越南语 中的 răng nanh 是什么意思?

越南语 中的单词 răng nanh 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 răng nanh 的说明。

越南语 中的răng nanh 表示尖牙, 犬齒。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 răng nanh 的含义

尖牙

noun

Chúng có răng nanh,móng vuốt, sự nhanh nhẹn, tốc độ.
它们有着尖牙,它们有利爪,它们灵活,它们敏捷。

犬齒

noun

查看更多示例

Nhỡ chúng có răng nanh và vuốt thì sao?
要是 他們 有 尖牙 利爪 呢 ?
Ta nói lại, cho ta xem răng nanh.
我 再 說 一次 , 讓 我 看看 他 的 獠牙
Và nó sẽ mọc răng nanh sớm thôi.
然後他 就 會長 獠牙 , 變成 吸血鬼 了
Để ta xem răng nanh nào.
讓 我 看看 他 的 獠牙...
Răng nanh dài 1,8 mm là tương đối ngắn đối với rắn, và lượng nọc độc là 0,43 mg.
毒牙则为1.8毫米长,这是相对较短的一条蛇,和毒液产量为0.44毫克。
Và những chiếc răng nanh sắc nhọn tàn ác?
還有 又 利 又 尖 的 爪子 ?
Chúng ta chỉ cần dọa thằng nhóc cho mọc răng nanh thôi.
我們 得 用嚇 的 才能 把 他 的 獠牙 嚇出 來
Bố à, nó không phải là răng nanh.
爸 , 那 不是 獠牙
Tôi đang cố vẽ lại con cá răng nanh ở đây.
所以,我先试着在这里画这只尖牙鱼。
Tất cả những áp lực này là do muốn biết khi nào thì thằng bé mọc răng nanh.
至於 你 孫子 獠牙 何時會 跑 出來
Nên khi bạn đo mấy chiếc răng này, rõ ràng rằng đó là một cô gái với những răng nanh rất nhỏ.
所以当我们测量这些牙齿时, 就这么小的犬齿来看,很明显 她是个女孩。
Giờ đây, chúng ta đã tiến hóa trong một thời kỳ đầy thách thức hơn nữa trong một thế giới của sừng và ngà và răng nanh và móng vuốt.
如今,身处充满竞争的年代 和在充斥着尖角,獠牙 利齿,坚爪的原始社会相比
Và rắn độc trữ hợp chất làm máu vón cục trong những ngăn đặc biệt chỉ có duy nhất một lối ra: xuyên qua những răng nanh và đến con mồi hoặc kẻ thù.
毒蛇把其噬肉且會造成 凝血的化合物儲存在 一個特別的隔間中, 這隔間只有一個出口: 透過毒牙,進入獵物 或獵食者的身體。
Chúng ta cần đến sự khôn ngoan và sức lực mà Đức Chúa Trời ban cho để tránh né răng nanh của Con Rắn Sa-tan, và để làm tròn bổn phận chúng ta trong thánh chức hầu việc Đức Giê-hô-va (Phi-líp 4:13; Khải-huyền 12:9).
我们实在需要上帝赐予智慧、力量,好避开古蛇撒但的毒牙,从而完成我们在耶和华的工作上所接获的委派。——腓立比书4:13;启示录12:9。
Thật vậy, “có một dòng-dõi nanh tợ gươm, hàm răng như dao, đặng cắn-xé những người khó-khăn khỏi đất, và những kẻ nghèo-khổ khỏi loài người”.
圣经说得不错,“有一种人牙如剑,齿如刀,要吞灭地上的困苦人和世人中的贫穷人。”(

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 răng nanh 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。