越南语 中的 sóng biển 是什么意思?

越南语 中的单词 sóng biển 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 sóng biển 的说明。

越南语 中的sóng biển 表示海浪。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 sóng biển 的含义

海浪

noun

Sóng biển có thể làm xói mòn đá, lời gây tổn thương dần hủy hoại hạnh phúc gia đình
岩石常常受到海浪拍打,就会被侵蚀;经常辱骂儿女也会破坏亲子关系

查看更多示例

thì sự bình-an ngươi như sông, và sự công-bình ngươi như sóng biển”.
这样,你的平安就多如河水,你的义行就浩如海浪。”(
Chúa Giê-su đang nói gì với gió và sóng biển?
耶稣对风浪发出什么命令呢?
thì sự bình-an ngươi như sông, và sự công-bình ngươi như sóng biển”.
你的平安就如河水;你的公义就如海浪。”(
thì sự bình-an ngươi như sông, và sự công-bình ngươi như sóng biển” (Ê-sai 48:17, 18).
这样,你的平安就多如河水,你的义行就浩如海浪。”(
thì sự bình-an ngươi như sông, và sự công-bình ngươi như sóng biển” (Ê-sai 48: 17, 18).
你的平安就如河水;你的公义就如海浪。”——以赛亚书48:17,18。
thì sự bình-an ngươi như sông, và sự công-bình ngươi như sóng biển” (Ê-SAI 48:18).
“甚愿你素来听从我的命令,你的平安就如河水,你的公义就如海浪。”——以赛亚书48:18。
thì sự bình-an ngươi như sông, và sự công-bình ngươi như sóng biển” (Ê-sai 48:17, 18).
你的平安 就如河水;你的公义 就如海浪。”(
thì sự bình-an ngươi như sông, và sự công-bình ngươi như sóng biển” (Ê-sai 48:17, 18).
你的平安就如河水;你的公义就如海浪。”——以赛亚书48:17,18。
(Thi-thiên 119:165) Các việc làm công bình của họ có thể không đếm xuể như sóng biển vậy.
诗篇119:165)他们的义行也可以浩如海浪。(
Sự bình an con sẽ như dòng sông, sự công chính con sẽ như sóng biển.
这样,你的平安就多如河水,你的义行就浩如海浪。
thì sự bình-an ngươi như sông, và sự công-bình ngươi như sóng biển”.—Ê-sai 48:18.
你的平安就如河水;你的公义就如海浪。”——以赛亚书48:18。
thì sự bình-an ngươi như sông, và sự công-bình ngươi như sóng biển”.
这样,你的平安就多如河水”。(
Gió trên mặt nước tạo ra sóng biển.
水面上的风创造了浪。
Rồi sóng biển khởi sự đánh mạnh vào tàu, và tàu bắt đầu bị vỡ thành từng mảnh.
后来海浪冲击船身,船被击得支离破碎。
Nhưng bố mẹ nói với chúng, "Nó rồi cũng sẽ bị trôi sạch đi bởi sóng biển."
但是家长会说, “这都会被海浪冲走的”
thì sự bình-an ngươi như sông, và sự công-bình ngươi như sóng biển”.—Ê-sai 48:17, 18
这样,你的平安就多如河水,你的义行就浩如海浪。”——以赛亚书48:17,18
Hơn nữa, muôn vàn việc tốt lành không đếm xuể của họ sẽ như sóng biển.
不但如此,他们的义行会像海浪一样难以胜数。
Tiếng gió hú và tiếng sóng biển gào thét làm họ không nói chuyện với nhau được.
人人都在奋力划船,加上狂风呼啸,巨浪咆哮,大家很难交谈。
thì sự bình-an ngươi như sông, và sự công-bình ngươi như sóng biển”.
这样,你的平安就多如河水,你的义行就浩如海浪。”
thì sự bình-an ngươi như sông, và sự công-bình ngươi như sóng biển” (Ê-sai 48:18).
这样,你的平安就多如河水,你的义行就浩如海浪。”(
thì sự bình-an ngươi như sông, và sự công-bình ngươi như sóng biển” (Ê-sai 48:17, 18).
甚愿你素来听从我的命令,你的平安就如河水,你的公义就如海浪。”——以赛亚书48:17,18。
thì sự bình-an ngươi như sông, và sự công-bình ngươi như sóng biển”.
这样,你的平安就多如河水,你的义行就浩如海浪。’”

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 sóng biển 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。