越南语 中的 ống thoát nước 是什么意思?

越南语 中的单词 ống thoát nước 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 ống thoát nước 的说明。

越南语 中的ống thoát nước 表示排水管。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 ống thoát nước 的含义

排水管

noun

Hãy leo qua ống thoát nước.
顺着 排水管 下去

查看更多示例

Hãy leo qua ống thoát nước.
顺着 排水管 下去
Và suốt thời gian này, tôi không hề thấy một con chuột nào ở những nơi đó, cho tới gần đây khi tôi ở trong ống thoát nước London.
在这整个过程中 我一直老鼠也没看到, 直到最近我在伦敦逛下水道。
Có một vật khác, một cái kệ rất cao dạng này với những sinh vật và những ống thoát nước hình con vật và sự khỏa thân -- những thứ khá đáng sợ khi bạn là một đứa trẻ.
还有另一个物品,这个高耸的家具, 有动物、怪兽和裸女 – 对小孩而言蛮可怕的。
Đây, bạn thấy thung lũng này với cảnh quan tuyệt vời không thể tin được của ống trụ và suối nước nóng và sự phun trào núi lửa, động đất nơi trú ngụ của những loài động vật kì là chỉ sống dựa vào năng lượng hóa học thoát ra từ lòng đất
现在你可以看到这样一个难以置信景色鬼魅的峡谷 这里有在这样的柱子,热泉,火山喷发和地震, 这些奇异的动物就生活在这里 靠地里冒出的化学能量为生。
Như loài mực ống to lớn, bạch tuộc khổng lồ có thể ngụy trang bằng cách đổi màu, dùng phản lực để di chuyển trong nướcthoát nguy bằng cách phun nước mực dày đặc.
大章鱼跟大王鱿鱼一样,身上的颜色会随环境改变以保护自己。 它们也是以喷射的方式前进,遇到危险时会喷出黑色的墨汁,帮助它逃离现场。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 ống thoát nước 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。