越南语 中的 nhà khoa học 是什么意思?

越南语 中的单词 nhà khoa học 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 nhà khoa học 的说明。

越南语 中的nhà khoa học 表示科學家, 科学家。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 nhà khoa học 的含义

科學家

noun (使用科學方法做研究的人)

Ông ấy là một trong những nhà khoa học lỗi lạc nhất thế giới.
他是世界上最偉大的科學家之一。

科学家

noun

Hãy lưu ý xem các nhà khoa học dưới đây đã nói gì.
诚然,有些科学家确实如此,但我们绝不可一概而论。 请听听以下几位科学家怎样说:

查看更多示例

Tôi là nhà khoa học thần kinh, tôi nghiên cứu quá trình ra quyết định.
我是位神经学家,我研究决策制定
Các nhà khoa học không biết những con cá voi xanh này sống ở đâu vào mùa đông.
不過科學家仍然不清楚這些藍鯨在哪裡過冬。
Một số nhà khoa học ước tính rằng vũ trụ vật chất đã tồn tại 13 tỉ năm.
有些科学家估计宇宙存在了130亿年。
Nhiều nhà khoa học cố giải thích các kỳ công sáng tạo như thế nào?
既然人类以至于天地万物都复杂得令人惊叹,科学家又怎样解释这一切的起源呢?
Các nhà khoa học không sao chặn được làn sóng các dịch lệ đem lại sự chết.
自那时以来,科学家并未能制止疾病所造成的巨量死亡。
Có một nhà khoa học của Division, kĩ sư thiết kế.
" 组织 " 有个 科学家 指定 工程师
Tuy nhiên, một số nhà khoa học cho rằng họ biết ADN xuất hiện ngẫu nhiên.
可是,有些人却断言自己知道DNA是全凭机遇偶然产生的。
Các nhà khoa học chưa từng chịu nhiều áp lực và nhu cầu đến vậy.
没有科学家让给自己那么多要求和承受那么多压力
Không phải nhà khoa học nào cũng hài lòng với lời giải thích trên.
可是,不是所有科学家都接受这个解释。 一个教授这样评论:“宇宙既然有起源,那起初就必须有个本原。
Nhưng đó không phải là cách nghĩ của phần lớn các nhà khoa học.
但大多数的科学家都不是这么看待事物的。
Những người làm bánh là các nhà khoa học điên.
他们可是疯狂的科学家
Đây là thế hệ của những nhà khoa học trẻ tài ba tiếp theo.
这些人是下一代年轻聪慧的科学家
Ngày nay các nhà khoa học biết rằng Luật Pháp Do Thái giúp làm tăng thêm sức khỏe.
现在科学家知道犹太的律法可以促进健康。
Nhiều người chấp nhận quan điểm ấy, kể cả những nhà khoa học có uy tín.
很多人包括一些受人敬重的科学家都这样做。
1572) 1706 – Benjamin Franklin, nhà khoa học, chính khách người Mỹ (m.
(1671年去世) 1706年:本杰明·富兰克林,美国政治家、科学家
Các nhà khoa học đã không thể giải thích được điều gì về sự sống của loài người?
关于人的寿命,科学家不能解释什么事?
Chandra Wickramasinghe, một nhà khoa học người Anh được nhiều người tôn trọng, có quan điểm tương tự.
颇有声望的英国科学家钱特勒·威克玛辛也持有相同的见解。
Các nhà khoa học đang ráo riết tìm kiếm giải pháp nhằm bảo vệ môi trường.
科学家正绞尽脑汁,尝试扭转这个趋势。
Nó khiến các nhà khoa học phấn khích.
这就是科学家为之高潮的东西。
Mỗi năm, hơn 15,000 nhà khoa học đến San Francisco để tham dự hội nghị này.
每年开会时,逾15000名科学家云集洛杉矶
Vâng, hóa ra là không chỉ những nhà khoa học Anh xưa kia mới khó tính.
事实上过于拘谨的不仅仅是这些 过去的英国科学家
Độ hạnh phúc của ông vượt xa mọi người đã từng được các nhà khoa học đo.
他是迄今为止 通过科学测量显示的世上最快乐的人。
Nghiên cứu được viết bởi 620 nhà khoa học từ 40 quốc gia khác nhau.
这份报告由来自40个国家的 共620名科学家撰写
Tuy nhiên, không phải nhà khoa học nào cũng đồng ý với câu này.
可是,并不是所有科学家都认同这个异议。
Nhưng chúng ta, những nhà khoa học, lại không kiên định.
但是我们科学家的观点往往是不一致的。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 nhà khoa học 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。