越南语 中的 nhận xét 是什么意思?

越南语 中的单词 nhận xét 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 nhận xét 的说明。

越南语 中的nhận xét 表示评论, 注意, 評論, 发言, 觉察。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 nhận xét 的含义

评论

(observe)

注意

(comment)

評論

(comment)

发言

(comment)

觉察

(observe)

查看更多示例

Phao-lô không nêu lên một nhận xét, nhưng đưa ra một lời khuyến giục.
由此可见,保罗说的不是一个评论,而是一项训诲。
Tại trường, các giáo viên nhận xét là tôi quá ngang tàng.
学校的老师都说我是个完全不受管束的孩子。
Tuy nhiên, lời nhận xét trên của ông Horace Walpole thật đúng!
尽管如此,赫拉斯·华尔波尔以上所说的话多么的贴切啊!
Sau khi xem qua những khía cạnh trên, hãy viết ra nhận xét của bạn về người ấy.
在上述几方面,你的男(女)朋友表现如何? 写下你所观察到的,也许你就会更了解对方,看出对方是不是理想的终身伴侣。
Khi nhấp vào "Hiển thị liên kết", bạn có thể xem lại nhận xét đó.
如果将某条评论举报为垃圾评论的用户达到足够的数量,该评论就会被隐藏并替换为“垃圾评论”链接。
Bạn có thể thay đổi tùy chọn cài đặt nhận xét trong phiên bản YouTube Studio thử nghiệm.
您可以在 YouTube Studio 测试版中更改评论设置。
18. (a) Vua Sa-lô-môn nêu ra nhận xét nào?
18.( 甲)所罗门王说了什么和鼓励有关的话?(
Tính năng nhận xét không hoạt động trên video riêng tư.
私人影片不開放留言。 如要允許使用者對不公開的影片發表留言,請上傳不公開的影片。
Các tùy chọn cài đặt nhận xét sau đây có thể áp dụng cho từng video.
以下评论设置可用于单个视频。
Nói sao nếu ai đó nhận xét thiếu suy nghĩ về tình cảnh của bạn?
学会跟人相处要是有人无意中说了些令你难受的话,你该怎么办呢?
Sử gia Lambert nhận xét: “Họ làm nhiều điều giống những người láng giềng Công Giáo”.
兰伯特评论说:“他们在许多事上都跟周围的天主教徒一模一样。”
Bạn có mau mắn nhận xét tình cảm của người hôn-phối bạn không?
你敏于探知配偶的感觉吗?
Bạn sẽ vẫn thấy các lượt thích và nhận xét hiện có trừ khi bạn xóa chúng.
除非您删除现有的喜欢和评论,否则您仍会看到这些内容。
Ông nhận xét nhiều người “tin có Đức Chúa Trời...; họ chỉ không chú ý gì đến Ngài”.
据他观察,许多人都“相信上帝,但没有把他放在心上”。
Một người nhận xét: “Cả thành phố Bombay bị hoảng sợ”.
一位观察家说:“全孟买都大起恐慌。”
Những nhận xét vu khống và những lời lẽ giận dữ được trao đổi một cách tự do.
诽谤人的言谈和愤怒的言词四处传播。
▪ “Khi chúng ta nói chuyện lần trước, ông / bà có một lời nhận xét rất hay.
▪ “我记得上一次跟你讨论,你提出一些很有意思的评论。[
Hãy cám ơn về những lời phát biểu và nhận xét của người đó.
对方若渴望发表自己的意见,不要害怕以致不愿聆听。
Caroline nhận xét: “Đối với tôi, rõ ràng thiên sứ đang hướng dẫn công việc này.
卡罗琳说:“显然天使正在指引这件事情的发展。 要不是我打错了电话,怎么会找到贝蒂呢?
Tìm hiểu thêm về việc kiểm duyệt nhận xét.
進一步瞭解如何管理留言。
Những bạn trẻ khác nhận xét vấn đề này theo một góc cạnh khác.
其他年轻人从不同的角度探讨这个问题。
Bản thân ông cũng nhận xét rằng ông đã không nhìn thấy ấn bản đầu tiên.
我當時覺得你就是沒辦法贏過原版。
Sẽ tốt hơn nếu như tôi nghe nhận xét tích cực về đồ nghề của mình.
那 誰 不願意 聽點 誇 讚 自己 傢 伙 的 好 話 啊 !
Nhận xét của anh em đồng đức tin mới quan trọng
基督徒同工的看法很重要
b) Điều gì minh họa sự nhận xét thiết thực của Sa-lô-môn?
乙)什么实例可以说明所罗门所作的现实评估?

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 nhận xét 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。