越南语
越南语 中的 nhẹ nhàng 是什么意思?
越南语 中的单词 nhẹ nhàng 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 nhẹ nhàng 的说明。
越南语 中的nhẹ nhàng 表示輕, 轻, 温柔。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 nhẹ nhàng 的含义
輕adjective Tay đưa nhẹ nhàng như chim đậu trên cành! 手要 輕一點 像 停 在 枝頭 上 的 鳥兒 |
轻adjective Tay đưa nhẹ nhàng như chim đậu trên cành! 手要 輕一點 像 停 在 枝頭 上 的 鳥兒 |
温柔adjective (nhẹ nhàng) Tôi thích những lời khiển trách nhẹ nhàng nhất mà tôi có thể tưởng tượng được. 我很喜爱救主那时说的话,我认为那是世上最温柔的责备。 |
查看更多示例
Vì ách ta dễ chịu và gánh ta nhẹ-nhàng” (MA-THI-Ơ 11:28-30). ......你们就必得着心灵的安息;我的轭是容易负的,我的担子是轻省的。’——马太福音11:28-30,《新译》。 |
Vì ách ta dễ chịu và gánh ta nhẹ-nhàng”. 我的轭是容易负的,我的担子是轻省的。”( |
Một số gục ngã chỉ vì những lời phê bình nhẹ nhàng. 有的人一听到别人一点点批评就受不了。 |
Ông chỉ trách mắng hai con trai cách nhẹ nhàng, yếu ớt (1 Sa-mu-ên 2:23-25). 撒母耳记上2:23-25)何弗尼和非尼哈其实须要一些严厉得多的管教。 |
Dù vậy, vẫn có những cách để việc học trở nên nhẹ nhàng và thú vị hơn. 然而却有方法令学习变得更轻松也更有趣。 |
Sửa sang nhẹ nhàng tình cảm một chút là được thôi. 只 需要 好好 打理 一下 就行了 |
Ngược lại, ngài nhẹ nhàng nói: “Hỡi con gái ta, đức-tin con đã cứu con” (Mác 5: 25- 34). 马可福音5:25-34)小孩跟耶稣一起也觉得很自在,不用担心被他冷落。( |
Đó là điều quá nhẹ nhàng. 那样 就 太 容易 了 |
Ông có tính cách nhẹ nhàng. 我 爸爸 是 個 溫 和 的 人 |
Vì ách ta dễ chịu và gánh ta nhẹ-nhàng” (Ma-thi-ơ 11:29, 30). 我的轭是仁慈的,我的担子是轻省的。”——马太福音11:29,30。 |
Cô rất hay xấu hổ và nói năng nhẹ nhàng. 她非常害羞,而且說話帶有口吃。 |
Chắc qua giọng nói tử tế, nhẹ nhàng, Bô-ô đã trấn an Ru-tơ. 接着,波阿斯很可能用温和的语气对路得说:“女儿啊,愿耶和华赐福给你。 |
Nhẹ nhàng, nhẹ nhàng thôi các anh. 輕點 輕點 先生 們 |
Vì ách ta dễ chịu và gánh ta nhẹ-nhàng”. 因为我的轭是容易的,我的担子是轻省的。” |
Giờ thì ta chỉ việc nhẹ nhàng dẫn dắt ông ta tự đâm vào vách núi. 我們 慢慢 引導 他 到 死角 |
Đó là sự thúc đẩy nhẹ nhàng cần thiết cho cậu ấy. 他就是需要有人这样轻轻地“推”他一下。 |
Người nông dân chờ đến khi cơn gió đêm nhẹ nhàng lùa đến (Ru-tơ 3:2). 之后,农夫耐心等待,直到晚风吹起。( |
Người vợ nhẹ-nhàng nói: “Ít ra anh đã cố công. 至少你已努力尝试,”他那体贴的妻子说。“ |
♫ Billie từ từ bò nhẹ nhàng ♫ ♫比利温柔地躺进♫ |
Vì ách ta dễ chịu và gánh ta nhẹ-nhàng” (Ma-thi-ơ 11:28-30). 因为我的轭是容易的,我的担子是轻省的。”( |
Vì ách ta dễ chịu và gánh ta nhẹ-nhàng” (Ma-thi-ơ 11:28-30). 我的轭是仁慈的,我的担子是轻省的。”——马太福音11:28-30。 |
Chúng ta hãy giả dụ như đó là điều bạn muốn làm—“từ chối cách nhẹ nhàng”. 我们暂且假设你打算“让她容易下台”,也就是温言婉拒。 |
Ấn nhẹ nhàng vào lỗ, nhẹ như quấn thuốc lá vậy. 輕輕 推孔 , 捲 煙紙 的 重量 , |
(Sáng-thế Ký 27:28) Những giọt sương nhẹ nhàng và tươi mát. 创世记27:28)露珠轻柔晶莹,使万物焕然一新。 |
Tình bằng hữu với Saruman không bị vứt bỏ nhẹ nhàng. 萨茹曼 的 友谊 可不是 能 随意 抛弃 的 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 nhẹ nhàng 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。