美洲豹——它们现在数量很大 但是它们在远离村庄的地方, 因为自然平原面积成倍增长, 还有像斑马、跳羚等动物的数量也成倍增长。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 ngựa vằn 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。