越南语
越南语 中的 quảng cáo 是什么意思?
越南语 中的单词 quảng cáo 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 quảng cáo 的说明。
越南语 中的quảng cáo 表示广告, 廣告。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 quảng cáo 的含义
广告verb Nếu cần thiết bạn có thể đưa trẻ em vào quảng cáo. 有必要的话,你可以把婴儿放进广告里. |
廣告noun Và các đài truyền hình cũng sẽ chiếu lại đoạn phim quảng cáo của tớ. 再 說 他們 又播 了 我 的 廣告 |
查看更多示例
Bob nhấp vào quảng cáo của bạn, đăng ký một phiên mới cho nhấp chuột đầu tiên. 小鲍点击您的广告,这触发系统为第一次点击记录一次新会话。 |
Nhấp vào Khoảng không quảng cáo [và sau đó] Đơn vị quảng cáo. 依序按一下 [廣告空間] [接下來] [廣告單元]。 |
Kết quả là số người dùng duy nhất (không phải cookie) đã xem quảng cáo. 最终得到的结果是看到广告的唯一身份用户数(而不是 Cookie 数)。 |
Bạn có thể tìm quảng cáo trong: 广告素材位于以下位置: |
Ví dụ về quảng cáo nội dung gốc: 原生內容廣告範例: |
Nhấp vào Khoảng không quảng cáo, sau đó chọn đơn vị quảng cáo bạn muốn thử nghiệm. 按一下 [廣告空間],然後選取要測試的廣告單元。 |
Tìm hiểu thêm về cách Theo dõi quảng cáo kéo xuống Studio. 進一步瞭解如何投放 Studio 下推式廣告素材。 |
Tìm hiểu thêm về vị trí nơi Quảng cáo mua sắm có thể xuất hiện. 详细了解购物广告的展示位置。 |
Thay đổi loại quảng cáo bằng cách nhấp vào biểu tượng bút chì từ trang chi tiết. 按一下詳細資料頁面上的鉛筆圖示即可變更廣告類型。 |
Quảng cáo mới hiện sẽ phân phát vào SafeFrame theo mặc định. 现在,新广告素材都会默认投放到 SafeFrame 中。 |
Để chỉnh sửa tùy chọn quảng cáo của bên thứ ba: 要修改您的第三方广告偏好设置,请执行以下操作: |
Tất cả cài đặt có sẵn cho quảng cáo trong nguồn cấp được mô tả bên dưới: 信息流广告的所有可用设置如下: |
Nhóm có được quảng cáo trực tiếp từ Mạng AdMob. 它直接从 AdMob 广告联盟获得广告。 |
Trung tâm xem xét quảng cáo của bạn hiện đã được bật. 您的广告查看中心现在已启用。 |
Bạn phải xem quảng cáo video không thể bỏ qua trước khi có thể xem video. 觀眾必須先看完不可略過的影片廣告,才能觀看您的影片。 |
Số truy vấn quảng cáo trung bình trên mỗi phiên quảng cáo. 單次廣告工作階段的平均廣告查詢次數。 |
Trong trang Quảng cáo cho Tìm kiếm, khi tạo mã AdSense cho Tìm kiếm, bạn có thể chọn: 当您生成 AdSense 搜索广告代码时,可在搜索广告页面中选择: |
Tài khoản nhà quảng cáo phải: 广告客户帐号必须符合以下条件才能使用此功能: |
Ảnh chụp màn hình dưới đây cho thấy các thành phần khác nhau của quảng cáo video. 以下屏幕截图显示了视频广告的各个组件。 |
Việc quảng cáo đạt hiệu quả—nếu không, sẽ chẳng ai đầu tư vào công việc ấy. 广告宣传如果不奏效,还会有人愿意花那么多钱登广告吗? |
Tùy chọn ghi đè chỉ có sẵn cho giao dịch bao gồm một nhà quảng cáo duy nhất. 覆寫選項僅適用於涉及單一廣告客戶的交易。 |
Khi bạn dùng hết khoản thanh toán của mình, quảng cáo của bạn sẽ ngừng chạy. 當您的預付款用完,廣告便會停止放送。 |
Hướng dẫn về quảng cáo xen kẽ của AdMob AdMob 插页式广告指南 |
Bạn cũng có thể muốn theo dõi thông tin sau về quảng cáo và từ khóa của mình: 我們也建議您掌握以下廣告和關鍵字相關資訊: |
Các đơn vị quảng cáo đặc biệt được đánh dấu trong Ad Manager với biểu tượng [Orange asterisk]. 在 Ad Manager 中,特殊廣告單元都會標上 [Orange asterisk]。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 quảng cáo 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。