越南语 中的 phát triển 是什么意思?

越南语 中的单词 phát triển 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 phát triển 的说明。

越南语 中的phát triển 表示发展, 發展。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 phát triển 的含义

发展

verb

Hiện nay khu vực này đang là trung tâm kinh tế phát triển của đất nước tôi,
今天,这一地区是我们 国家的经济发展中心。

發展

verb noun

Jillani đã phát triển cho gã này hàng tháng trời.
Jillani 已經 和 這人 發展關 係 幾個 月 了

查看更多示例

7 Giáo lý Chúa Ba Ngôi đã phát triển thế nào?
7 三位一体的教义从何而来?
Sự phát triển thể chất khá dễ dàng nhìn thấy.
身体、心智及灵性的成长有许多共通之处,身体的成长很容易看到。
Trong trò chơi, nhà phát triển đã theo dõi từng cấp bằng lượt xem màn hình.
開發商原本就在遊戲中利用畫面瀏覽計算追蹤每個關卡被玩過的次數。
Sự thành lập và phát triển của các Học Viện Viên
研经派的起源和发展
Có quân đội phát triển mạnh
哥斯达黎加拥有一支装备精良的军队
Sau năm 1640, nhóm năng động này phát triển nhanh.
自1640年以后,这个生气勃勃的团体就飞快地扩展。
Thế gian này khuyên bạn “hãy phát triển đầy đủ khả năng” và “làm theo ý riêng”.
这个世界怂恿你一味“满足”自己,“做自己喜欢做的事”。
Oh, và bệnh than phát triển giữa các tiểu bang à?
哦, 那么 炭疽热 在 美国 各州 间 流行 了?
Khám Phá và Phát Triển Các Ân Tứ Thuộc Linh
发掘并培养属灵的恩赐
Và đây là thứ mà chúng tôi phát triển được.
这是我们发展的东西
Phát triển và sản xuất sẽ mất ít nhất là hai năm.
開發・製造的時間需要200年。
Máy móc vẫn chưa phát triển.
没有人发明这样的机器。
Đây là năm 1950 -- kia là những nước công nghiệp hóa, kia là những nước đang phát triển.
当前数据是1950年,这些是发达国家 这些是发展中国家
Phòng thiết kế Mikoyan vẫn không ngừng phát triển MiG-29K dù thiếu kinh phí kể từ năm 1992.
但米高扬设计局并未因为1992开始研发资金短缺而中断米格-29K的研发。
Ở những vùng khác, sự ổn định thường được ưu tiên hơn so với sự phát triển.
在其他地方,穩定往往勝於發展
Sau này, chúng được người dân phát triển dùng làm vật nuôi trong gia đình.
后来被人类当作宠物在家里饲养。
Cuối cùng, sự phát triển trong kinh doanh đã ru ngủ chúng tôi về thiêng liêng.
后来,我的生意蒸蒸日上,但在属灵方面却呼呼入睡了。
Họ có thể phát triển những đức tính cần thiết này chỉ vì được thánh linh giúp đỡ.
提摩太前书3:1-13;提多书1:5-9)他们惟独凭着圣灵的帮助才能够养成这些资格。
Harry Nyquist (1889–1976), phát triển tiêu chuẩn ổn định Nyquist cho hệ thống phản hồi vào những năm 1930.
哈里·奈奎斯特(1889–1976)在1930年代發展了針對回授系統的奈奎斯特稳定判据。
Swingin' Ape Studios chuyên phát triển game đa nền.
Swingin' Ape Studios从事多平台游戏的开发。
Đây là kế hoạch phát triển giáo dục qua mạng
這是 未來 互聯網 教育 的 籌備 計劃 書
Tín điều phát triển như thế nào?
这个教义是怎样发展出来的
Năng lượng mặt trời có khả năng và chúng ta nhất định phải phát triển nó.
太阳能可以肩负这一职责。 我们必须大力发展太阳能。
Cũng không mới mẻ gì khi nói rằng Internet đã thúc đẩy sự phát triển.
说网络加速了 创新并不是什么新闻
Và giờ chúng tôi đã phát triển tới hơn 100,000 thành viên.
现在我们已经有超过10万名会员。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 phát triển 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。