越南语
越南语 中的 quần lót 是什么意思?
越南语 中的单词 quần lót 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 quần lót 的说明。
越南语 中的quần lót 表示内衣。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 quần lót 的含义
内衣
|
查看更多示例
Quần lót trùm kín đầu tôi nhưng tôi vẫn nhắm mắt rất chặt 我 的 内裤 盖 着 我 的 脸, 但是 我 还是 紧闭 着 眼睛 |
" Chụp lén quần lót " 「 內褲 偷拍 」 |
Tôi không mặc quần lót vào ngày thi. 在 考试 那天 , 我 不会 穿 内裤... |
Quần lót hay không quần lót? 穿 内裤 还是 不 穿 内裤 ? |
Ở đây có mùi như quần lót dài của mấy quý bà. 這裡 臭 得 像 老 淑女 的 內 搭 褲 |
Mày đang nhìn lén quần lót chúng tao sao! 你 偷看 我 內褲 ! |
Dưới quần lót! 在 我 的 内裤 里 |
Tụt vớ và quần lót xuống. 把 你 的 連褲 襪 和 內褲 褪下 來 |
Hắn phát hiện ra cô không có quần lót? 知道 你 不 穿着 内裤 吗 ? |
Con nít mà phát minh ra " quần lót " để làm gì? 你们 从小到大 就 穿 同 一条 内裤 ? |
Nhưng cậu phải cởi quần lót tôi ra chứ. 但 先 把 我 的 內 褲脫 掉 |
Tổng cộng 7 người đàn ông nặc danh bước vào đều chỉ mặc quần lót. 然 後 對 所 有 人 講 佢 有 長 褲 平 賣 , 一 蚊 美 金 一 條 好 似 其 他 人 喺 車 上 賣 電 池 同 糖 一 樣 |
Và cả cái quần lót xanh mà em viết tên lên. 還有 那件 有 我 名字 的 綠色 內衣 |
Chỉ có chồng tôi mới thấy quần lót của tôi thôi. 只有我丈夫可以看到我的内裤。 |
Mẹ mua quần lót có gì không được? 妈咪 买 的 内裤 有 什么 不好 ? |
Chụp hình quần lót. 偷拍 內褲 照片 |
Bọn cóc ghẻ đó lấy luôn cả quần lót của tớ. 這 小子 甚至 把 我 的 內褲 也 拿走 了 |
Một quý cô thì lúc nào cũng phải mặc quần lót. 作為 女士 應該 一直 穿著 內衣 |
Rất có thể được ghi trong quần lót của hắn. 带来 钱 的 人 叫 什么 不 知道. 扔下 钱 就 走 了. |
Ahhh Tôi phải công nhận, cậu Lockwood, cái quần lót có một không hai 我 要说 , 小 洛克 伍德 内裤 真不错 |
Tổng cộng 7 người đàn ông nặc danh bước vào đều chỉ mặc quần lót. 7个只穿内裤的男人陆续上车 |
Mình muốn chụp quần lót của cô ấy! 第一次 , 有 了 不想 偷拍 的 想法 |
Em để lại một cặp quần lót đỏ trong văn phòng anh sao? 你 有 沒 有 把 紅色 內 褲落 在 我 的 辦 公室 ? |
Tôi đã chụp hàng triệu cái quần lót. 我 已經 偷拍 到 了 數以 萬計 的 內褲 照片 |
Sau đó, bạn có thể tạo nội dung như Áo sơ mi, Quần lót, Áo khoác trong mỗi nhóm. 以販售服飾的電子商務網站為例,您可以為男性、女性和兒童分別建立群組,然後在每個群組內加入「襯衫」、「褲子」和「外套」等內容。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 quần lót 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。