越南语 中的 sinh viên 是什么意思?

越南语 中的单词 sinh viên 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 sinh viên 的说明。

越南语 中的sinh viên 表示学生, 學生, 学生。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 sinh viên 的含义

学生

noun

Các sinh viên đã học thuộc lòng rất nhiều bài thơ.
学生们用心学习了很多首诗。

學生

noun

Chơi sinh viên của hắn hay chia tay qua email?
學生 上床 ? 還是 用 電子 郵件 分手 ?

学生

Các sinh viên đã học thuộc lòng rất nhiều bài thơ.
学生们用心学习了很多首诗。

查看更多示例

Câu chuyện bắt đầu với một sinh viên của tôi, Nick.
它来自于我的学生尼克 我们叫他“尼克” 因为那是他的名字 笑声
Anh ta là sinh viên của tôi.
佢 同 我 差 唔 多 大 ,
Đại học lớn nhất tại Thụy Sĩ là Đại học Zürich với khoảng 25.000 sinh viên.
瑞士學生數最多的苏黎世大学有近2.5萬名學生
Chúng ta biết những vị giáo sư ít giúp đỡ sinh viên nữ hay dân tộc thiểu số.
教授会不那么情愿去辅导 女学生、或者少数族裔学生
Đây là một mạng lưới 714 sinh viên và các quan hệ bạn bè giữa họ.
这是714个学生的映射图 和他们朋友联系。
Giáo sư dâm đãng và sinh viên hư hỏng.
好色 老師 , 淘氣 學生
Hòa nhập với hệ thống này và cố gắng trở thành 1 sinh viên."
适应另外一种环境并成为一名学生吧。” 对不起,企业家不是学生
Âm nhạc được sáng tác bởi các sinh viên và giáo viên của Đại học Juba.
这首歌由朱巴大学的师生作曲。
Sinh viên ngành công nghệ sinh học khá nổi tiếng trên mạng xã hội.
关于她的国家,她对 阿拉伯之春的抗议活动高度评价, 她说,“我一直梦想 发现一个新的细菌。
Một số họ đã là sinh viên trong một khóa học tôi về sinh học tiến hóa.
有几个学生还是我教的一门科, 进化生物学的学生.
Hồi sinh viên anh chơi suốt à
我 当 学生 的 时候 玩得 超凶 的
Tôi đã tạo ra một bài học cho những sinh viên ở Africa
我正在为学生准备一个有关非洲的教材
Phần lớn thành viên thuộc giới thợ thuyền và sinh viên.
明乃與學生乘坐的主角艦。
Tôi biết những sinh viên này.
我认识这些学生
Chơi sinh viên của hắn hay chia tay qua email?
學生 上床 ? 還是 用 電子 郵件 分手 ?
Các bạn nghĩ là các nhóm sinh viên ngành thiết kế sẽ làm như thế nào?
你猜猜那些学设计的学生们会有什么样的反应?
69,6% sinh viên MA là người nước ngoài, và chỉ 30,4% là sinh viên Nhật Bản.
69.6%的研究生来自于海外,只有30.4%的研究生是日本学生
Sinh viên bên ngoài châu Âu có thể được phỏng vấn từ xa, thí dụ như qua Internet.
居住在歐洲以外的學生可透過互聯網進行面試評核。
7 năm trước, một sinh viên đến nhờ tôi đầu tư vào công ty của cậu ấy.
七年前,一个学生找到我, 请求我为他们的公司投资。
Họ đều là sinh viên đi làm cả.
他们 都 是 工读生
Nhà tâm lý học Shelley Carson đã thử sinh viên đại học Harvard về khả năng chú ý.
心理学家谢利·卡尔森 给哈佛大学的毕业生做测试 来研究他们注意力的过滤能力。
Nhưng làm sao làm được khi bạn chỉ là một sinh viên và không có tiền?
但是,当你还只是个学生, 并且没有钱,这要如何实现呢?
Họ lôi cuốn các sinh viên đại học của Havard với một chiếc máy sốc điện.
他们把哈佛的大学生连接到 电子刺激仪上
Cô ấy là sinh viên sau dại học ở khoa thư viện.
不是那种如果摘下眼镜放下头发, 就会变得火辣的管理员。
Sinh viên phải chọn chuyên ngành vào học kỳ 2 năm thứ 2.
学生一般在大二第二个学期决定专业。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 sinh viên 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。