越南语 中的 nước Campuchia 是什么意思?

越南语 中的单词 nước Campuchia 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 nước Campuchia 的说明。

越南语 中的nước Campuchia 表示柬埔寨。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 nước Campuchia 的含义

柬埔寨

proper

查看更多示例

Nhưng, có 1 tiến triển đang diễn ra tại các nước như Campuchia và Thái Lan
不过在柬埔寨和泰国, 情况已有改进。
Mặc dù Trung Quốc và Campuchia không giáp nhau, hai nước này đã có quan hệ thương mại và văn hóa lâu đời.
尽管中国同柬埔寨并无陆上边界,但两国在文化和经济关系上有悠久的历史。
Norodom Sihanouk đã đưa ra nhiều điều giới hạn về hoạt động của UNTAC, vì sự hiện diện của quân đội nước ngoài dễ dẫn đến việc lạm dụng tình dục một số phụ nữ Campuchia, thúc đẩy mại dâm và sự lây lan AIDS, khiến Campuchia trở thành một trong những nước chịu ảnh hưởng tồi tệ nhất ở châu Á bởi AIDS.
西哈努克关于联柬机构表现的看法有许多保留,大量的外国军队的存在导致一些柬埔寨妇女被虐待,增加卖淫和传播艾滋病,这导致柬埔寨成为亚洲受艾滋病影响最严重的国家之一。
Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ thường lên án Campuchia vì buôn bán tình dục của họ và hạ cấp phân loại đất nước vào năm 2004.
美國國務院經常譴責柬埔寨的性交易,並在2004年降低了對該國的分類。
Số lượng gái mại dâm ở Campuchia tăng từ 6.000 năm 1991, lên tới trên 20.000 sau khi nhân viên của UNTAC đặt chân đến nước này vào năm 1992.
柬埔寨国家的妓女人数从1991年的约6000名上升至1992年联柬机构到来后的超过20000。
Đối với những nước nghèo hơn thì Trung Quốc giảm thuế nhập khẩu để rồi Lào và Campuchia có thể bán những sản phẩm của họ một cách rẻ hơn và cũng trở nên phụ thuộc vào việc xuất khẩu cho Trung Quốc.
而在与贫穷国家交易时,中国降低关税 因而老挝和柬埔寨可以以更便宜的价格销售他们的商品 随之也对向中国的出口产生依赖。
Sau khi Campuchia hòa bình trở lại, khoảng 20.000 nam quân nhân và nam nhân viên dân sự của Cơ quan Chuyển tiếp Liên hợp quốc tại Campuchia (UNTAC) (1992-1993) đã đến Campuchia cùng với nhiều tổ chức phi chính phủ và các lợi ích kinh doanh từ nước ngoài, tạo ra một thị trường mới cho dịch vụ tình dục ở một nước rất nghèo.
在新的柬埔寨人民共和國(1979-1993)成立彼商業性行為重新出現,在柬埔寨人民共和國解體後,聯合國柬埔寨權力過渡機關(聯柬權力機構)(1992-1993年)約2萬名男性軍人和文職人員與許多非政府組織和海外商業利益人員一起抵達柬埔寨,開闢了一個新的市場,在一個貧窮的國家尋求性服務,聯柬權力機構幾乎沒有阻止該國賣淫的增長。
Lúc 07:30 Đại sứ Dean thông báo cho quyền Tổng thống Campuchia, Thủ tướng Long Boret và các nhà lãnh đạo khác của Campuchia bao gồm cả Hoàng thân Sisowath Sirik Matak, rằng người Mỹ sẽ chính thức rời khỏi nước này trong vòng vài giờ tới và hỏi nếu muốn di tản trong trường hợp này thì họ nên tới đại sứ quán vào 09:30 để kịp sơ tán.
7時30分,迪恩大使通知了總理隆波烈、前總理施里瑪達等數位高棉政要,說美國人員即將在幾個小时内完全離開該國,並詢問他們是否有意一起走,欲離開者必須於9時30分以前到大使館集合。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 nước Campuchia 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。