越南语
越南语 中的 phá sản 是什么意思?
越南语 中的单词 phá sản 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 phá sản 的说明。
越南语 中的phá sản 表示破產, 破產。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 phá sản 的含义
破產verb Vậy anh sẽ bị phá sản mất thôi. 所以 我要 破產 了 ? |
破產verb Vậy anh sẽ bị phá sản mất thôi. 所以 我要 破產 了 ? |
查看更多示例
Hãng hàng không này hiện nay đã phá sản. 該航空公司目前正在破產。 |
Đối đầu với ly hôn, công ty bị phá sản. 竒 菌 瞒 盉 そ 超 ê 獶 盽 礹 璚 |
Tương tự, khi một nhà băng phá sản, nhà băng không có đau khổ. 相似的是,当一个银行倒闭, 那个银行无法感受痛苦。 |
Bear sẽ phá sản thật hả? 贝尔 会 破产 吗 ? |
Bữa sáng là thước đo đầu tiên để xác định gia đình tôi có phá sản hay không. 看这个家有没有破产,看他们的早饭就可以了 |
Tài sản thế chấp có thể khiến anh phá sản đấy. 万一 不行 你 就 破产 了 |
Anh mất hết số tiền đó khi hãng anh đầu tư tuyên bố phá sản. 但不久投资公司宣布破产,他的钱全部亏蚀了。 |
Vậy anh sẽ bị phá sản mất thôi. 所以 我要 破產 了 ? |
Eurotunnel đã tạm ngừng việc trả các khoản nợ của mình vào tháng 9 năm 1995 để tránh phá sản. 欧洲隧道公司于1995年9月停止偿还债务以避免破产。 |
Khi nhiều công ty phá sản tại thời điểm đó nhưng Tim chọn con đường chiến đấu. 很多公司都在那个时候放弃, 但是蒂姆选择斗争。 |
Nhưng chúng ta hãy xem tổng quát điều luật của việc phá sản. 但我们会概述一下与破产有关的法律条文。 |
Mỗi ngày anh mỗi nơm nớp lo sợ bị phá sản và cảm thấy thất vọng. 他为此终日愁眉不展,天天都担心公司倒闭。 |
Tuy nhiên, Pan Am bị buộc phải công bố việc phá sản vào tháng 1 năm 1991. 雖然如此,泛美仍然於1991年1月宣佈破產。 |
NGÂN HÀNG THẾ GIỚI TUYÊN BỐ PHÁ SẢN 破坏 世界银行 声明 |
Chính phủ đã thông báo sẽ tuyên bố phá sản tiếp tục 90... 將公 佈 未來 90 天 的... |
Cậu có thể tuyên bố phá sản nhiều người đã làm vậy 你 可以 宣布 破产 , 很多 人 做到 这 一点 。 |
Nếu không bao giờ chọn mắc nợ, thì các em sẽ có thể tránh bị phá sản! 如果你选择从不负债,就能避免破产的可能性! |
Khi một doanh nghiệp đứng trước nguy cơ phá sản, áp lực thiếu trung thực rất lớn. 当公司的生意越来越差甚至可能会倒闭时,老板就有很大的压力要用不忠实的手段来挽救公司。 |
Tôi nghĩ tôi sẽ phá sản mất 我 想 我 可能 要 出局 了 |
SCO đã nộp đơn xin phá sản. 接着SCO便宣告破产了。 |
Đồ chơi " Gấu ôm " phá sản rồi. 抱抱熊 销量 大 |
Thành phố gần như bị phá sản. 城市 都 破產 了 |
Mỗi năm có hàng chục ngàn cơ sở thương mại bị phá sản trên khắp thế giới. 每年在普世各地都有数以万计的生意倒闭。 |
Trái đất tuyệt diệu này không thể lâm vào tình trạng “phá sản” 地球那么宝贵,毁在人类手上,实在太可惜了 |
Pixar vào thời điểm đó đang có nguy cơ phá sản và cần một thỏa thuận với Disney. 皮克斯这时濒临破产,需要与迪士尼交易。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 phá sản 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。