越南语
越南语 中的 nhà cung cấp 是什么意思?
越南语 中的单词 nhà cung cấp 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 nhà cung cấp 的说明。
越南语 中的nhà cung cấp 表示供應商, 提供商, 提供程序。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 nhà cung cấp 的含义
供應商noun |
提供商noun |
提供程序noun |
查看更多示例
Tất cả các nhà cung cấp phải được chấp thuận rõ ràng để chạy trên Ad Exchange. 所有供应商都必须先获得明确批准,然后才能在 Ad Exchange 上开展业务。 |
Để biết thêm thông tin, hãy liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ gọi xe. 如要了解更多信息,请联系约车服务提供商。 |
Bạn có một nhà cung cấp độc quyền. 左边这个,是唯一的提供者。 |
Dưới đây là cách so sánh các nhà cung cấp trong vùng của bạn: 您可以用下列方法比較所在地區的供應商: |
Vui lòng liên hệ với nhà cung cấp để biết thêm thông tin. 请联系供应商了解详细信息。 |
Nhưng có hàng ngàn nhà cung cấp trong chuỗi cung ứng đó. 其中包含成百上千的供应商。 |
Nhà cung cấp xác minh hỗ trợ PSA đã khai báo là quảng cáo thay thế. 验证服务供应商支持将已声明的 PSA 作为备用广告素材。 |
Trong tháng tiếp theo, IronFX đăng ký là Nhà cung cấp dịch vụ tài chính ở New Zealand. 在随后的一个月,IronFX在新西兰注册为金融服务供应商。 |
Kurt tìm được một nhà cung cấp thích hợp và hai bên thỏa thuận về giá cả. 库尔特找到了合适的供应商,大家也达成了价格的协议。 |
Đối với hầu hết các nhà cung cấp bên thứ ba, thời lượng mặc định là 30 ngày. 大部分第三方供應商的預設回溯期是 30 天。 |
Sau khi hoàn tất, bạn có thể phê duyệt các phân đoạn do nhà cung cấp đề xuất. 完成此操作之后,您便可以批准由相应提供商提供的细分受众群。 |
Tôi đang trở thành một nhà cung cấp giải pháp. 我提供了解决方案,我非常快乐 |
Đối tác khác mua lưu lượng truy cập từ cùng một nhà cung cấp này là ai? 向同一提供商购买流量的其他合作伙伴都有谁? |
Nhà cung cấp hình ảnh được hiển thị trong ngày bản quyền. 圖片供應商名稱會與版權日期並列,您一看就能找到。 |
Tương thích6 với nhà cung cấp dịch vụ/mạng trên thế giới với: 支援全球網路/電信業者6: |
Liên hệ với quản trị viên mạng hoặc Nhà cung cấp dịch vụ Internet của bạn. 請與網路管理員或網際網路服務供應商聯絡。 |
Các thuật ngữ "nhà cung cấp" và "nhà sản xuất" được coi là tương đương trong ngữ cảnh. “厂商”与“生产方”在这个语境下是相同的概念。 |
URL: URL của nhà cung cấp đã chọn. 网址 - 所选提供商对应的网址。 |
Tôi là nhà cung cấp chuyên nghiệp. 我的工作属于 一个紧密联系的制造商网络, 它们来自世界各地,互相协作, 共同生产许多我们日常所需的产品。 |
Đơn đặt hàng trực tuyến trên Google thông qua nhà cung cấp 透過供應商在 Google 接受線上訂單 |
Lưu ý: Maps hiển thị thông tin do các nhà cung cấp dịch vụ gọi xe cung cấp. 注意:Google 地图显示的信息由约车服务提供商提供。 |
Xóa nhà cung cấp tìm kiếm đã chọn 刪除選擇的搜尋提供者 。 |
Thao tác này sẽ hiển thị danh sách các nhà cung cấp trong từng xếp hạng. 執行這項操作後,系統會顯示每個等級內分別有哪些供應商。 |
Tuy nhiên, một số nhà cung cấp thực hiện các giao thức vận tải độc quyền. 然而,一些供应商实现专有传输协议。 |
Các nhà cung cấp cùng tham gia bao gồm Intuit, Appirio, và Atlassian. 参与的供应商包括 Intuit、Appirio 和 Atlassian。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 nhà cung cấp 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。