越南语
越南语 中的 quý mến 是什么意思?
越南语 中的单词 quý mến 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 quý mến 的说明。
越南语 中的quý mến 表示崇拜, 佩服, 热爱, 熱愛, 重视。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 quý mến 的含义
崇拜(adore) |
佩服
|
热爱(adore) |
熱愛(adore) |
重视
|
查看更多示例
Và hắn cũng quý mến cô. 他 也 爱 着 你, 一看 就 可以 看得出来 |
2 Đức Giê-hô-va quý mến những tôi tớ cao niên trung thành của Ngài. 2 耶和华上帝珍视他年长的忠仆。 |
Tôi luôn quý mến anh. 什么 我 一直 都 喜欢 你 |
“Nguyện sẽ yêu thương”: Người sắp làm chồng hứa nguyện “sẽ yêu thương và quý mến” cô dâu. “爱护”:如婚誓所说,新郎要“爱护珍惜”新娘。 |
Các phương tiện truyền thông yêu thích và quý mến nó. 媒体爱死了这件事,他们真的很爱这个活动。 |
(b) Tại sao chúng ta quý mến các trưởng lão? 知道这点,我们不是感到很鼓舞吗? |
Chúng ta phải quý mến các trưởng lão 长老配受敬爱 |
Quý mến vợ có nghĩa gì? 10. 丈夫怎样做,就是爱护妻子? |
Trong số các anh em, tôi là người Phúc quý mến nhất. 因为有你们,我是那个最幸福的姑娘。 |
“Quý mến”: Theo một tự điển, “quý mến” có nghĩa là ‘yêu chuộng, nâng niu’. “珍惜”:据一部词典说,“珍惜”含有‘亲爱、珍爱、疼爱’的意思。 |
Người chồng quý mến vợ sẽ khiến vợ cảm thấy khoan khoái 丈夫爱护妻子,会使妻子感到安舒 |
Vợ chồng chúng tôi quý mến đặc ân được phụng sự tại nhiều quốc gia khác nhau. 能够在那么多不同的国家服务,是我和妻子都很珍惜的一项殊荣。 |
Tôi quý mến đặc ân được bình luận trong Buổi Học Tháp Canh 我很高兴能够有幸在《守望台》研究班发表评论 |
Nó tạo ra sự quý mến nồng nhiệt và lành mạnh giữa hai người. 对可嘉的行为和成就作出衷诚的称赞,可以使称赞人的和接受称赞的都同得益处。 |
* Mọi người phải quý mến anh em mình như chính mình vậy, GLGƯ 38:24–25. * 让每个人敬重弟兄如自己;教约38:24–25。 |
Louise nêu bật: “Cha mẹ luôn tạo cho chúng tôi cảm giác được yêu thương và quý mến. 露薏丝说:“爸妈对我和姐姐的爱护,真是无微不至。 |
□ Có lỗi, như là kẻ phản bội vì bắt đầu quý mến cha/mẹ kế □ 内疚,因为觉得自己渐渐喜欢继父,背叛了生父 |
Những lời khích lệ của họ khiến anh cảm thấy mình là một thành viên được quý mến. 他们的话富于鼓励,令他觉得自己是伯特利家庭的一分子。 |
Không ai quý mến Sid, con Chồn lười sao? 有 誰 關心 樹懶 喜德 的 死活? |
ĐỨC GIÊ-HÔ-VA QUÝ MẾN NHỮNG TÔI TỚ TẬN TÂM CỦA NGÀI 耶和华珍视手下的忠仆 |
Người chồng bày tỏ lòng quý mến vợ như thế nào? 要做到这一点就得留意几件事。 首先,要拨出充足的时间陪伴妻子。 |
Quý mến việc làm của họ 感激他们的服务 |
* Mọi người phải quý mến anh em mình như chính mình, GLGƯ 38:24–25. * 让每个人敬重弟兄如自己;教约38:24–25。 |
Năm 1993, người anh trai mà tôi quý mến bị chết đuối. 1993年,我深爱的哥哥淹死了,我们一家大受打击。 |
Điều gì khiến anh quý mến Nhân Chứng Giê-hô-va? 耶和华见证人有什么吸引你的地方? |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 quý mến 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。