越南语 中的 qua đêm 是什么意思?

越南语 中的单词 qua đêm 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 qua đêm 的说明。

越南语 中的qua đêm 表示一整夜的, 过夜, 整夜, 一夜间, 通宵。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 qua đêm 的含义

一整夜的

(overnight)

过夜

(overnight)

整夜

(overnight)

一夜间

(overnight)

通宵

(overnight)

查看更多示例

Sẽ ổn nếu Silvie ở qua đêm chứ ạ?
希爾薇 可以 在 這裡 過夜 嗎
Họ không còn chọn lựa nào khác ngoài việc phải nghỉ qua đêm trong một chuồng gia súc.
*他们别无选择,只有在牲口棚里将就一晚。
Em muốn đến và qua đêm không?
想 上来 过夜 呀?
Tù nhân nào vắng điểm danh, phạt qua đêm trong hộp
??? 点 名 者 也 在 黑盒子 里? 过 夜
Còn vấn đề trọ qua đêm và lương thực thì sao?
关于停留过夜的地方和粮食供应又怎样?
Sau khi rao giảng cho đến khoảng 3 giờ chiều, chúng tôi tìm một nơi để ngủ qua đêm.
第二天,我们传道到下午,然后就去找地方过夜。
“Gia đình đó muốn chúng tôi trọ qua đêm.
这家人原本想我们在那里留宿。
Luật Pháp Môi-se cấm để tử tội treo trên trụ hình qua đêm.
摩西律法禁止将罪犯留在木柱上过夜。(
Nếu anh đứng dậy và cho tôi xem, anh có thể sống qua đêm nay.
如果 你 站 起来 慢 一点 , 你 就 可以 活 过 今晚 。
Ru-tơ nhìn thấy Bô-ô ngã lưng để nghỉ qua đêm.
睡在麦堆旁边显然是当时的人惯常的做法,这可以防止谷物被人偷去或抢去。
Ngoài ra, yêu cầu khách ngủ qua đêm cất giữ thuốc của họ nơi an toàn.
如果有客人在你家留宿,请他们把药物锁藏起来。
♪ Gió vẫn thổi gầm vang qua đêm tối mênh mang.
# 深夜里 冷风 在 呻吟 #
Nhưng qua đêm, một kẻ thù ganh tị lén đến làm hỏng bức tranh đó.
可是,晚上竟然有一个满心妒忌的对头偷偷在画上涂鸦,使画家的杰作毁于一旦。
Nhiều gia đình châu Á không thể bỏ qua đêm giao thừa.
亚洲人最重视的习俗之一,肯定就是除夕的年夜饭。
Bạn có thể giữ cho đồng hồ mờ đi qua đêm.
您可以讓時鐘在夜間保持較暗的狀態。
Anh qua đêm với Sophie?
你 跟 苏菲 上床 了 ?
Chúng tôi không phải kiểu người có thể sống sót qua đêm nay.
我們 不是 那種 能 活過 今晚 的 人
Đến 07 giờ 30 phút, các con tàu quay trở về cảng để qua đêm.
至07:30,舰只已经返回港口过夜。
Tôi qua đêm với Sophie.
我 跟 苏菲 上床 了
Và đã trở thành nơi mọi người ở lại qua đêm.
一夜之间成了附近居民的避难所
Vì đường xa, chúng tôi thường nghỉ qua đêm ở nhà của dân làng.
由于路途遥远,我们常常要在村里过夜。
Vì đó là tiệc ngủ qua đêm, mẹ kiếp.
因為 這是 個 天殺 的 睡衣 派 對 !
Có thật ngươi đã qua đêm ở Nam Nhược Tự không?
你 真的 在 兰若 寺 住 过 ?
Chúng ta chỉ ngủ qua đêm thôi.
我们 今天 晚上 就 在 此过 一夜 吧
Chúng ta sẽ khiêu vũ qua đêm, tới tận khi mặt trời mọc!
我們 要 和 你 跳 到 太陽 升起!

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 qua đêm 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。