越南语
越南语 中的 nổi loạn 是什么意思?
越南语 中的单词 nổi loạn 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 nổi loạn 的说明。
越南语 中的nổi loạn 表示反叛, 反抗, 起义, 造反, 暴动。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 nổi loạn 的含义
反叛(to rebel) |
反抗(rise) |
起义(rise) |
造反(rise) |
暴动(riot) |
查看更多示例
Những kẻ nổi loạn bị bắt ở Brixton. 暴亂 分子 在 布裡 克斯 通 遭到 了 逮捕 |
Giờ chỉ còn những kẻ nổi loạn và bạo ngược. 爱国 之心 已经 远去 这个 世界 里 尽 是 些 暴徒 和 暴君 |
* Sa Tan nổi loạn trong cuộc sống tiền dương thế, MôiSe 4:1–4. * 撒但在前生背叛;摩西4:1–4。 |
Nhưng các dân xung quanh và những kẻ tiên tri giả cứ xui ông nổi loạn. 但是后来邻国的人和假先知都劝西底家摆脱巴比伦王的统治。 |
Người quản lý nói rằng Tổng cục muốn ''kiểm soát các động thái nổi loạn.'' 监狱长说,这所监狱是用于 “控制具有革命倾向的犯人”。 |
Sự nổi loạn của loài người không ngăn cản được ý định của Đức Chúa Trời. 可是人类的反叛并不能阻挠上帝的旨意。 |
Chúng ta đang nói về cuộc nổi loạn ở đây, đó không phải chuyện tôi xem nhẹ. 我們 現在 說 的 是 抗命 , 必須 得 嚴肅 對 待 |
“Bị tố cáo là kẻ gây rối và xúi giục nổi loạn”: (10 phút) 《保罗被指控像瘟疫一样煽动叛乱》(10分钟) |
Thời niên thiếu nổi loạn 我是个反叛青年 |
(1 Phi-e-rơ 5:6) Tại sao cần hạ mình khi con cái nổi loạn? 彼得前书5:6)儿女反叛,父母为什么需要谦卑自抑呢? |
Sự nổi loạn của con. 要點 不 在于 那 小姐 而 在于 你 |
Sau khi cha già chết đi, Judah Maccabee trở thành lãnh tụ độc tôn của cuộc nổi loạn. 犹大·马加比在年老的父亲死后,成为众望所归的义军领袖。 |
Dự đoán rằng 7 đô một thùng thì sẽ có nổi loạn. 我們 預測 油價 到 了 7 元 就 會 全民 暴動 |
Trong thời kỳ trị vì của ông, nhiều cuộc nổi loạn đã bị tướng Sangrama dẹp yên. 在他统治期间,几次叛乱都被他的将军(Sangrama)所剿灭平定。 |
Tại sao họ không tham gia những cuộc nổi loạn và xung đột? 他们为何没有卷入叛乱和冲突之中? |
4 Chiến tranh và dân chúng nổi loạn đã gây ra sự đau khổ không kể xiết. 4 战争和内乱为世人带来了无穷的痛苦。《 |
Giờ họ là do thám cho phiến quân nổi loạn phe mình. Họ được gần xa biết đến. 现在,他们是叛逆大军中的童子军, 走到哪里都有人知道他们 |
“Biển” nhân gian nổi loạn khuấy lên sự bất mãn và cách mạng 悖逆的人“海”涌起不满,挑动叛乱 |
Bọn nổi loạn sẽ tiếp tục nhận được sự ủng hộ... trong Thượng Nghị Viện Đế quốc 这个 战斗 基地 可 不怕 叛军 会 继续 从 帝国 议会 那里... |
5 Sau nhiều năm trung thành, tại sao Cô-rê lại nổi loạn? 5 可拉忠心多年,为什么后来竟起来反叛呢? |
Chừng nào em mới chịu lớn lên và thôi nổi loạn trong trường đi hả? 不再 做 這些 所謂 叛逆 的 狗屁 事情? |
Chúng tôi cũng trải qua những kinh nghiệm khó khăn, kể cả sống qua hai cuộc nổi loạn. 不过我们也得忍受艰难的时候,包括两次军事叛乱在内。 |
Khi Carlos IV (1748-1819) lên ngôi vua thì dân thành Madrid nổi loạn. 卡洛斯四世(1748年-1819年)成为国王的时候,马德里的市民发生了起义。 |
Thứ hai, ngay cả các thiên sứ cũng nổi loạn và trở thành quỉ. 第二,甚至有些天使也背叛上帝而沦为邪灵。 |
Đây là một cuộc nổi loạn, Peter. 這是 叛變 , 彼德 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 nổi loạn 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。