越南语 中的 pha chế 是什么意思?

越南语 中的单词 pha chế 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 pha chế 的说明。

越南语 中的pha chế 表示准备, 预备, 烹调, 使适合, 准備。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 pha chế 的含义

准备

(prepare)

预备

(prepare)

烹调

(prepare)

使适合

(prepare)

准備

(prepare)

查看更多示例

Loại đồ uống này có mặt trong cuốn sách Hướng dẫn pha chế chính thức của Mr.Boston.
该方法列于《波士顿先生官方调酒师指南》中。
Sex on the Beach là tên của một loại cocktail được pha chế với nhiều loại khác nhau.
性感海滩是一种有着多种变体的鸡尾酒。
Cô là người pha chế.
是 啊 你 是 咖啡师 。
được pha chế theo đúng công thức người Maya cổ đại... dùng trong những lễ tế thần.
在 宗教 祭仪 时 喝 的 饮料 玛雅人 相信 可 可能 释放 隐藏 的 渴望
Bọn tôi tự pha chế.
我们 都 是 自己 合成 的
Nếu ông để cho tôi làm lại lần nữa, tôi sẽ pha chế nó tốt hơn.
您 同意 的话 , 我 可以 改良 它
Họ tự pha chế.
他们 都 是 自己 合成 的
Một số khác thì chỉ cách chế tạo bom, pha chế thuốc độc và tổ chức những vụ khủng bố.
当中有些网站教人制造炸弹、毒品和策动恐怖袭击。
Ông cho biết: “Công thức pha chế rượu trong mỗi bình đều giống nhau và được theo dõi sát sao”.
他说:“这些酒的酿制过程非常严谨,原材料的分量都是依照规定的。”
Họ thực sự đang pha chế cocktail, một cocktail kháng thể, có thể được dùng để điều trị những trường hợp cúm nguy hiểm, lan tràn
他们正在研制一种鸡尾酒 一种鸡尾酒类型的抗体。这种能抗体能治疗 严重的流感例子。
Hiện nay, những người pha chế bia ở Montana đã cố gắng rất nhiều để tiết kiệm nước, nhưng họ vẫn sử dụng tới hàng triệu gallon nước.
现在蒙大拿的啤酒厂 已经做了许多措施 来减少水的消耗, 但他们仍然要用数百万加仑的水。
Bạn chỉ cần nói với người bán hàng vấn đề của mình và ông ấy sẽ khuyên bạn dùng thuốc trong lọ hay thuốc gói hỗn hợp và nói cho bạn biết cách pha chế tại nhà.
你要是告诉店员你觉得身子有什么不舒服,他准会向你推荐合适的瓶装草药,或是给你一包现成药料,并且教你怎样服用。
Và khi tôi nghe được tất cả các cố vấn làng trên, các giáo viên xóm dưới, các họa sỹ và các nhà buôn bán thua lỗ, nhà thuyết giáo người Philippine, người thổi kèn lá người pha chế rượu, bác sỹ khoa ngực, kẻ nổi loạn, người đổ rác, một đại biểu quốc hội ở địa phương đang được mọi người chú ý, những gã ở trên trực thăng bay trên đầu.
我将会记录下居民区的专家,闹市区的教师 愚蠢的艺术家和商人,还有菲律宾的牧师,金属薄片制作工人 酒间侍者,乳房切割手术的医生,街头恶棍还有拾荒者 聚光灯下众议员,头顶上直升飞机中的小伙子
Năm 1882, thợ điện người Anh - James Gordon, là người đã chế tạo máy phát điện hai pha lớn.
1882年,英國電工詹姆斯·戈登建造了大型雙相交流發電機。
Thậm chí, ông còn pha chế nước với cacbon đioxyt, kết quả là nước có ga ra đời.
他也把二氧化碳溶入水中,结果发明了碳酸水(苏打水)。
Tôi mất cả tiếng đồng hồ để pha chế nó đấy!
我花 了 一個 小時 才 釀造 了 !
Nghệ thuật pha chế
冲出一杯香浓的咖啡
Người bạn nói với Kwok Kit rằng ông ấy có thể pha chế một thứ trà dược thảo để trị bệnh của anh.
朋友告诉国杰,这位中医妙手回春,找他诊脉开方,担保药到病除。
Ông John giải thích: “Espresso là phương pháp pha chế dùng ít cà phê nhất và cũng khó nhất mà lại rất thơm ngon”.
约翰又说:“在各种冲泡咖啡的方法中,意式浓缩咖啡是最难掌握的,但冲出来的味道是最香浓、最甘醇的。”
Đây là một trong số những loại cocktail chính thức của Tổ chức Pha chế đồ uống Thế giới (IBA hay International Bartenders Association).
这种是国际调酒师协会 官方鸡尾酒。
Trong lần nói thứ nhì, Ê-li-pha chế nhạo sự khôn ngoan của Gióp và hỏi: “Ông biết chi, mà chúng tôi chẳng biết?”
约伯记第4,5章)在第二回辩论,以利法嘲笑约伯的智慧,他问道:“你知道什么是我们不知道的呢?”
Một nhà khảo cổ phân tích mẫu rượu dính trên bình đã ghi nhận rằng người Ca-na-an thời bấy giờ pha chế rượu rất kỹ lưỡng.
考古学家分析陶瓷罐上的残留物,发现当时迦南人的酿酒技术非常纯熟。
Lúc đó khoảng giữa hè và đã quá giờ đóng cửa quán rượu ở thành phố Berkeley nơi bạn tôi Polly và tôi cùng làm người pha chế rượu.
那是盛夏中的一天, 在伯克利市中心的一间酒吧里, 我和我的朋友polly在那里当侍应, 那会儿酒吧早就打烊了。
Một công thức pha chế đặc biệt của bác sĩ gợi cảm của chúng tôi cô ấy là người đam mê tốc độ Thuốc đã được cho vào cốc cà phê.
我們 性感 又 追求 效率 的 醫生 也 把 它 摻進 酒裡 了
“Hương-liệu” là một trong những nguyên liệu để pha chế dầu thánh và hương được dùng trong đền tạm, không lâu sau khi dân Y-sơ-ra-ên ra khỏi xứ Ai Cập (Xuất Ê-díp-tô Ký 25:6; 35:8).
出埃及记25:6;35:8)在示巴女王送给所罗门王的名贵礼物中,也包括香膏。(

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 pha chế 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。