越南语 中的 phô mai 是什么意思?

越南语 中的单词 phô mai 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 phô mai 的说明。

越南语 中的phô mai 表示乳酪, 乾酪, 吉士。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 phô mai 的含义

乳酪

noun

Mẹ làm bánh mỳ kẹp phô mai cho bọn tôi ăn trưa.
媽媽為我們做了乳酪三明治當午餐。

乾酪

noun

吉士

noun

查看更多示例

Cháu thích phô mai!
乳酪?我爱吃乳酪
Ví dụ như là phô mai Parmesan ở Ý.
还有一种类似的配意大利芝士的面食。
Người pháp có phô mai.
西班牙 人生 下来 就 会 斗牛 法国 人生 下来 就 爱 吃 奶酪
Vậy là phô mai, chó, và thuốc dùng để diệt muỗi.
奶酪、狗、和药片来灭蚊
Mẹ làm bánh mỳ kẹp phô mai cho bọn tôi ăn trưa.
媽媽為我們做了乳酪三明治當午餐。
Hạn chế ăn chất béo có trong xúc xích, thịt, bơ, bánh ngọt, phô mai, bánh quy.
香肠、肉类、黄油、饼干、蛋糕、乳酪制品这类食物的固态脂肪含量较高,少吃为妙。
Đứa trẻ: Phô mai?
乳酪?我爱吃乳酪
Nhìn này... có chắc đó là phô mai dê?
你 肯定 这是 山羊 奶酪?
Không có phô-mai nào giống thứ chúng tôi làm.
我们 做 的 乳酪 风味 独特
Bạn mua rau củ, thịt, phô mai, bia, và bất cứ thứ gì có thể.
但是说回来 我们只是个社区组织 你们知道的
Nói, " Phô mai xanh " đi.
說 「 藍 芝士 」 !
Phô mai, rượu, bánh mì thức ăn sẵn.
奶酪 美酒 面包 熟食 不过 全都 是 在 地 美食
(“Người bạn tuyệt vời trong phô mai của chúng ta”)
(“奶酪,我们何等亲爱的朋友”)
Joshua có một chiếc bánh sandwich phô mai và hắn nói, "Yum yum yum yum yum!
约书亚也有一个乳酪三明治,然后他说 “嗯 嗯 嗯 嗯!我爱乳酪三明治”
(“1 chiếc sandwich phô mai là những gì bạn cần để ra quyết định dứt khoát”)
(“强有力的决策制定只需要一个奶酪三明治”)
Ta thích bánh kẹp phô mai."
“嗯 嗯 嗯 嗯!我爱乳酪三明治”
Và Joshua cũng rất thích bánh sandwich phô mai.
当然约书亚也一样很喜欢乳酪三明治
Cái bánh phô-mai này cứng như đá!
乳酪 蛋糕 是 坚硬 如 石头 !
Và hắn để bánh kẹp phô mai của hắn lên trên chiếc hòm.
接着他把他的乳酪三明治放到了这个海盗箱的上面
Đây rồi, ai ăn bánh còng với tàu hủ kem phô-mai?
谁 得到 的 豆腐 奶酪 百吉饼 ?
Tôi dùng cà phê đen, bánh nhân táo và 1 lát phô mai mỏng.
我点 了 黑 咖啡 跟 苹果派 还有 一片 融化 的 黄起司
Bob, phô mai này ngon lắm.
完美 奶酪 , 鲍勃 。
Và ngài Fuhrer thế nào cũng sẽ là một miếng phô-mai.
元首 的 名字 似乎 用 在 了 奶酪
Có rượu, phô mai, khăn trải sọc carô đỏ -- toàn những cạm bẫy lãng mạn.
还有红酒,奶酪和红格子桌布, 都是些很有浪漫情调饰品。
Chocolate khiến bạn thôi cáu bẳn”) Phô mai?
(“官方消息!巧克力可以阻止坏脾气”) 奶酪?巧克力?这都是从哪来的?

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 phô mai 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。