越南语
越南语 中的 nỗi đau buồn 是什么意思?
越南语 中的单词 nỗi đau buồn 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 nỗi đau buồn 的说明。
越南语 中的nỗi đau buồn 表示伤心, 悲伤, 悲哀。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 nỗi đau buồn 的含义
伤心adjective noun Làm thế nào cha mẹ có thể đương đầu với nỗi đau buồn này? 父母们可以怎么面对这令人伤心的事呢? |
悲伤adjective noun Họ nói rằng chúng ta nên bộc lộ chứ đừng kìm nén nỗi đau buồn. 他们主张人应当表达而非压抑自己所怀的悲伤。 |
悲哀adjective noun |
查看更多示例
Vì vậy, phải công nhận và tôn trọng cách mỗi người trải qua nỗi đau buồn. 所以请肯定并尊重每个人经历哀恸的方式。 |
để kéo chính mình ra khỏi tất cả những nỗi đau buồn này 我需要有一股可以把我从痛苦中拉出来的力量 |
Chỉ có lẽ thật của Kinh Thánh làm khuây khỏa nỗi đau buồn 只有圣经的真理能助人减轻悲伤 |
Điều đó có ngăn cản Đức Giê-hô-va hiểu được nỗi đau buồn của chúng ta không? 要是这样,上帝就不知道我们的苦况吗? |
20 Chúng ta thấm thía nỗi đau buồn và khốn khổ mà những nghi ngờ như thế gây ra. 20 这种怀疑所带来的痛苦、忧伤,我们的感受特别深刻。 |
Điều gì đã giúp chị Eunice vượt qua nỗi đau buồn? 什么事帮助尤妮斯渡过这段忧伤的时期呢? |
“Người thân yêu mất đi để lại nỗi đau buồn sâu xa. “这个月,有些人习惯烧纸钱给去世的人。 |
Người trung thành Gióp bày tỏ nỗi đau buồn 忠心的约伯诉说他的痛苦 |
Người Hê-bơ-rơ thường biểu lộ nỗi đau buồn như thế nào? 但是,雅各的时代和文化跟我们的不同。 |
9-11. (a) Điều gì có thể giúp chúng ta chịu đựng nỗi đau buồn khi người thân qua đời? 9-11.( 甲)我们可以怎样应付丧失亲人之痛?( |
Câu hỏi: Chúng ta có thể tìm nơi đâu sự giúp đỡ để vượt qua nỗi đau buồn? 提出问题:面对丧亲之痛,我们可以从哪里得到安慰? |
Chị vượt qua nỗi đau buồn đó như thế nào? 这个姊妹怎样应付朋友离弃真理的伤痛? |
(Châm-ngôn 22:6) Ngược lại, đứa con ngu dại là nỗi đau buồn bất tận cho cha mẹ. 箴言22:6)有智慧的儿子确实叫父母心花怒放! |
Anh Charles đã không bị chìm ngập trong nỗi đau buồn. 查尔斯并没有过于哀伤,不能自拔。 |
Bông trái mà chúng ta gặt hái không phải là nỗi đau buồn mà là niềm vui lớn. 良心清白,获得快乐。 |
Chúng ta học được điều gì qua phản ứng của Chúa Giê-su trước nỗi đau buồn của Ma-ri? 马利亚伤心痛哭,我们从耶稣的反应看出什么? |
(Mác 5:25-29) Ngài xóa đi nỗi đau buồn của những gia đình tang tóc bằng cách làm con cái họ sống lại. 耶稣使死去的儿童复活,令哀伤的父母大受安慰。( |
“CHÚNG TÔI mang nỗi đau buồn vô hạn đã hai năm qua kể từ ngày mất đi đứa con gái nhỏ”. 法国圣艾蒂安《进步报》刊载了一封来信,信的起头说:“两年前,我和丈夫痛失爱女,叫我们悲痛不已。” |
Làm thế nào họ có thể xóa bỏ cội rễ thù ghét sâu đậm và nỗi đau buồn trong tâm hồn? 他们是怎样把内心根深蒂固的仇恨和悲愤排除的? |
Nếu người thân rời bỏ Đức Giê-hô-va, làm thế nào bạn có thể đương đầu với nỗi đau buồn? 如果家人离弃耶和华,你可以怎样应付伤痛? |
56 Trong năm 1823, gia đình cha tôi phải chịu nỗi đau buồn lớn lao vì cái chết của người anh cả tôi, aAlvin. 56一八二三年我大哥a奥文去世,父亲家里遭逢极大的苦难。 |
Vậy, làm thế nào bạn có thể đương đầu với nỗi đau buồn khi người thân rời bỏ Đức Giê-hô-va? 那么,要是你的家人离弃了耶和华,你可以怎样克服悲伤的感觉呢? |
12 Đức Chúa Trời giúp dân sự của Ngài chịu đựng nỗi đau buồn cùng cực vì sự chết của một người thân. 12 上帝帮助他的子民忍受丧失亲者的极度忧伤。 |
2 Ngoài ra, chúng ta phải đương đầu với bệnh tật, nỗi đau buồn vì mất người thân cũng như nhiều thử thách khác. 2 除了上述的考验,我们也可能要忍受其他考验,例如患病或亲人去世。 |
KẾT LUẬN: Tài liệu khiêu dâm hủy hoại các mối quan hệ thân thương, cuối cùng dẫn đến nỗi đau buồn.—Châm-ngôn 6:27. 结果:色情资讯能破坏亲人之间的关系,给人带来很多痛苦和烦恼。( 箴言6:27) |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 nỗi đau buồn 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。