越南语
越南语 中的 nữ y tá 是什么意思?
越南语 中的单词 nữ y tá 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 nữ y tá 的说明。
越南语 中的nữ y tá 表示看護, 看护, 護士, 护士, 保姆。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 nữ y tá 的含义
看護(nurse) |
看护(nurse) |
護士(nurse) |
护士(nurse) |
保姆(nurse) |
查看更多示例
Năm 1982, một nữ y tá trẻ bị trầm cảm nghiêm trọng và dai dẳng. 1982 年, 一位年輕的護士飽受 嚴重且無情的憂鬱症之苦。 |
Có một nữ y tá đã hỗ trợ cho tôi chuyện này. 我 曾经 有个 助手 是 护士 |
Hoàn toàn không có chuyện cá nhân và em cũng biết, lúc nào cũng có mặt một nữ y tá. 根本 不 可能 會 胡思 亂 想 而且 每次 都 有護士 在 旁邊 |
1 Có điểm nào chung giữa một nữ y tá tại Tanzania, một cô thiếu nữ tại Ác-hen-ti-na và một người mẹ tại Latvia? 1 坦桑尼亚的一个护士,阿根廷的一个年轻女子,拉脱维亚的一个母亲,有什么共通之处呢?《 |
Với tư cách là vợ chồng, họ cũng dễ tiếp xúc với vợ của nhân viên thủy hành đoàn và các nữ y tá làm việc trên tàu. 以夫妇身分探访船只也使他们较易接触到船员的妻子及船上的其他女性。 |
Cũng trong khoảng thời gian này, một nữ y tá và người hâm mộ tên là Yolanda Saldívar tiếp cận cha của Selena, với ý tưởng thành lập một câu lạc bộ những người hâm mộ. 同期,赛琳娜的粉丝、注册护士约兰达·萨尔迪瓦找到赛琳娜的父亲,提议组建粉丝俱乐部。 |
Vì liệu pháp vẫn còn chịu điều tiếng, nữ y tá lo rằng làm vậy có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến đời tư và công việc nhưng cô biết rằng ECT có thể tạo khác biệt khi những liệu pháp khác đi vào ngõ cụt. 因為這項治療帶著汙名, 她很擔心做這件事可能會對 她的私生活和工作有負面的影響, 但她知道 ECT 可以在其他做法 都行不通時為病人帶來轉機。 |
Một nữ sinh ngành y tá ở tiểu bang South Carolina, Hoa Kỳ, thốt lên lời thán phục về sách này như sau: “Tôi không thể tin nơi mắt mình khi đọc chương 4, trong đó có lời trích dẫn từ quyển sách chúng tôi đang dùng trong lớp! 美国南卡罗来纳州一个护士学生赞叹这本书,说:“我打开第4课,简直惊讶得不能相信自己的眼睛。 我从书里读到的一段话,竟然是从我们班上所用的教材引录出来的! |
Ở nơi khác, một phụ nữ phải thức giấc lúc bốn giờ sáng để đến giúp một cô y tá thu thập thêm kiến thức vì cô y tá chỉ rảnh một tiếng vào sáng sớm. 在另一个地方,一个女子凌晨四时起床,为的是前去教导一个只能在清早花一小时学习的护士。 |
Tôi trải qua nhiều tháng học về y tá và bác sỹ về sự cắt bỏ bộ phận sinh dục nữ và nó được thực hiện ở Châu Phi, Trung Đông, Châu Á và hiện nay, Úc, Luân Đôn và Châu Mỹ bởi vì chúng ta sống trong xã hội đa văn hóa, mọi người đến mang theo văn hóa của mình và đôi khi họ thực hiện những tập tục văn hóa mà ta khó chấp nhận nhưng họ vẫn cứ làm. 后面的几个月时间里, 我为护士和医生们讲述 女性割礼的概念, 以及割礼盛行的区域: 非洲,中东,亚洲,如今, 还有澳大利亚,伦敦和美国, 因为,我们都知道, 我们住在一个多元化的社会, 世界各地的人将其自身文化带到新的地方, 他们的文化或许不被我们认同, 但他们一直秉持着原有文化习俗。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 nữ y tá 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。