越南语
越南语 中的 sai lệch 是什么意思?
越南语 中的单词 sai lệch 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 sai lệch 的说明。
越南语 中的sai lệch 表示偏离, 偏差, 偏向, 倾斜, 离开。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 sai lệch 的含义
偏离
|
偏差(bias) |
偏向(bias) |
倾斜
|
离开
|
查看更多示例
Tôi nghĩ đó là hướng suy nghĩ sai lệch. 我认为这样想不对。 |
Giờ bạn phần nào thấy con số trung bình sai lệch ra sao. 所以你可以看到, “平均”是多么误导人。 |
Ước muốn được xem trọng có thể trở nên sai lệch như thế nào? 为什么想要受人认可的想法会变得扭曲?( |
Hầu hết là các sai lệch thiết bị nhỏ trên thượng tầng khí quyển. 多數 是 我們 在 大氣層 上層 的 儀器 出現 了 小 的 畸變 |
Ông Nguyễn Xuân Nghĩa đã lên tiếng sau đó rằng lời ông đã bị kể lại sai lệch. 楊鳴章其後說他的言論被曲解。 |
Tội lỗi làm sai lệch vai trò người nữ 罪歪曲了女子的角色 |
(b) Chúng ta có thể làm gì nếu ai đó lan truyền thông tin sai lệch về mình? 乙)假如有人散播有关我们的不实消息,那该怎么办? |
Chỉnh lại cho đúng những hiểu biết sai lệch. 发觉有任何误解,就要澄清。 |
Và có cả những tín hiệu bị sai lệch ở các rối loạn như nghiện. 同时也是这些出错的信号引起疾病类似成瘾症 |
Sử dụng điều khoản của "Cost Per Acquisition" thay cho "Cost Per Action" không hề sai lệch. 以「每取得成本」而非「每行動成本」解釋 CPA,並不是錯誤的。 |
SK: Điều đó có nghĩa là tìm ra những sai lệch. SK:关键的是要找到什么是错误的, |
Đó là một lí tưởng sai lệch. 好的,那我将重新讨论一下这个问题。 |
‘Những người ghét điều lành, ưa điều dữ’ cứ mãi làm sai lệch công lý. 首领们“憎恨良善,喜爱邪恶”。 他们徇私舞弊,不肯罢休。 |
Làm thế nào bạn có thể tránh trở thành nạn nhân của thông tin sai lệch? 怎样做才不会误信网上的流言? |
“Đừng phản ứng mạnh ngay cả khi suy nghĩ của con sai lệch”.—Anh Anthony. “即使孩子的想法很离谱, 你也不要反应过激。” ——安东尼 |
Hội chứng cận ung thư làm kháng thể của chính cơ thể hoạt động sai lệch. 副瘤 综合征 使 其 自身 抗体 产生 异常. |
Tương tự, nhiều bạn trẻ có cái nhìn sai lệch về bản thân. 同样,许多年轻人对自己外表的看法也是不正确的。 |
(Châm-ngôn 5:1, 2) Thiếu thông tin cũng có thể độc hại giống như nhận thông tin sai lệch. 箴言5:1,2)缺乏知识跟听信错误的知识同样对人有害。 |
Vấn đề là, tất cả đều theo một hướng sai lệch. 问题是,我们走错了方向 |
Quả là một sự sai lệch khủng khiếp đối với sự dạy dỗ của Chúa Giê-su! 这样的事不但大大偏离耶稣的教诲,而且简直令人发指! |
Cái nhìn của chúng ta có thể sai lệch hoặc hạn hẹp 15. 对于何谓公平,为什么我们可能有错误或狭窄的观点? |
Quan điểm này được dựa trên các nghiên cứu sai lệch. 对於双语好处的认知 现在看来直观 稍早却会让专家们感到讶异 |
Cuối cùng thành cái tên khá sai lệch đi như ngày nay. 」自是不言如常兒,今長成矣。 |
NDB: Như đa phần các ngộ nhận khác, những điều về màng trinh là sai lệch. 妮:和大部分迷思一樣, 關於處女膜的迷思也不是真的。 |
Bảo vệ Kinh-thánh khỏi bị sửa đổi sai lệch 9. 有些圣经译者怎样表明他们深爱上帝的话语? |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 sai lệch 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。