越南语
越南语 中的 sàn nhà 是什么意思?
越南语 中的单词 sàn nhà 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 sàn nhà 的说明。
越南语 中的sàn nhà 表示地板, 楼板, 樓板。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 sàn nhà 的含义
地板noun Vậng, đặt xuống sàn nhà. Các bạn đi bên dưới được không? 对,到地板上。然后你从下面穿过去可以吗? |
楼板noun |
樓板noun |
查看更多示例
Nếu nước đổ trên sàn nhà, bạn có nhanh tay lau ngay để tránh gây tai nạn không? 如果有水溅到地上,你会迅速抹干以防止意外发生吗? |
Trên sàn nhà khi ấy có nước. 是 水 , 那天 晚上 地板 上 有 水 |
Bạn ăn trên sàn nhà, ngủ trên sàn, làm việc trên sàn. 学生在地板上吃饭、睡觉和工作。 |
Khi được mời vào nhà, chúng ta hãy cẩn thận đừng làm dơ sàn nhà. 假如住户请你进入屋里,要提防弄脏地板。 |
Portman, Tôi chỉ thấy mỗi sàn nhà và tường qua camera trên súng của anh. 波特曼 , 你 槍 上 的 相機 只照 到 牆壁 和 地板 |
Anh ấy ngủ gần như cả đêm trên sàn nhà tắm. 他 一 晚上 都 在 厕所 里. |
Anh ngồi trên sàn nhà và chúng tôi ngồi trên giường. 他在研读期间坐在地上,让我们坐在他的床上。 |
Cái gì dưới sàn nhà thế? 地上 什么 来 的 ? |
Quét, lau hoặc hút bụi sàn nhà nếu cần. 有需要时,就要扫地、洗地或用吸尘机清除尘埃。 |
Ban đêm, họ ngủ trên sàn nhà. 这是她们晚上依偎着睡在地板上。 |
Và mặt kia biểu hiện sàn nhà. 另外一端的表皮也代表了地面。 |
(Sàn nhà là dung nham!) (夏宫是美泉宫)。 |
Giờ trứng dính đầy tường, nằm trên sàn nhà, nếu con đói. 墻 上 和 地上 有 雞 蛋 如果 你 餓 了 的 話 |
Sarah và chú muốn ra khỏi sàn nhà lắm. 莎拉 和 我 想 脫身 |
Bức tranh ở sàn nhà? 你 在 地板 上畫 的 畫 |
Các bạn có thể đặt nó xuống sàn nhà không? 把它放下到地板上可以吗? |
Mỗi tối, tôi đi làm về và nằm trên sàn nhà lạnh. 每晚我下班回来后,躺在冰冷的地板上 |
Bạn để nó rơi thẳng xuống sàn nhà. 先放平在舞台上,然后用绳子吊着, |
Quét hoặc lau sàn nhà nếu cần 有需要时,就要扫地或洗地 |
Cảm tưởng như một cái tất rơi trên sàn nhà là chú đã phát điên rồi. 只要 我 把 一 隻 襪子 扔 在 地上 你 就 會 發火 |
Mẹ tìm thấy cha trên sàn nhà tắm. 我 在 浴室 地方 上 看 見 他 的 |
Rồi bất ngờ trong một thoáng điên cuồng, bà buông đứa bé cho rơi xuống sàn nhà. 突然,她一时狂怒,把婴孩掷在地上。 |
Dưới sàn nhà, họ thấy một phong bì không tên, không địa chỉ, bên trong có 400 euro. 他们在地上看到一个信封,信封上没有写上姓名和地址,里面却有400欧元。 |
Vì thế, chúng tôi lau dọn phòng, hút bụi sàn nhà và sắp ghế ra”. 另一个儿子马修接着说:“在有聚会的晚上,爸爸会早一点下班回来,跟我们一起做好准备,让全家人可以准时参加聚会。” |
Nếu đây là sàn nhà thì nước này chảy đi đâu hả? 如果 這是 最 底部 , 那 這些 水 跑 去 哪裡 了 ? |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 sàn nhà 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。